901 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông |
Cầu Lẫm Thiết - Cầu Ông Tửng |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông |
Cầu Ông Tửng - Cầu Dù Hiên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Xã Hòa Đông |
Cầu Ông Tửng - Đường điện gió Hòa Đông |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông |
Đầu ranh đất ông Lâm Phi Lượng - Hết ranh đất ông Trương Văn Quen |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông |
Giáp ranh đất ông Trương Văn Quen - Hết ranh đất ông Tăng Văn Súa |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Cảng Buối - Xã Hòa Đông |
Các đoạn còn lại |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông |
Đầu ranh đất ông Thái Văn Dũng - Hết ranh đất ông Tô Văn Hái |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Trà Teo Thạch Sao - Xã Hòa Đông |
Các đoạn còn lại |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Xã Hòa Đông |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Kênh Cơ 3 - Xã Hòa Đông |
Giáp Huyện Lộ 41 - Nhà ông Huỳnh Văn Dự |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ ông Ngô Pó ra kênh 300 - Xã Hòa Đông |
Toàn tuyến |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Lam Thiết nối dài ra kênh Trà Niên - Xã Hòa Đông |
Toàn tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân |
Tim cầu Vĩnh Tân dọc theo lộ về hướng Đông hết đất bà Sơn Thị Phên, hướng Tây hết đất ông Thạch Chi |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Vĩnh Tân |
Còn lại |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân |
Toàn tuyến còn lại (trừ trung tâm ngã tư) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 48 - Xã Vĩnh Tân |
Đầu ranh đất ông Sơn Sinh - Hết ranh đất bà Sơn Thị Uôl |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47B - Xã Vĩnh Tân |
Huyện lộ 48 - Đê biển |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Xã Vĩnh Tân |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường huyện 42 - Xã Vĩnh Tân |
Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường huyện 40 - Xã Vĩnh Tân |
Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Vĩnh Tân |
Giáp ranh phường Vĩnh Phước - Giáp ranh xã Lai Hòa |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa |
Cống Lai Hoà về hướng Đông đến hết cống Xẻo Cốc, hướng Tây đến hết đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Hoàng Chánh và bà Lê Thị Thương - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc Lộ 91B (Quốc lộ Nam Sông Hậu) - Xã Lai Hòa |
Toàn tuyến còn lại |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa |
Ngã ba Preychóp B, hướng Đông đến hết ranh đất Trần Lưu và Sơn Thị Sà Phươl, hướng Tây đến giáp ranh tỉnh Bạc Liêu, hướng Bắc đến hết ranh đất ông Ngu |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường huyện 48 - Xã Lai Hòa |
Toàn tuyến trong phạm vi xã |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Hết ranh đất ông Thạch Váth |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa |
Từ ngã ba chợ Prey Chóp về hướng Đông hết đất Trường Tiểu học lai Hoà 5 và hết đất ông 5 Chua, hướng Tây hết đất ông Đào Hên và hết đất ông Thạch Khêl |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa |
Toàn tuyến còn lại (Trừ các tuyến trong trung tâm) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 47C - Xã Lai Hòa |
Quốc lộ Nam Sông Hậu (Quốc lộ 91B) - Đường huyện 40 (Đê sông) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Prey Chop (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa |
Lộ Prey Chop - Đường đal Xung Thum |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ chùa Prey Chopra đê biển - Xã Lai Hòa |
Đê biển - Giáp Đường huyện 48 |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Prey Chop Xung Thum B - Xã Lai Hòa |
Đê biển - Giáp Đường huyện 49 |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Năm căn - Xã Lai Hòa |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Đê sông Mỹ Thanh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Tà Bôn - Xã Lai Hòa |
Toàn tuyến |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Xung Thum A - Xã Lai Hòa |
Ngã 3 Xung Thum A về hướng đông đến hết ranh Chùa Xung Thum, hướng tây hết đất bà Phan Thuý Mừng, hướng Bắc đến hết đất ông Quách Thăng và Miếu Bà |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Xum Thum (Hòa Hiệp Đoạn Trong) - Xã Lai Hòa |
Đường đal Xung Thum A (từ ranh đất ông Sơn Nem) - Đường đal Xung Thum A (hết ranh đất nhà ông Phan Văn Ở) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Khu 5 Lai Hòa - Xã Lai Hòa |
Toàn tuyến |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Các tuyến lộ đal còn lại - Xã Lai Hòa |
Trong phạm vi toàn xã |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Bắc Trà Niên 40 (Phía Bắc) - Xã Lai Hòa |
Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn - Lai Hòa |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường kênh Mười Non - Xã Lai Hòa |
Bắc Trà Niên 40 - Đường Huyện 40 (Đê sông) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal kênh Ven (Bồ Kện) - Xã Lai Hòa |
Kênh 7 Túc - Kênh Năm Căn |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 40 - Xã Lai Hòa |
Kênh 7 Túc (Giáp ranh xã Vĩnh Tân) - Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Năm Căn - giáp ranh Bạc Liêu - Xã Lai Hòa |
Đường Huyện 40 (Đê sông) - Kênh Lung Giá |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 42 - Xã Lai Hòa |
Suốt tuyến |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) - Xã Lai Hòa |
Giáp ranh xã Vĩnh Tân Giáp ranh tỉnh Bạc Liêu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tỉnh 936 (bờ Tây) - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu Dù Há - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu Dù Há - Hết ranh đất ông Trương Văn Thơ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tỉnh 936 (bờ Đông) - Xã Vĩnh Hiệp |
Giáp ranh đất ông Trương Văn Thơ - Hết ranh đất Phạm Kiểu (Đầu Voi) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp |
ĐT 936 - Cầu Tân Lập |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 46A - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu Tân Lập - Giáp sông Trà Nho |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 46B - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 42 - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Xã Vĩnh Hiệp |
ĐT 936 - Cống Trà Nho |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Huyện 42 - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 46B - Giáp sông Trà Nho |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tân Lập B - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu Tân Lập - Đường Huyện 46B |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu kênh 40 - Giáp Khóm Wáth Pích (Vĩnh Phước) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường từ cầu số 2 đến nhà ông 6 Mãnh - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tân Lập - Tân Thành B - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Tân Lập B - Giáp khóm Vinh Thành (Vĩnh Phước) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường từ nhà bà Tàu Nhiễu ra đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp |
Đầu ranh đất bà Tàu Nhiễu - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Xóm Lương - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 46A - Giáp sông Trà Niên |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu Kênh Sườn - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh Phạm Kiểu - Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp |
Đầu ranh đất bà Kiếm - Đường cặp kênh Phạm Kiểu |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh Sườn (lộ Tân Hưng) - Xã Vĩnh Hiệp |
Cống kênh Sườn - Đường huyện 46B |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh Tân Lập - Tân Tỉnh - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 46B - Cống Trà Nho |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh thầy Tám - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - Nhà sinh hoạt cộng đồng - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) - nhà ông Năm Đời |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Chài Chiềm - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Tân Lập - Tân Thành B - Sông Trà Nho |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lai Sào - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Tân Lập - Tân Thành B - Nhà ông Hạnh |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tân Thành A - Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp |
ĐT 936 - Đường từ Tân Lập đến Vĩnh Phước |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh 2 An - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Tân Hưng (đầu đất ông Bày Chịa) - Đường cặp kênh Sườn (Lộ Tân Hưng) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường cặp kênh Đặng Văn Đông - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường huyện 46B - Đường Xóm Lương |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường từ nhà ông Gốc đến đê cấp 1 - Xã Vĩnh Hiệp |
Nhà ông Gốc - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tân Hưng - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Huyện 46A - Đường Huyện 40 (Đê cấp 1) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Xóm mới - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường Tân Lập - Tân Thành B - Giáp sông Trà Niên |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal vào Trạm Y tế - Xã Vĩnh Hiệp |
Cầu qua Trường THCS Vĩnh Hiệp - Trạm Y tế |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal vào Trường Mầm Non - Xã Vĩnh Hiệp |
Đường huyện 46A (UBND xã cũ) - Hết đất Trường Mầm Non Vĩnh Hiệp |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Xã Vĩnh Hiệp |
Các tuyến đường đal trong phạm vi toàn xã |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa |
Đầu ranh đất chùa Hải Phước An - Hết ranh đất cây xăng Hữu Còn |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa |
Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất Trạm cấp nước (Ca Lạc) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa |
Từ tim cống về hướng Bắc (lộ đal) - Hết đất bà Lâm Thị Bẹp (Ca Lạc A) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa |
Ngã 3 Bà Điếm - Ngã 3 Dương Tanh |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 43 - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến trong phạm vi xã |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Ca Lạc - Lền Buối - Xã Lạc Hòa |
Giáp với Huyện lộ 43 - Giáp sông Trà Niên |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến trong phạm vi xã |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Giồng Giữa Đại Bái - Đại Bái A - Xã Lạc Hòa |
Lộ chùa Đại Bái - Quốc lộ Nam Sông Hậu |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Tăng Du - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Ca Lạc Đại Bái - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Hoà Nam - Hòa Thành - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến (trừ trung tâm chợ) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Cao Sản - Xã Lạc Hòa |
Lộ Ca Lạc Đại Bái - Lộ Tân Du |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Biên - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa |
Giao Âu Thọ B - Giao với lộ Vĩnh Biên Bà Len |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Vĩnh Biên, Vĩnh Thành B - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Lộ đal Vĩnh Biên Ca Lạc A - Xã Lạc Hòa |
Toàn tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Lền Buối - Xã Lạc Hòa |
Huyện lộ 43 - Hết đất điểm lẻ Trường Tiểu học Lạc Hòa 1 |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal Điền Thầy Ban Lền Buối - Xã Lạc Hòa |
Đường đal Lền Buối - Sông Trà Niên |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Xã Lạc Hòa |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn xã |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đê Quốc Phòng (tỉnh lộ 936C) |
Giáp ranh xã Vĩnh Hải - Giáp ranh phường 2 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tuyến Ca Lạc-Tân Thời |
Trạm Cấp nước - Cầu Tân Thời Hòa Đông |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tuyến Tân Thời-Vàm sắt |
Ca Lạc Tân Thời - Cầu Tân Thời Hòa Đông |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |