Bảng giá đất Tại Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) Huyện Hướng Hóa Quảng Trị

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 150.000 105.000 78.000 57.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia 150.000 105.000 78.000 57.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing 150.000 105.000 78.000 57.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing 120.000 84.000 62.400 45.600 - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ giáp ranh giới xã Thuận - đến Km14 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Km14 - đến Cầu Tràn - Khe Ta Bia 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Hướng Hóa Đường Tỉnh lộ 586 - Khu vực 5 - Xã Thanh (xã miễn núi) từ Cầu Tràn - Khe Ta Bia - đến giáp ranh giới xã A Xing 105.000 73.500 54.600 39.900 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Quảng TrịHuyện Hướng Hóa Đoạn Đường Tỉnh Lộ 586

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, cụ thể là khu vực 5, xã Thanh (xã miền núi), thuộc đoạn đường Tỉnh lộ 586, từ giáp ranh giới xã Thuận đến Km14. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.

Giá Đất Vị trí 1 – 150.000 đồng/m²

Tại vị trí 1, giá đất ở nông thôn cho đoạn đường Tỉnh lộ 586 từ giáp ranh giới xã Thuận đến Km14 là 150.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong đoạn đường, với khả năng tiếp cận tốt và tiềm năng phát triển cao trong khu vực nông thôn. Đây là mức giá phản ánh sự phát triển và lợi thế vị trí của khu vực.

Giá Đất Vị trí 2 – 105.000 đồng/m²

Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 105.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có hạ tầng cơ bản và tiềm năng phát triển. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng cơ bản.

Giá Đất Vị trí 3 – 78.000 đồng/m²

Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 78.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện đất và giao thông không thuận lợi nhất trong đoạn đường Tỉnh lộ 586. Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí trước, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhưng điều kiện hạ tầng không được thuận lợi như các vị trí cao hơn.

Giá Đất Vị trí 4 – 57.000 đồng/m²

Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 57.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, dành cho các khu vực có điều kiện không thuận lợi nhất trong đoạn đường, với hạ tầng và giao thông hạn chế. Mặc dù giá thấp, đất ở vị trí này vẫn có thể phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Tỉnh lộ 586, khu vực 5, xã Thanh (xã miền núi). Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện