101 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 |
10.000.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp xã Tân Hợp - đến hết thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 |
10.000.000
|
3.500.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Phải tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ giáp đường Lê Lợi, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh |
8.000.000
|
2.800.000
|
2.080.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn, Trái tuyến (QL1A) - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 79 - đến giáp cầu Khe Sanh |
8.000.000
|
2.800.000
|
2.080.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ cầu Khe Sanh - đến hết giáp xã Tân Liên |
3.975.000
|
1.391.000
|
1.034.000
|
795.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Duẩn |
3.975.000
|
1.391.000
|
1.034.000
|
795.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 88, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi |
6.400.000
|
2.240.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 89, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi |
6.400.000
|
2.240.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hướng Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Ngô Sỹ Liên |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Hai Bà Trưng |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 260, tờ bản đồ số 75 |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết thửa đất số 260, tờ bản đồ 75 - đến hết thửa đất số 64, tờ bản đồ số 81 |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hướng Hóa |
Ngô Sỹ Liên, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 55, tờ bản đồ số 81 |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 90, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường Lê Lợi |
6.400.000
|
2.240.000
|
1.664.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 227, tờ bản đồ số 69 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương (cũ), Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hướng Hóa |
Hùng Vương mới - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Lợi - đến Hồ Tân Độ |
3.050.000
|
1.068.000
|
793.000
|
610.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi |
3.975.000
|
1.391.000
|
1.034.000
|
795.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 54, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Trãi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ngã ba đường Phan Đình Phùng |
3.975.000
|
1.391.000
|
1.034.000
|
795.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến hết Km1 |
2.350.000
|
823.000
|
611.000
|
470.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hướng Hóa |
Hồ Chí Minh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ hết Km1 - đến giáp xã Hướng Tân |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 73 |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hướng Hóa |
Hàm Nghi, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 73 |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hướng Hóa |
Chu Văn An - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Nguyễn Khuyến |
1.800.000
|
630.000
|
468.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Lê Lợi |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Đình Phùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường HCM |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hướng Hóa |
44081 - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Lê Duẩn |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Hướng Hóa |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Đinh Tiên Hoàng |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giao ngã tư đường Phan Chu Trinh |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn giao đường Phan Chu Trinh - đến giáp cầu đi Pa Nho |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi |
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Hướng Hóa |
Đinh Công Tráng, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Hướng Hóa |
Chế Lan Viên - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi |
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Chu Trinh |
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Hướng Hóa |
Đào Duy Từ (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Đào Duy Từ - đến giáp đường Nguyễn Hữu Thọ |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Hướng Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Hoàn |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Hùng - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hàm Nghi |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 31, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thận, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường 9/7 - đến giáp đường Lê Lợi |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 286, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Hướng Hóa |
Võ Thị Sáu, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 298, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Ngô Sỹ Liên - đến giáp đường Hà Huy Tập |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Thị Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - đến giáp đường Hồ Sỹ Thản |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến đường Bùi Dục Tài |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Bùi Dục Tài - đến giáp đường Phan Chu Trinh |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 79 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn bắt đầu từ đường Lê Duẩn - đến hết ranh giới thửa đất Tòa án nhân dân huyện Hướng Hóa và nhà bà Đinh Thị Xuân |
1.250.000
|
438.000
|
325.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 79 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Viết Xuân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 06, tờ bản đồ số 79 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Quang Đạo - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Công ty Cao su Khe Sanh |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Phan Đình Phùng |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 69 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến hết thửa đất số 49, tờ bản đồ số 81 |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hữu Dực, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hai Bà Trưng - đến đến hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 81 |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 77 |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 77 |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Đoàn Khuê |
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Cao Vân (nhánh rẽ) - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Trần Cao Vân - đến giáp xã Tân Liên |
1.050.000
|
368.000
|
273.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Xí nghiệp cấp thoát nước Khe Sanh |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Hoàn - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ nhà máy nước - đến giáp xã Tân Liên |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Phan Chu Trinh - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 147, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Khuyến, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường khối, tờ bản đồ số 87 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 93 |
400.000
|
140.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 05, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Hướng Hóa |
Hà Huy Tập, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 76 - đến giáp xã Tân Hợp |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 256, tờ bản đồ số 73 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Hướng Hóa |
Phạm Ngũ Lão, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 73 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Duẩn - đến hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 |
875.000
|
306.000
|
228.000
|
175.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ thửa đất số 26, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Hành, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 81 - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 81 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến giáp đường khối |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Hướng Hóa |
Trương Công Kỉnh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Trần Cao Vân |
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Hướng Hóa |
Đoàn Khuê - Thị trấn Khe Sanh |
Từ Lê Duẩn - đến Lê Quang Đạo |
725.000
|
254.000
|
189.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 207, tờ bản đồ số 73 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Hướng Hóa |
Văn Cao, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 206, tờ bản đồ số 73 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 197, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Hướng Hóa |
Lê Thánh Tông, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 189, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Hướng Hóa |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Lợi - đến giáp đường Bùi Dục Tài |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Thị Định, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Lê Lợi - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 74 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến giáp đường Bùi Thị Xuân |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Phải tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Nguyên Hãn, Trái tuyến - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hùng Vương - đến giáp đường khối, tờ bản đồ số 87 |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Hướng Hóa |
Trần Quang Khải - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Hồ Chí Minh - đến giáp đường Trương Định |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Đoạn từ giáp đường Đinh Tiên Hoàng - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu |
600.000
|
210.000
|
156.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Đào Duy Từ - đến hết giáp đường Nguyễn Viết Xuân |
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Hướng Hóa |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Khe Sanh |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến giáp đường Nguyễn Đình Chiểu |
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Hướng Hóa |
Nguyễn Biểu - Thị trấn Khe Sanh |
Đầu đường - đến Cuối đường |
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |