STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10201 | Huyện Châu Thành | Đường đal tuyến bờ Tây kênh Ba Rinh mới - Xã Hồ Đắc Kiện | Giáp ranh xã Thiện Mỹ - Giáp kênh Tắc | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10202 | Huyện Châu Thành | Đường kênh 6 Lái - Xã Hồ Đắc Kiện | Kênh Ba Rinh mới - Giáp đường huyện 93 | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10203 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp ranh xã An Hiệp - Trường Tiểu học Phú Tân A | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10204 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10205 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Giáp đất | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10206 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Trường Tiểu học Phú Tân A - Tịnh Xá Ngọc Tâm | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10207 | Huyện Châu Thành | Đường Tỉnh 932 (đường Tỉnh 1 cũ) - Xã Phú Tân | Tịnh Xá Ngọc Tâm - Giáp ranh xã Phú Tâm | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10208 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Tịnh xá Ngọc Tâm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10209 | Huyện Châu Thành | Lộ Giếng Tiên - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 - Cổng vào Giếng Tiên | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10210 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Tỉnh 932 | 162.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10211 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Xóm rẫy | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10212 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Chùa Bốn mặt | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10213 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm ấp văn hoá Phước An | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10214 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường Trọt Trà Ét | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10215 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Tất cả các đường đal ấp Phước Lợi | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10216 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào chùa Bà | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10217 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Đường vào Đình Phước Hưng | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10218 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Toàn tuyến cặp kênh 30/4 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10219 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Các đường đal ấp Phước Hòa, Phước An, Phước Thuận | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10220 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm trục chính ấp Phước Lợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10221 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Cầu 30/4 - Hết ranh đất ông Hoàng | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10222 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Giáp ranh đất ông Hoàng - Chùa ChamPa | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10223 | Huyện Châu Thành | Đường đal - Xã Phú Tân | Hẻm chính chùa ChamPa - Hết ranh đất Bà Hạnh | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10224 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10225 | Huyện Châu Thành | Đường nhựa - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân | 318.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10226 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Tuyến trục chính xã Phú Tân | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10227 | Huyện Châu Thành | Tuyến tránh Quốc lộ 60 - Xã Phú Tân | Toàn tuyến | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10228 | Huyện Châu Thành | Đường đal kênh 6 Thước | Ranh cầu kênh 20 - Giáp Quốc Lộ 60 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10229 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 95 | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10230 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 96 | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
10231 | Huyện Trần Đề | Đường 30/4 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10232 | Huyện Trần Đề | Đường 19/5 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10233 | Huyện Trần Đề | Đường vào Khu hành chính - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10234 | Huyện Trần Đề | Đường vào khu tái định cư - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10235 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Kênh 1 (ranh khu công nghiệp) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10236 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ranh khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Thu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10237 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh đất bà Thu - Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10238 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Thị trấn Trần Đề | Ngã 3 đèn xanh, đèn đỏ - Cống Bãi Giá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10239 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây không giáp kênh) - Thị trấn Trần Đề | Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) - Lộ đal (giáp ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10240 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Từ đầu ranh đất ông Huỳnh Tấn Phát - Ngã ba giáp đường Tỉnh 934B | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10241 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba giáp Đường tỉnh 934B - Kênh 2 Mới | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10242 | Huyện Trần Đề | Quốc lộ Nam Sông Hậu (phía Tây giáp kênh thủy lợi cũ) - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 Mới - Hết ranh đất ông Trương Văn Đắng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10243 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Cầu Bãy Giá - Giao lộ Nam Sông Hậu (ngã ba đèn xanh đèn đỏ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10244 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu (nhà ông Nghiêm) - Đường 19/5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10245 | Huyện Trần Đề | Đường 27/7 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10246 | Huyện Trần Đề | Đường 22/12 - Thị trấn Trần Đề | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10247 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đoạn lộ từ lộ 19/5 (đi Lăng Ong) - Đường vào Khu tái định cư | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10248 | Huyện Trần Đề | Đường đal (hướng đi nhà ông Hóa) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10249 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh nhà ông Phan Văn Minh - Bến phà đi Cù Lao Dung | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10250 | Huyện Trần Đề | Đường đal kinh 3 - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10251 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Đê ngăn mặn (Đập Ngan Rô cũ) - Miếu Bà (bến phà Đại Ân 1) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10252 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Từ cầu Thanh niên (giáp kênh lộ Nam Sông Hậu) - Kênh 1 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10253 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Ngã ba kinh Tiếp Nhựt - Chùa Đon Đkon | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10254 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Chùa Đon Đkon | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10255 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường Tỉnh 934 - Chùa Đon Đkon | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10256 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Chùa Đon ĐKon - Hết ranh nhà ông Trần Sinh | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10257 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 (toàn tuyến) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10258 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10259 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Hiếu (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10260 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Dần (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Khén và bà Anh | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10261 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đầu lộ nhà ông Na (xóm sau lộ 22/12) - Hết ranh đất nhà ông Chấm | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10262 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất Trường Tiểu học Trần Đề A | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10263 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh 01) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp lộ đal đê ngăn mặn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10264 | Huyện Trần Đề | Đường đal (cặp kênh Tiếp Nhựt) - Thị trấn Trần Đề | Suốt tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10265 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giao lộ 30/04 - Kênh 2 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10266 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Kênh 2 - Hết ranh Khu công nghiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10267 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Giáp ranh Khu công nghiệp - Hết ranh đất bà Trần Thị Thanh Trinh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10268 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ranh Trung tâm thương mại - Ngã tư Khu hành chính | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10269 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Ngã tư Khu hành chính - Giao lộ Nam Sông Hậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10270 | Huyện Trần Đề | Đê ngăn mặn - Thị trấn Trần Đề | Đầu ranh bến tàu SuperDong - Ngã tư Khu hành chính | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10271 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực dịch vụ gồm 02 khu vực: 4,5 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10272 | Huyện Trần Đề | Khu vực trong Cảng cá Trần Đề - Thị trấn Trần Đề | Khu vực sản xuất gồm 03 khu vực: 1, 2, 3 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10273 | Huyện Trần Đề | Đường đất - Thị trấn Trần Đề | Sau Công an huyện | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10274 | Huyện Trần Đề | Đường Tỉnh 934B - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh Bồn Bồn (ranh xã Đại Ân 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10275 | Huyện Trần Đề | Đường trường TH Trần Đề Cũ - Thị trấn Trần Đề | Giáp Đê Ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10276 | Huyện Trần Đề | Đường dẫn cống Ngan Rô - Thị trấn Trần Đề | Giáp đê ngăn mặn - Giáp đường bến phà Ngan Rô | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10277 | Huyện Trần Đề | Đường tư Kênh Tư đến cống Bãi Giá - Thị trấn Trần Đề | Cầu Kênh Tư - Giáp đê ngăn mặn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10278 | Huyện Trần Đề | Đường đal hẻm 1 (Cặp VLXD Minh Toàn) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường vào nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10279 | Huyện Trần Đề | Đường Đal cặp bưu điện - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đất bà Ngô Thị Phỉ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10280 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp kênh bà Khia - Thị trấn Trần Đề | Đường đal cặp kênh 3 - Cuối đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10281 | Huyện Trần Đề | Đường Đal Kênh Hai Dao - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10282 | Huyện Trần Đề | Đường Đal nghĩa trang tư thiện Lăng Ông - Thị trấn Trần Đề | Đường đal hẻm 1 - Nghĩa trang từ thiện Lăng Ông | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10283 | Huyện Trần Đề | Đal khu 3 (đal nhà cặp nhà ông Hùng Cường) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Kênh 4 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10284 | Huyện Trần Đề | Đường đal vào cổng chùa Đon Đkol - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10285 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp trường TH Trần Đề B (mới) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp Tỉnh lộ 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10286 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (nhỏ) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp ranh đất ông Giang Kỳ Thinh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10287 | Huyện Trần Đề | Hẻm Nhà ông Diệp Văn Dũng (đen) - Thị trấn Trần Đề | Đal hẻm 2 Ru - Giáp kênh Sườn | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10288 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Võ Văn Ngỗng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10289 | Huyện Trần Đề | Đường đal (sau đường 19/5) - Thị trấn Trần Đề | Giáp đường đal Lăng ông - ranh đất ông Nguyễn Văn Cờ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10290 | Huyện Trần Đề | Đường đal Kênh 2 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Giáp đường đê ngăn mặn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10291 | Huyện Trần Đề | Đường N1 - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Trục đê bao an ninh quốc phòng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10292 | Huyện Trần Đề | Đường đal kênh 1 trong - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đal cặp kênh Bồn Bồn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10293 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Trà Sét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Ranh đất ông Trương Văn Thanh | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10294 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà bà Es - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà bà Thạch Thị Phol | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10295 | Huyện Trần Đề | Đường hẻm nhà ông Kim Nghét - Thị trấn Trần Đề | Đường Đal khu 1 - Hết ranh đất nhà ông Kim Ngét | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10296 | Huyện Trần Đề | Đường đal (đê ngăn mặn cũ) - Thị trấn Trần Đề | Giáp Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đường tỉnh 934 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10297 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Triệu Sự - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 - Kênh Tiếp Nhựt | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10298 | Huyện Trần Đề | Đường đal cặp nhà ông Châu Văn Liền - Thị trấn Trần Đề | Đê ngăn mặn - Hết ranh đất nhà ông Hứa Văn Dũng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10299 | Huyện Trần Đề | Đường đal khu 3 - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal cặp kênh Tiếp Nhựt | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10300 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Thị trấn Trần Đề | Đường tỉnh 934 cũ - Đường đal Khu 3 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường 30/4 - Thị Trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Đường 30/4, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn toàn tuyến Đường 30/4.
Vị Trí 1: Giá 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực nằm tại Đường 30/4, Thị Trấn Trần Đề, với mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển rất thuận lợi, nhờ vào vị trí trung tâm và sự kết nối tốt với các tiện ích đô thị. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn và yêu cầu vị trí đắc địa.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị Trấn Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường 19/5 - Thị Trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Đường 19/5, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn toàn tuyến Đường 19/5.
Vị Trí 1: Giá 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực nằm tại Đường 19/5, Thị Trấn Trần Đề, với mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tối ưu, nhờ vào vị trí trung tâm và gần các tiện ích đô thị quan trọng. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn và yêu cầu vị trí chiến lược.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Thị Trấn Trần Đề.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Vào Khu Hành Chính - Thị Trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Đường vào Khu Hành Chính, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến Đường vào Khu Hành Chính.
Vị Trí 1: Giá 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Đường vào Khu Hành Chính, Thị Trấn Trần Đề, với mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển vượt trội, cơ sở hạ tầng hoàn thiện và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại đô thị với ngân sách lớn, cũng như các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường vào Khu Hành Chính, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Vào Khu Tái Định Cư - Thị Trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Đường vào Khu Tái Định Cư, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến Đường vào Khu Tái Định Cư.
Vị Trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Đường vào Khu Tái Định Cư, Thị Trấn Trần Đề, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực đang phát triển với cơ sở hạ tầng được đầu tư và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao trong khu vực quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại đô thị với ngân sách đáng kể, cũng như các dự án liên quan đến tái định cư và phát triển khu dân cư mới.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường vào Khu Tái Định Cư, Thị Trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Quốc Lộ Nam Sông Hậu - Thị Trấn Trần Đề
Bảng giá đất tại Quốc lộ Nam Sông Hậu, Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) đến Kênh 1 (ranh khu công nghiệp).
Vị Trí 1: Giá 3.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên Quốc lộ Nam Sông Hậu, từ Cầu Ngan Rô (ranh Đại Ân 2) đến Kênh 1 (ranh khu công nghiệp), với mức giá 3.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị tại khu vực có vị trí chiến lược và thuận lợi cho phát triển kinh doanh. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và hoạt động thương mại.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Quốc lộ Nam Sông Hậu, Thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề.