| 10201 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện |
Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10202 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện |
Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10203 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10204 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Cầu 30/4
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10205 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Giáp đất
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10206 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10207 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân |
Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10208 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân |
Tịnh xá Ngọc Tâm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10209 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân |
Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10210 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường Tỉnh 932
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10211 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Xóm rẫy
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10212 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Chùa Bốn mặt
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10213 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm ấp văn hoá Phước An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10214 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường Trọt Trà Ét
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10215 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10216 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường vào chùa Bà
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10217 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Đường vào Đình Phước Hưng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10218 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Toàn tuyến cặp kênh 30/4
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10219 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10220 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm trục chính ấp Phước Lợi
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10221 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10222 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa
|
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10223 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Xã Phú Tân |
Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10224 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phú Tân |
Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10225 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa - Xã Phú Tân |
Tuyến trục chính xã Phú Tân
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10226 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân |
Tuyến trục chính xã Phú Tân
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10227 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân |
Toàn tuyến
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10228 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal kênh 6 Thước |
Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10229 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 95 |
Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10230 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 96 |
Suốt tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 10231 |
Huyện Trần Đề |
Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10232 |
Huyện Trần Đề |
Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10233 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10234 |
Huyện Trần Đề |
Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10235 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10236 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10237 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10238 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề |
Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10239 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10240 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10241 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10242 |
Huyện Trần Đề |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10243 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10244 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10245 |
Huyện Trần Đề |
Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10246 |
Huyện Trần Đề |
Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề |
Toàn tuyến
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10247 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10248 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10249 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10250 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10251 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10252 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10253 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10254 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10255 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10256 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10257 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 (toàn tuyến)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10258 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10259 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10260 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10261 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10262 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10263 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10264 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề |
Suốt tuyến
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10265 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giao lộ 30/04 - Kênh 2
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10266 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10267 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10268 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10269 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10270 |
Huyện Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề |
Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10271 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10272 |
Huyện Trần Đề |
Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề |
Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10273 |
Huyện Trần Đề |
Đường đất - Thị trấn Trần Đề |
Sau Công an huyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10274 |
Huyện Trần Đề |
Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10275 |
Huyện Trần Đề |
Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10276 |
Huyện Trần Đề |
Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10277 |
Huyện Trần Đề |
Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề |
Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10278 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10279 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10280 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10281 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10282 |
Huyện Trần Đề |
Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề |
Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10283 |
Huyện Trần Đề |
Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10284 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10285 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10286 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10287 |
Huyện Trần Đề |
Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề |
Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10288 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10289 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10290 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10291 |
Huyện Trần Đề |
Đường N1 - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10292 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10293 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10294 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10295 |
Huyện Trần Đề |
Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề |
Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10296 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề |
Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10297 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10298 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề |
Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10299 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 10300 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Trần Đề |
Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |