STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Trần Đình Ân. | 4.320.000 | 1.512.000 | 1.123.000 | 864.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Chế Lan Viên - đến đường Dốc Miếu. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Trần Đình Ân - đến ranh giới giữa thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Gio Linh | Đường 2/4 - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Lương Thế Vinh. | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Gio Linh | Bùi Trung Lập - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.888.000 | 1.361.000 | 1.011.000 | 778.000 | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đường Trần Đình Ân - đến đường Kim Đồng. | 3.456.000 | 1.210.000 | 899.000 | 691.000 | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Trần Đình Ân. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Gio Linh | Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Kim Đồng - đến đường Dốc Miếu. | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Gio Linh | Đường phía Nam chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Gio Linh | Đường phía Bắc chợ Cầu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 3.024.000 | 1.058.000 | 786.000 | 605.000 | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Gio Linh | Lê Duẩn (đường gom Quốc lộ 1) - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Phạm Văn Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Gio Linh | Kim Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường 2/4 - đến đường Kim Đồng. | 2.678.000 | 937.000 | 696.000 | 536.000 | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Gio Linh | Lý Thường Kiệt - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Kim Đồng - đến đường Chế Lan Viên | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Gio Linh | Chi Lăng - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến ranh giới giữa Thị trấn Gio Linh và xã Gio Châu. | 2.333.000 | 816.000 | 607.000 | 467.000 | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lý Thường Kiệt - đến đường Bùi Trung Lập | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Gio Linh | Hiền Lương - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.987.000 | 696.000 | 517.000 | 397.000 | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Gio Linh | Lý Nam Đế - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Duy Tân | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Gio Linh | Trần Đình Ân - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
25 | Huyện Gio Linh | Chế Lan Viên - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
26 | Huyện Gio Linh | Trương Công Kỉnh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Võ Nguyên Giáp. | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
27 | Huyện Gio Linh | Đường Dốc Miếu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
28 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến đường Phan Bội Châu | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
29 | Huyện Gio Linh | Phan Bội Châu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
30 | Huyện Gio Linh | Văn Cao - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
31 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến Giếng nước (Công ty cấp thoát nước) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
32 | Huyện Gio Linh | Lê Thế Hiếu - Thị trấn Gio Linh | Từ Giếng nước (Cty cấp thoát nước) - đến hết đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
33 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến hết thị trấn Gio Linh theo hướng vào đường sắt Hà Trung. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
34 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường 2/4 - đến trụ sở Công an huyện (mới) | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
35 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Gio Linh | Từ đường Lê Duẩn - đến vào đường sắt Hà Thượng. | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
36 | Huyện Gio Linh | Chu Văn An - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
37 | Huyện Gio Linh | Duy Tân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
38 | Huyện Gio Linh | Hà Huy Tập - Thị trấn Gio Linh | Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến đường Lý Thường Kiệt | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
39 | Huyện Gio Linh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
40 | Huyện Gio Linh | Lương Thế Vinh - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
41 | Huyện Gio Linh | Phan Đình Phùng - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
42 | Huyện Gio Linh | Lương Văn Can - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
43 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
44 | Huyện Gio Linh | Trần Cao Vân - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
45 | Huyện Gio Linh | Trần Hoài - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
46 | Huyện Gio Linh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Gio Linh | Đầu đường - đến Cuối đường | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
47 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 1.642.000 | 575.000 | 427.000 | 328.000 | - | Đất ở đô thị |
48 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
49 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
50 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
51 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
52 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 20m trở lên: | 1.382.000 | 484.000 | 359.000 | 276.000 | - | Đất ở đô thị |
53 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m: | 1.123.000 | 393.000 | 292.000 | 225.000 | - | Đất ở đô thị |
54 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m: | 864.000 | 302.000 | 225.000 | 173.000 | - | Đất ở đô thị |
55 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m: | 605.000 | 212.000 | 157.000 | 121.000 | - | Đất ở đô thị |
56 | Huyện Gio Linh | Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Gio Linh | Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m: | 432.000 | 151.000 | 112.000 | 86.000 | - | Đất ở đô thị |
57 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hai Bà Trưng - đến Cảng Cửa Việt | 3.600.000 | 1.260.000 | 936.000 | 720.000 | - | Đất ở đô thị |
58 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 (Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Cửa Việt | Từ Gio Việt - đến đường Hai Bà Trưng | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
59 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
60 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
61 | Huyện Gio Linh | Hùng Vương - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - đến đường Phạm Văn Đồng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
62 | Huyện Gio Linh | Trần Phú - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến đường QL9 | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
63 | Huyện Gio Linh | Bùi Dục Tài - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
64 | Huyện Gio Linh | Ngô Quyền - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Bạch Đằng | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
65 | Huyện Gio Linh | Đường nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Cảng Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
66 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (nhựa) - Thị trấn Cửa Việt | Từ ranh giới xã Gio Việt và TT Cửa Việt - đến Chợ Cửa Việt | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
67 | Huyện Gio Linh | Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến Giáp ranh giới xã Gio Hải | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
68 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường QL9 - đến đường Hùng Vương | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
69 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) - đến đường Nguyễn Lương Bằng | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
70 | Huyện Gio Linh | Phạm Văn Đồng - Thị trấn Cửa Việt | Từ đường Hùng Vương - đến nhà bà Nguyễn Thị Thu (KP8) | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
71 | Huyện Gio Linh | Bạch Đằng (bê tông) - Thị trấn Cửa Việt | Từ chợ Cửa Việt - đến Cầu Cửa Việt | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
72 | Huyện Gio Linh | Đường Trường Chinh - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
73 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
74 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Châu Trinh - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
75 | Huyện Gio Linh | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
76 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
77 | Huyện Gio Linh | Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
78 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lợi - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
79 | Huyện Gio Linh | Đường Lê Lai - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
80 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
81 | Huyện Gio Linh | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
82 | Huyện Gio Linh | Đường Trần Đại Nghĩa - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
83 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Văn Hành - đến đường Hùng Vương | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
84 | Huyện Gio Linh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
85 | Huyện Gio Linh | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
86 | Huyện Gio Linh | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cửa Việt | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị | |
87 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ cổng chào làng văn hóa Long Hà - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
88 | Huyện Gio Linh | Thị trấn Cửa Việt | Đường từ Spa Thảo Nguyên - đến đường Bạch Đằng | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
89 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 3.240.000 | 1.134.000 | 842.000 | 648.000 | - | Đất ở đô thị |
90 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
91 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
92 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
93 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
94 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
95 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 2.880.000 | 1.008.000 | 749.000 | 576.000 | - | Đất ở đô thị |
96 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m | 2.520.000 | 882.000 | 655.000 | 504.000 | - | Đất ở đô thị |
97 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 2.160.000 | 756.000 | 562.000 | 432.000 | - | Đất ở đô thị |
98 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 1.800.000 | 630.000 | 468.000 | 360.000 | - | Đất ở đô thị |
99 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.440.000 | 504.000 | 374.000 | 288.000 | - | Đất ở đô thị |
100 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 1.080.000 | 378.000 | 281.000 | 216.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị trấn Gio Linh, Đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1), thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường Lê Duẩn – Thị Trấn Gio Linh
Giá Đất Vị trí 1 – 4.320.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ đường Chế Lan Viên đến đường Trần Đình Ân, giá đất ở đô thị là 4.320.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất, nằm gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.512.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.512.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần các trục đường chính và các tiện ích đô thị nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Điều kiện phát triển và kết nối giao thông vẫn rất thuận lợi.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.123.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 1.123.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực nằm xa hơn các trục đường chính, có điều kiện phát triển tốt nhưng không nằm ở vị trí trung tâm. Kết nối giao thông và tiếp cận các tiện ích cơ bản vẫn đảm bảo.
Giá Đất Vị trí 4 – 864.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 864.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn các trục đường chính, có điều kiện phát triển kém hơn nhưng vẫn thuộc đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại khu vực đường Lê Duẩn (Quốc lộ 1), thị trấn Gio Linh. Bảng giá giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và tiềm năng phát triển của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Thị Trấn Gio Linh, Đường 2/4
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường 2/4, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường 2/4 – Từ Đường Lê Duẩn Đến Đường Võ Nguyên Giáp
Giá Đất Vị trí 1 – 3.024.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị trên đoạn đường 2/4 từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp là 3.024.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực nằm ở vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường, gần các tiện ích chính và có tiềm năng phát triển cao.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.058.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.058.000 đồng/m². Đây là mức giá cho khu vực không phải là vị trí đắc địa nhất nhưng vẫn nằm trong đoạn đường 2/4, có điều kiện phát triển tốt và gần các tiện ích quan trọng.
Giá Đất Vị trí 3 – 786.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 786.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển ổn định hơn trong đoạn đường từ đường Lê Duẩn đến đường Võ Nguyên Giáp, phản ánh giá trị thấp hơn so với các vị trí cao hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 605.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 605.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho khu vực ở xa các tiện ích chính và có điều kiện phát triển thấp hơn. Mức giá này phản ánh giá trị đất thấp hơn so với các vị trí khác trong đoạn đường 2/4.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở đô thị tại đoạn đường 2/4, thị trấn Gio Linh. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Ở Đô Thị Tại Thị Trấn Gio Linh, Huyện Gio Linh, Tỉnh Quảng Trị
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đầu đường đến cuối đường tại khu vực Bùi Trung Lập, được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả Chung
Bảng giá đất ở đô thị tại Thị trấn Gio Linh cung cấp thông tin về giá trị đất tại đoạn từ đầu đường đến cuối đường ở khu vực Bùi Trung Lập. Giá đất được phân chia theo từng vị trí cụ thể, phản ánh sự khác biệt về giá trị đất dựa trên vị trí địa lý và sự thuận lợi của từng khu vực trong khu đô thị. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị đất và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Giá Đất Theo Các Vị Trí
Vị trí 1 – 3.888.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.888.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực gần đầu đường. Khu vực này có vị trí thuận lợi với cơ sở hạ tầng phát triển tốt, gần các tiện ích công cộng và trung tâm thương mại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động thương mại.
Vị trí 2 – 1.361.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.361.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm ở giữa đoạn đường từ đầu đường đến cuối đường. Khu vực này có cơ sở hạ tầng tốt nhưng xa hơn một chút so với vị trí 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư vừa và nhỏ, với mức ngân sách hợp lý.
Vị trí 3 – 1.011.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 1.011.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn từ đầu đường. Khu vực này có điều kiện phát triển tốt nhưng không bằng vị trí 1 và 2. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án có ngân sách vừa phải và yêu cầu chi phí thấp hơn.
Vị trí 4 – 778.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 778.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực gần cuối đường. Khu vực này có điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn so với các vị trí khác và phù hợp với các dự án đầu tư có ngân sách thấp hơn.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại khu vực Bùi Trung Lập, Thị trấn Gio Linh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị và tiềm năng phát triển của từng khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Huyện Gio Linh, Thị Trấn Gio Linh, Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đô Thị Tại Đoạn Đường Võ Nguyên Giáp
Giá Đất Vị trí 1 – 3.456.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.456.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ đường Trần Đình Ân đến đường Kim Đồng, khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, gần các tiện ích công cộng, trung tâm thương mại và cơ sở hạ tầng, phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực đô thị.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.210.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.210.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực gần đoạn đường chính nhưng không phải là điểm trung tâm. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển tốt, tiếp cận dễ dàng đến các dịch vụ cơ bản, phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình.
Giá Đất Vị trí 3 – 899.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 899.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho những khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn nằm trong đô thị với cơ sở hạ tầng cơ bản, thích hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn có khả năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 691.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 691.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho những khu vực xa trung tâm hơn và ít tiềm năng phát triển hơn, phù hợp với các dự án có chi phí thấp và ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Võ Nguyên Giáp, Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về mức giá và đưa ra các quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Đường Phía Nam Chợ Cầu, Thị Trấn Gio Linh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại đoạn đường Phía Nam Chợ Cầu, thuộc Thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất Đoạn Đường Phía Nam Chợ Cầu
Giá Đất Vị trí 1 – 3.024.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất ở đô thị là 3.024.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhất, gần chợ Cầu và các tiện ích quan trọng của Thị trấn Gio Linh. Vị trí này phản ánh giá trị đất cao do sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.058.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở đô thị là 1.058.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển tốt nhưng không phải là vị trí đắc địa nhất. Khu vực này vẫn nằm gần các tiện ích đô thị và có giá trị đất đáng kể.
Giá Đất Vị trí 3 – 786.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở đô thị là 786.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển trung bình. Mức giá này phản ánh sự cân bằng giữa tiện ích và khả năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 – 605.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở đô thị là 605.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn so với các vị trí khác trong khu vực. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn thuộc khu vực đô thị của Thị trấn Gio Linh.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở đô thị tại đoạn đường Phía Nam Chợ Cầu, Thị trấn Gio Linh. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp về đầu tư bất động sản.