2601 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74
|
416.000
|
270.400
|
208.000
|
145.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2602 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2603 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2604 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2605 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh
|
320.000
|
208.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2606 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2607 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2608 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
đoạn còn lại phía Tây đường sắt
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2609 |
Huyện Gio Linh |
Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2610 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2611 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2612 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) |
đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An
|
240.000
|
156.000
|
120.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2613 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2614 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2615 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) |
phía Tây đường sắt
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2616 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2617 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2618 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm)
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2619 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2620 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2621 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2622 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2623 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2624 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2625 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) |
từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây
|
160.000
|
104.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2626 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2627 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2628 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
từ điểm giao nhau với đường 76 về hướng đông - đến trường cấp 2 cũ và về phía Tây đến cầu
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2629 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2630 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ nền Âm Hồn làng Hà Thanh - đến ranh giới xã Gio Hòa
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2631 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn đường từ đường 75 Tây - về đập Hà Thượng
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2632 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường sắt (nhà bà Nguyễn Thị Chuộng - đến hết nhà ông Hoàng Xuân Nông thuộc thôn Hà Thanh)
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2633 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến hết hội trường thôn An Trung
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2634 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến khe Vực Chùa
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2635 |
Huyện Gio Linh |
Trục đường liên thôn - Khu vực 5 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường 74 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Thông
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2636 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung du |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2637 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung du |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m
|
96.000
|
62.400
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2638 |
Huyện Gio Linh |
Đường vào Nghĩa trang Liệt sỹ Trường Sơn - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
đoạn từ đường Hồ Chí Minh - vào đến cổng Nghĩa Trang
|
320.000
|
224.000
|
166.400
|
121.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2639 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
Quốc lộ 15 cũ (đường đi qua UBND xã)
|
160.000
|
112.000
|
83.200
|
60.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2640 |
Huyện Gio Linh |
Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Trường (xã Miền núi) |
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2641 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2642 |
Huyện Gio Linh |
Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Công Diễn (đường Hồ Chí Minh) thôn Trung An đi theo hướng tây - đến hết vườn nhà ông Lê Viết Thái (thôn Trung An)
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2643 |
Huyện Gio Linh |
Tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Hải Thái (xã Miền núi) |
Đoạn đường từ cổng cũ trường cấp 3 Cồn Tiên đi theo hướng đông - đến Ngân hàng Nam Đông
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2644 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Miền núi |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2645 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Miền núi |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m
|
64.000
|
44.800
|
33.280
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2646 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm.
|
1.890.000
|
661.500
|
491.400
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2647 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang.
|
1.890.000
|
661.500
|
491.400
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2648 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2.
|
1.323.000
|
463.050
|
343.980
|
264.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2649 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang |
Quốc lộ 1A đoạn còn lại
|
1.323.000
|
463.050
|
343.980
|
264.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2650 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu |
Quốc lộ 1 đoạn còn lại
|
1.323.000
|
463.050
|
343.980
|
264.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2651 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn |
Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn.
|
819.000
|
286.650
|
212.940
|
163.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2652 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong |
Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong.
|
819.000
|
286.650
|
212.940
|
163.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2653 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải |
Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải
|
630.000
|
220.500
|
163.800
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2654 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn.
|
630.000
|
220.500
|
163.800
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2655 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong.
|
630.000
|
220.500
|
163.800
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2656 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt |
|
1.120.000
|
392.000
|
291.200
|
224.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2657 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai |
đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá)
|
630.000
|
220.500
|
163.800
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2658 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn |
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2659 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái |
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2660 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An |
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2661 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai |
đoạn còn lại
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2662 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải |
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2663 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang |
|
350.000
|
122.500
|
91.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2664 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường |
|
210.000
|
73.500
|
54.600
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2665 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng |
|
210.000
|
73.500
|
54.600
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2666 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang
|
1.102.500
|
661.500
|
385.875
|
275.625
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2667 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du
|
735.000
|
441.000
|
257.250
|
183.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2668 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt
|
735.000
|
441.000
|
257.250
|
183.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2669 |
Huyện Gio Linh |
Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng
|
735.000
|
441.000
|
257.250
|
183.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2670 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt
|
735.000
|
441.000
|
257.250
|
183.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2671 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam
|
735.000
|
441.000
|
257.250
|
183.750
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2672 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh
|
392.000
|
235.200
|
137.200
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2673 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
Phía đông đường sắt
|
392.000
|
235.200
|
137.200
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2674 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự
|
392.000
|
235.200
|
137.200
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2675 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh)
|
392.000
|
235.200
|
137.200
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2676 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong
|
392.000
|
235.200
|
137.200
|
98.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2677 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn còn lại
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2678 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2679 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2680 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2681 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn Phía đông đường sắt
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2682 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2683 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2684 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2685 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2
|
220.500
|
132.300
|
77.175
|
55.125
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2686 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2687 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Các đoạn còn lại
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2688 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2689 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2690 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2691 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2692 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2693 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2694 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2695 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2696 |
Huyện Gio Linh |
Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2697 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2698 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2699 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2700 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải
|
98.000
|
58.800
|
34.300
|
24.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |