| 101 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Hải Lăng |
Bùi Dục Tài - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến Đường 3/2
|
2.380.000
|
833.000
|
618.800
|
476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Phú - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Bùi Dục Tài
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Hai Bà Trưng - đến Đường 3/2
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hải Lăng |
Đường 3/2 - đến Ranh giới giữa TT Hải Thọ
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Lê Duẩn.
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Hùng Vương - đến hết ranh giới giữa thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm.
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Huyền Trân Công Chúa
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Hải Lăng |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Hải Lăng |
Mai Văn Toàn - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Thanh Chung - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.540.000
|
539.000
|
400.400
|
308.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Hùng Vương - đến Phan Bội Châu
|
1.960.000
|
686.000
|
509.600
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Hải Lăng |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hải Lăng |
Phan Bội Châu - đến Nguyễn Trãi
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Hải Lăng |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Thị Tâm - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Hải Lăng |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu đô thị Đông Nam TT
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ cầu Hùng Vương - đến cầu Mai Đàn.
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Hải Lăng |
Trần Hữu Dực - Thị trấn Hải Lăng |
Từ cầu Mai Đàn - đến ranh giới giữa Thị trấn Hải Lăng và xã Hải Lâm.
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Thị Lý - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Đình Của - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 50, đường Lê Duẩn - Thị trấn Hải Lăng |
Từ đường Lê Duẩn (Cửa hàng xe máy Mai Liêm) - đến tiếp giáp đường Trần Phú.
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Thị Tuyết (đường Bệnh viện đi Hải Xuân) - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Hải Lăng |
Chu Văn An - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 253, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Oanh - đến hết nhà Bà Lưu Thị Minh Hoàn.
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Hải Lăng |
Hẻm 236 và hẻm 244, đường Hùng Vương - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Hải Lăng |
Lê Lợi - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Hải Lăng |
Đoàn Khuê - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 3/2. - Thị trấn Hải Lăng |
Hẻm 35, đường 3/2 và nhánh 1, nhánh 2 hẻm 35, đường 3/2.
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường còn lại trong khu dân cư cán bộ và nhân dân thuộc khóm 7.
|
980.000
|
343.000
|
254.800
|
196.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Hải Lăng |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đường còn lại phía nam tỉnh lộ 8B (phía Nam đường 3/2)
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường có mặt đường nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên.
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị đường Lê Thị Tuyết.
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các tuyến đường còn lại trong Khu đô thị Khóm 6
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 138 |
Huyện Hải Lăng |
Lương Thế Vinh - Thị trấn Hải Lăng |
Đầu đường - đến Cuối đường
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 139 |
Huyện Hải Lăng |
Nguyễn Hữu Mai - Thị trấn Hải Lăng |
Đoạn từ đường Bùi Dục Tài - đến đường Nguyễn Huệ.
|
700.000
|
245.000
|
182.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 140 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Các đoạn đường chưa đổ nhựa hoặc bê tông có mặt cắt từ 8 m trở lên
|
420.000
|
147.000
|
109.200
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 141 |
Huyện Hải Lăng |
Thị trấn Hải Lăng |
Nhánh 1, nhánh 2 hẻm 236 và nhánh 2 hẻm 224, đường Hùng Vương.
|
280.000
|
98.000
|
72.800
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 142 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú |
từ cầu Trắng - đến ngã ba Long Hưng (giáp với xã Hải Thượng)
|
6.500.000
|
2.275.000
|
1.690.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Phú |
từ Ngã ba Long Hưng - đến hết ranh giới xã Hải Phú
|
3.300.000
|
1.155.000
|
858.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Thượng |
Từ ranh giới xã Hải Phú - đến hết thửa đất ông Lê Phước Thời
|
3.300.000
|
1.155.000
|
858.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Hải Chánh |
Đoạn từ phía Nam cầu Mỹ Chánh - đến hết thửa đất số 743, tờ bản đồ số 04 (nhà bà Nguyễn Thị Hường)
|
3.300.000
|
1.155.000
|
858.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thượng |
Từ Phía Nam thửa đất ông Lê Phước Thời - đến hết thửa đất Trạm viễn thông Hải Thượng
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ |
Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Thọ
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường |
Từ ranh giới tiếp giáp xã Hải Thọ - đến đường đất đỏ về thôn Hậu Trường
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Trường |
Từ Trạm Cảnh sát giao thông - đến hết thửa đất số 472, tờ bản đồ số 22 của bà nhà bà Lê Thị Thúy, thôn Tân Trường
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn |
Đoạn từ phía Nam cầu 4 thước Khe Rồng - đến giáp cầu Mỹ Chánh
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh |
Đoạn từ thửa đất số 476, tờ bản đồ số 9 (nhà ông Nguyễn Văn Quang) - đến hết thửa đất số 295, tờ bản đồ số 10 (nhà ông Ngô Khôi Việt)
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Hải Chánh |
từ thửa đất số 363, tờ bản đồ số 17 (nhà ông Phạm Hữu Lâm) - đến hết thôn Nam Chánh (thôn Tân Lập cũ)
|
2.000.000
|
700.000
|
520.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Thượng |
Từ phía Nam Trạm viễn thông Hải Thượng - đến ranh giới xã Hải Lâm
|
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Lâm |
Toàn bộ các thửa đất dọc tuyến Quốc lộ 1 đi qua địa bàn xã Hải Lâm
|
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Trường |
Từ phía Nam đường đất đỏ về thôn Hậu Trường - đến phía Bắc Trạm Cảnh sát giao thông
|
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn |
Từ ranh giới xã Hải Trường - đến phía Bắc cầu 4 thước Khe Rồng
|
1.500.000
|
525.000
|
390.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 1A - Khu vực 5 - Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng |
Các đoạn còn lại trên địa bàn huyện Hải Lăng
|
1.350.000
|
472.500
|
351.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
ngã ba Bến xe Diên Sanh (cũ) - đến xã Hải Thiện
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tránh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) |
từ Ngã ba Long Hưng - đến hết thửa đất ông Văn Giáo
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Phú Lệ A - Khu vực 1 - Xã Hải Phú (Xã đồng bằng) |
từ Cầu Trắng - đến Cầu Lòn thôn Long Hưng
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 582 - Khu vực 1 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Hải Lăng |
Quốc lộ 49B - Khu vực 1 - Xã Hải Chánh (Xã đồng bằng) |
từ Quốc lộ 1 - đến cầu Phước Tích (giáp ranh giới huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 2 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
Các lô đất còn lại thuộc khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 584 - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp đường Tỉnh lộ 584 cũ
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 2 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Tỉnh lộ 584 - đến cổng làng Hà Lộc
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 582 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
đoạn từ giáp thị trấn Hải Lăng - đến ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Hải Lăng |
Đường 8B - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
giáp thị trấn Hải Lăng - đến giáp đường Tỉnh 582 (nhà ông Nguyễn Dương, thôn 1)
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 584 - Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
đoạn từ ngã ba Bến xe Diên Sanh cũ - đến cống ông Lỵ
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các thửa đất còn lại trong khu dân cư phố chợ trung tâm Diên Sanh
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã Tân Sơn Hòa - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cổng làng Hà Lộc - đến cầu Câu Nhi
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã cũ - Khu vực 3 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng làng Lương Điền - đến hết trường THPT Bùi Dục Tài
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
Khu vực dọc đường bê tông bãi tắm Mỹ Thủy
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Hải Lăng |
Đường ATI - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Quốc phòng - Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
từ ngã tư Mỹ Thủy - đến hết đường Tỉnh lộ 583 thuộc địa phận xã Hải An
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 3 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
dọc tuyến đường cơ động ven biển - đến ranh giới xã Hải Khê
|
1.200.000
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Cầu Chùa Trung Đơn - đến hết thửa đất số 70, tờ bản đồ số 04 (nhà ông Duệ)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
Khu vực từ ngã ba trường tiểu học - đến hết thửa đất số 116, tờ bản đồ số 01 (nhà ông Hồ Vọng)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
dọc tuyến đường cơ động ven biển qua địa bàn xã Hải Khê
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 582 - Khu vực 4 - Xã Hải Thiện (Xã đồng bằng) |
đoạn từ xã Hải Thọ - đến cầu Rọôc
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh thủy lợi N6 - đến phía Tây đê cát
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Quế (Xã đồng bằng) |
từ ngã tư Hội Yên - đến Chợ Kim Long
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Hải Lăng |
Đường liên xã cũ - Khu vực 4 - Xã Hải Sơn (Xã đồng bằng) |
đoạn tiếp giáp trường THPT Bùi Dục Tài - đến tiếp giáp đường liên xã Tân Sơn Hòa
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 581 - Khu vực 4 - Xã Hải Quy (Xã đồng bằng) |
đoạn giáp thị xã Quảng Trị - đến đập tràn kênh N1
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 584 - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Hải Thọ
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải Thọ (Xã đồng bằng) |
các lô đất còn lại tại khu dân cư vùng Choi xã Hải Thọ
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 4 - Xã Hải An (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Tân (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cầu Câu Nhi - đến giáp xã Hải Hòa
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Liên xã - Khu vực 5 - Xã Hải Hòa (Xã đồng bằng) |
đoạn từ cầu Hưng Nhơn - đến giáp Cổng đầu dòng Phú Kinh
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã Hải Thành (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Hải Lăng |
Khu vực 5 - Xã Hải Khê (Xã đồng bằng) |
Các khu vực còn lại trên địa bàn xã
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Trung Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
Xã Hải Trường Khu vực dọc đường Trung Trường đoạn từ quốc lộ 1A - đến đường Tỉnh 584
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Mỵ Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Tỉnh 584
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Hải Lăng |
Đường tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Hải Lăng |
Đường thôn Hậu Trường - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến giáp khu dân cư đội 4 thôn Hậu Trường
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh lộ 582B - Khu vực 5 - Xã Hải Trường (Xã đồng bằng) |
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Tỉnh 584 - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Hải Lăng |
Đường Hải Xuân-Thị trấn Hải Lăng - Khu vực 5 - Xã Hải Lâm (Xã đồng bằng) |
|
400.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |