| 101 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Châu Thành |
Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Châu Thành |
Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành |
Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành |
Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành |
Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Các đường khác trong khu tái định cư |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành |
Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đường Xây Cáp (toàn tuyến) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal - Thị trấn Châu Thành |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh 30/4 (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Rạch Xây Cáp hai bên (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh 6 Sệp (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh giáp ranh xã Thuận Hòa ấp Trà Quýt (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh ông Minh (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh 2 Cọl (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh 2 Hiến (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Rạch Sáu Siểng (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh hậu dọc đường Thuận Hòa - Phú Tâm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Sau Trường Mẫu giáo cặp kênh Huyện lộ 5 hết đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành |
Tòa án huyện 1 Kênh hậu huyện lộ 5 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal nối khu vực chợ với khu tái định cư - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa vị trí tiếp giáp khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Châu Thành |
Đường A4 (vào UBND Thị trấn mới) - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Châu Thành |
Đường giao thông nông thôn - Thị trấn Châu Thành |
Các tuyến đường bê tông, đường đal còn lại |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đal - Thị trấn Châu Thành |
Cống Thuận Hòa - Ranh ấp Kinh Đào (xã Hồ Đắc Kiện) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đal - Thị trấn Châu Thành |
Tỉnh Lộ 939B - Phía sau công an huyện mới |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đal - Thị trấn Châu Thành |
Nối từ đường Bạch Đằng - Viện Kiểm Sát huyện |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Ranh xã Hồ Đắc Kiện - Hết ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (hết thửa số 669, tờ bản đồ số 8) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Cây xăng Vạn Phúc Lộc (giáp thửa số 669, tờ bản đồ số 8) - Hết ranh UBND thị trấn cũ |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Hết ranh UBND thị trấn cũ - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Châu Thành |
Đường hai bên nhà lồng chợ - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Châu Thành |
Các đường khác khu vực chợ - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành |
Từ cầu chợ Thuận Hòa - Hết ranh đất Cây xăng Quang Minh (hết thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh 939B - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Cây xăng Quang Minh (giáp thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Hết ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (hết thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Phú - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất nhà trọ Út Nhỏ (giáp thửa số 1334, tờ bản đồ số 02) - Đường Trần Hưng Đạo |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 5 (đường Huyện 94) - Thị trấn Châu Thành |
Cầu Xây Cáp - Cầu 30/4 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá đã đầu tư cơ sở hạ tầng |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Xây Đá - Thị trấn Châu Thành |
Vị trí tiếp giáp khu tái định cư chưa đầu tư cơ sở hạ tầng |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Các đường khác trong khu tái định cư |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Châu Thành |
Khu tái định cư Quốc lộ 1A - Thị trấn Châu Thành |
Các vị trí tiếp giáp khu tái định cư |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành |
Giáp Quốc lộ 1A - Đường Phạm Ngũ Lão |
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Châu Thành |
Đường Phạm Ngũ Lão - Đường Trần Hưng Đạo |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Châu Thành |
Toàn tuyến |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Đường ĐT 939 B - Cống Ông Minh |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Cống Ông Minh - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Châu Thành |
Tuyến đê bao Thuận Hòa (đường Huyện 93) - Thị trấn Châu Thành |
Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Đường đal Xây Cáp - Giáp ranh xã Thuận Hòa |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Đường Hùng Vương - Hết ranh đất Ngân hàng Sacombank |
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bạch Đằng (đường kênh Hậu cũ) - Thị trấn Châu Thành |
Giáp ranh đất Ngân hàng Sacombank - Đường đal Xây Cáp |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Các đoạn đường trong phạm vi quy hoạch Khu hành chính đô thị thị trấn Châu Thành |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Nhà sinh hoạt cộng đồng ấp Trà Quýt - Hết ranh đất bà Kiều Anh (hết thửa số 271, tờ bản đồ số 01) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Cống ông Ướng - Cầu ranh xã Thuận Hoà |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Giáp đê bao |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất bà Châu Thị Nguyệt (đầu ranh thửa số 246, tờ bản đồ số 03) - Cống Thuận Hoà |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Châu Thành |
Đường đal - Thị trấn Châu Thành |
Đường Xây Cáp (toàn tuyến) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Châu Thành |
Lộ đal - Thị trấn Châu Thành |
Giáp đường Trần Hưng Đạo - Cầu Xây Cáp |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Cống Thuận Hoà - Giáp ranh xã Hồ Đắc Kiện |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Đẳng (thửa số 2324, tờ bản đồ số 05) - Kênh 30/4 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất Trịnh Thị Tý (thửa số 37, tờ bản đồ số 01) - Hết ranh đất Công an huyện |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Xiêm (thửa số 651, tờ bản đồ số 08) - Kênh Mai Thanh |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Đường (thửa số 1228, tờ bản đồ số 01) - Giáp ranh đất Công an huyện |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Nhứt (thửa số 311, tờ bản đồ số 03) - Hết ranh đất bà Thị Tiên (thửa số 40, tờ bản đồ số 03) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 198 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Mai Thanh (toàn tuyến) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 199 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Lò gạch hai bên (toàn tuyến) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 200 |
Huyện Châu Thành |
Đường đất - Thị trấn Châu Thành |
Kênh Hai Long hai bên (toàn tuyến) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |