STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Hướng Hóa | Đường mòn Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Việt | các thửa đất dọc đường trung tâm xã từ cầu Ngầm, xã Hướng Việt - đến hết đất hộ ông Hồ Ra Long và đường thôn | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4402 | Huyện Hướng Hóa | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 6 - Xã Hướng Lập | Đoạn còn lại | 140.000 | 49.000 | 36.400 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4403 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 1 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba Tân Long đi - đến hết nhà ông Đỗ Tuấn Anh và ông Mai Chiếm Hữu, thôn Long Hợp | 1.050.000 | 735.000 | 546.000 | 399.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4404 | Huyện Hướng Hóa | Đường đi Hướng Sơn - Khu vực 1 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường PTTH Hướng Phùng và đất hộ ông Trương Thanh Lành | 1.050.000 | 735.000 | 546.000 | 399.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4405 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 2 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp cầu khe Trùm, thôn Doa Cũ | 700.000 | 490.000 | 364.000 | 266.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4406 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi thôn Xi Núc, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối Long Phụng | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4407 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đi suối La La, từ Quốc lộ 9 - đến giáp suối La La | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4408 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã, đoạn từ Quốc lộ 9 - đến hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4409 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Nguyễn Thành và ông Nguyễn Sơn - đến hết đất ông Dương Tường và Trường Trung học cơ sở Tân Hợp | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4410 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến hết Trường THCS xã Hướng Phùng | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4411 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy sắn | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4412 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586- Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách - đến giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4413 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 3 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường từ xã Thuận đi xã Hướng Lộc đoạn từ ngã ba xã Thuận - đến hết đất của ông Nguyễn Cao Kỳ và bà Lê Thị Mai | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4414 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Hợp Thành, thôn P răng Xy, thôn Princ - Khu vực 3 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km23 - đến Km24 | 490.000 | 343.000 | 254.800 | 186.200 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4415 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Hà, bản Lệt | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4416 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4417 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Xi Núc còn lại | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4418 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4419 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Đăng Cả và ông Nguyễn Đình Liệu, thôn Tân Sơn - đến giáp Quốc lộ 9 (nhà ông Hoàng Văn Dũng và bà Lê Thị Vân, thôn Tân Thuận) | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4420 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cheng | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4421 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4422 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường trung tâm xã (thôn Tân Xuyên) đoạn từ hết đất ông Nguyễn Quốc và hộ ông Lê Toàn - đến hết đất ông Lê Văn Tâm và ông Lê Bình | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4423 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4424 | Huyện Hướng Hóa | Đường Biên giới Hướng Phùng đi thị trấn Lao Bảo - Khu vực 4 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ cầu khe Trùm, thôn Doa Củ - đến cầu khe Cà Lăm, thôn Hướng Độ (giáp ngã ba đi cửa khẩu phụ Cheng) | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4425 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ cầu La La - đến giáp nhà ông Nguyễn Dương Tài và ông Lê Đức Sơn | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4426 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Chiến Hào và tường rào phía ngoài của Nhà máy Sắn - đến giáp cây xăng Ngọc Anh và ông Hồ Xa Cách | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4427 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã Thuận (xã miễn núi) | đoạn từ giáp nhà ông Pả Cưp và ông Pả Mướt - đến giáp xã Thanh | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4428 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 - Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | đoạn từ điểm giáp xã A Xing - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4429 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi thôn A Sau đoạn từ điểm giáp Tỉnh lộ 586 - đến điểm hết đất hộ ông Hồ Minh Tuấn (Ăm Tâm) và đường đi xã Xy | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4430 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính đoạn từ đất hộ ông Hồ Văn Kheng (Ăm Dưi) và Nghĩa địa, thôn A Tông - đến hết đất hộ ông Côn Xuôi, thôn Tăng Quan | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4431 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua thôn Princ, A Dơi Cô - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km25 | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4432 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ 586 qua A Dơi Cô, A Dơi Đớ - Khu vực 4 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | từ Km25 - đến Km28 | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4433 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lìa 586 - Khu vực 4 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | từ giáp xã A Dơi - đến hết xã Ba Tầng | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4434 | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh lộ lia 586- Khu vực 4 - Xã A Túc (xã miễn núi) | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4435 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4436 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc các trục đường chính | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4437 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 4 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của xã | 210.000 | 147.000 | 109.200 | 79.800 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4438 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4439 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường thôn Tân Xuyên đoạn từ giáp đất ông Hoàng Đức Long và Trường Mầm non Tân Hợp - đến hết đất ông Nguyễn Mạnh và đường thôn | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4440 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4441 | Huyện Hướng Hóa | Đường ra Cửa khẩu phụ - Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | đoạn từ ngã ba thôn Hướng Độ - đến hết trạm Biên phòng Cheng | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4442 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | các thửa đất dọc đường đi thôn Phùng Lâm đoạn từ đường biên giới Hướng Phùng đi Lao Bảo - đến ngã ba đi thôn Hướng Hải | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4443 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc đường đi từ cầu tràn, thôn Phùng Lâm - đến giáp đường Hồ Chí Minh | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4444 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường nông thôn xã Hướng Phùng còn lại | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4445 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường vào các thôn, bản còn lại | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4446 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất dọc trục đường chính của các đường còn lại | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4447 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4448 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4449 | Huyện Hướng Hóa | Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4450 | Huyện Hướng Hóa | Đường Quốc phòng - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4451 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Thôn P răng xi, Proi, Tân Hải, Trung Phước | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4452 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn Qua Trung Phước, Phong Hải | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4453 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua princ | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4454 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 5 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Đường liên thôn qua cả Thôn Princ và Xa Doan | 105.000 | 73.500 | 54.600 | 39.900 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4455 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Thành (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Hà, bản Lệt và các thửa đất thôn Xa Rương (xã Hướng Tân) | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4456 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Long (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại của bản Xi Núc và bản Làng Vây | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4457 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Lập (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cồn, bản Bù, bản Vây 1, bản Vây 2 | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4458 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Liên (xã miễn núi) | Các thửa còn lại của bản Cheng | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4459 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Tân Hợp (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4460 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Tân (xã miễn núi) | Các thửa đất thôn Cu Vơ và các thửa đất còn lại của thôn Xa Re, thôn Ruộng | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4461 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Phùng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4462 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thuận (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4463 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Túc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4464 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Xing (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4465 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4466 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Thanh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4467 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã A Dơi (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4468 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Ba Tầng (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4469 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Húc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4470 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lập (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4471 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Linh (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4472 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Xã Hướng Lộc (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4473 | Huyện Hướng Hóa | Khu vực 6 - Các xã còn lại (xã miễn núi) | Các thửa đất còn lại | 49.000 | 34.300 | 25.480 | 18.620 | - | Đất SX-KD nông thôn |
4474 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4475 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4476 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4477 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4478 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4479 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4480 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lộc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4481 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Xing | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4482 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Túc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4483 | Huyện Hướng Hóa | Xã A Dơi | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4484 | Huyện Hướng Hóa | Xã Xi | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4485 | Huyện Hướng Hóa | Xã Pa Tầng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4486 | Huyện Hướng Hóa | Xã Húc | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4487 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Tân | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4488 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Linh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4489 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Sơn | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4490 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Phùng | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4491 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Lập | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4492 | Huyện Hướng Hóa | Xã Hướng Việt | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4493 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4494 | Huyện Hướng Hóa | Thị trấn Lao Bảo | Đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác | 15.620 | 12.210 | 10.670 | 6.490 | 5.500 | Đất trồng cây hàng năm |
4495 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Hợp | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4496 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Liên | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4497 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Lập | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4498 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Long | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4499 | Huyện Hướng Hóa | Xã Tân Thành | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4500 | Huyện Hướng Hóa | Xã Thuận Thanh | 12.100 | 10.120 | 8.250 | 6.600 | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Tân Hợp, Đất Trồng Cây Hàng Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Hợp, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Tân Hợp
Giá Đất Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất có điều kiện tốt nhất trong xã Tân Hợp. Đây là mức giá cao nhất, phản ánh giá trị đất do điều kiện địa lý và khả năng canh tác tốt nhất.
Giá Đất Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt, nhưng không phải là vị trí ưu tiên nhất. Đây là mức giá phản ánh khả năng sử dụng đất với chi phí hợp lý hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Mức giá này phù hợp cho các khu vực có điều kiện đất đai kém hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn cho các dự án yêu cầu chi phí thấp hơn, với điều kiện sử dụng đất hạn chế hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất, áp dụng cho các thửa đất có điều kiện kém nhất. Mức giá này phản ánh giá trị đất giảm do điều kiện địa lý và khả năng sử dụng hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Hợp, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên các mức giá và điều kiện đất đai.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Tân Liên, Đất Trồng Cây Hàng Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Liên, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Tân Liên
Giá Đất Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực đất có điều kiện tốt nhất tại xã Tân Liên. Đây là mức giá cao nhất, phản ánh giá trị đất do điều kiện canh tác và chất lượng đất tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt, nhưng không phải là vị trí ưu tiên nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án cần chi phí thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn cho những khu vực có khả năng sử dụng đất hạn chế hơn, phù hợp với các dự án cần chi phí tiết kiệm.
Giá Đất Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất, áp dụng cho các thửa đất có điều kiện kém nhất trong xã Tân Liên. Mức giá này phản ánh giá trị đất giảm do điều kiện địa lý và khả năng sử dụng hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Liên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên các mức giá và điều kiện đất đai.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Tân Lập, Huyện Hướng Hóa, Tỉnh Quảng Trị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Lập, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Lập cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của các loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau, phản ánh sự khác biệt về điều kiện sản xuất và tiềm năng của từng khu vực. Những khu vực có điều kiện đất đai tốt hơn thường có mức giá cao hơn, trong khi các khu vực khó khăn hơn sẽ có mức giá thấp hơn.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt nhất. Khu vực này thường có độ phì nhiêu cao, điều kiện sản xuất thuận lợi, và phù hợp cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện sản xuất tốt nhưng không đạt mức tối ưu như vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp với ngân sách trung bình, nơi có điều kiện sản xuất thuận lợi nhưng không phải là mức giá cao nhất.
Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với vị trí 1 và 2. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp cơ bản, nơi điều kiện đất đai có phần hạn chế hơn và phù hợp với các dự án có ngân sách thấp hơn.
Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện sản xuất khó khăn hơn và ít tiềm năng phát triển. Mức giá này phù hợp cho các dự án nông nghiệp với chi phí thấp và khu vực có điều kiện đất đai không thuận lợi.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Lập, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và tiềm năng sản xuất của các khu vực khác nhau, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Tân Long, Huyện Hướng Hóa, Tỉnh Quảng Trị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Long, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đất lúa và đất trồng cây hàng năm khác, theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Long cung cấp thông tin về giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau, phản ánh sự khác biệt về điều kiện sản xuất và tiềm năng của từng khu vực. Các mức giá khác nhau dựa trên sự thuận lợi của điều kiện đất đai và khả năng sản xuất tại từng khu vực trong xã.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt nhất. Khu vực này có độ phì nhiêu cao và điều kiện sản xuất thuận lợi, thích hợp cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện sản xuất tốt nhưng không bằng vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp với ngân sách trung bình, nơi có điều kiện đất đai khá tốt nhưng không đạt mức giá cao nhất.
Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các vị trí cao hơn. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động sản xuất nông nghiệp cơ bản, nơi điều kiện đất đai có phần hạn chế và phù hợp với các dự án có ngân sách thấp hơn.
Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện sản xuất khó khăn hơn và ít tiềm năng phát triển. Mức giá này phù hợp cho các dự án nông nghiệp với chi phí thấp và khu vực có điều kiện đất đai không thuận lợi.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Xã Tân Long, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và tiềm năng sản xuất của các khu vực khác nhau, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Tân Thành, Đất Trồng Cây Hàng Năm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Thành, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Trồng Cây Hàng Năm Tại Xã Tân Thành
Giá Đất Vị trí 1 – 15.620 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất trồng cây hàng năm là 15.620 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện tốt nhất trong xã Tân Thành. Đây là mức giá cao nhất, phản ánh giá trị đất do điều kiện canh tác và chất lượng đất cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 12.210 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất trồng cây hàng năm là 12.210 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện đất đai tốt, nhưng không phải là vị trí ưu tiên nhất. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án cần chi phí thấp hơn một chút so với vị trí 1.
Giá Đất Vị trí 3 – 10.670 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất trồng cây hàng năm là 10.670 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện kém hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khu vực có khả năng sử dụng đất hạn chế hơn, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án.
Giá Đất Vị trí 4 – 6.490 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất trồng cây hàng năm là 6.490 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất, áp dụng cho các thửa đất có điều kiện kém nhất trong xã Tân Thành. Mức giá này phản ánh giá trị đất giảm do điều kiện địa lý và khả năng sử dụng hạn chế.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trồng cây hàng năm tại xã Tân Thành, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên các mức giá và điều kiện đất đai.