Bảng giá đất Quảng Trị

Giá đất cao nhất tại Quảng Trị là: 38.115.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Trị là: 6.050
Giá đất trung bình tại Quảng Trị là: 1.852.033
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2601 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 416.000 270.400 208.000 145.600 - Đất TM-DV nông thôn
2602 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng 320.000 208.000 160.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
2603 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình 320.000 208.000 160.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
2604 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng 320.000 208.000 160.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
2605 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh 320.000 208.000 160.000 112.000 - Đất TM-DV nông thôn
2606 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2607 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2608 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) đoạn còn lại phía Tây đường sắt 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2609 Huyện Gio Linh Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2610 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Đoạn còn lại 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2611 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2612 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An 240.000 156.000 120.000 84.000 - Đất TM-DV nông thôn
2613 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2614 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2615 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) phía Tây đường sắt 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2616 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2617 Huyện Gio Linh Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2618 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2619 Huyện Gio Linh Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn còn lại 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2620 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) Đoạn còn lại 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2621 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2622 Huyện Gio Linh Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2623 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2624 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2625 Huyện Gio Linh Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây 160.000 104.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
2626 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2627 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2628 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2629 Huyện Gio Linh Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2630 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2631 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2632 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh) 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2633 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2634 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2635 Huyện Gio Linh Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2636 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung du Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2637 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung du Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m 96.000 62.400 48.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
2638 Huyện Gio Linh Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang 320.000 224.000 166.400 121.600 - Đất TM-DV nông thôn
2639 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã) 160.000 112.000 83.200 60.800 - Đất TM-DV nông thôn
2640 Huyện Gio Linh Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2641 Huyện Gio Linh Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2642 Huyện Gio Linh Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An) 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2643 Huyện Gio Linh Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2644 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Miền núi Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2645 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Miền núi Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m 64.000 44.800 33.280 22.400 - Đất TM-DV nông thôn
2646 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
2647 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
2648 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
2649 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang Quốc lộ 1A đoạn còn lại 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
2650 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu Quốc lộ 1 đoạn còn lại 1.323.000 463.050 343.980 264.600 - Đất SX-KD nông thôn
2651 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. 819.000 286.650 212.940 163.800 - Đất SX-KD nông thôn
2652 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. 819.000 286.650 212.940 163.800 - Đất SX-KD nông thôn
2653 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2654 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2655 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2656 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt 1.120.000 392.000 291.200 224.000 - Đất SX-KD nông thôn
2657 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) 630.000 220.500 163.800 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2658 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2659 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2660 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2661 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai đoạn còn lại 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2662 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2663 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang 350.000 122.500 91.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
2664 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường 210.000 73.500 54.600 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
2665 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng 210.000 73.500 54.600 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
2666 Huyện Gio Linh Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang 1.102.500 661.500 385.875 275.625 - Đất SX-KD nông thôn
2667 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
2668 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
2669 Huyện Gio Linh Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
2670 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
2671 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam 735.000 441.000 257.250 183.750 - Đất SX-KD nông thôn
2672 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
2673 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) Phía đông đường sắt 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
2674 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
2675 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
2676 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong 392.000 235.200 137.200 98.000 - Đất SX-KD nông thôn
2677 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn còn lại 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2678 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2679 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2680 Huyện Gio Linh Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2681 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn Phía đông đường sắt 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2682 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2683 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2684 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2685 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 220.500 132.300 77.175 55.125 - Đất SX-KD nông thôn
2686 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2687 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Các đoạn còn lại 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2688 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2689 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2690 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2691 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2692 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2693 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2694 Huyện Gio Linh Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2695 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2696 Huyện Gio Linh Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2697 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2698 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2699 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn
2700 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải 98.000 58.800 34.300 24.500 - Đất SX-KD nông thôn