Bảng giá đất tại Huyện Gio Linh, Quảng Trị: Phân tích giá trị đất và tiềm năng đầu tư trong tương lai

Bảng giá đất tại Huyện Gio Linh, Quảng Trị được quy định theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị. Khu vực này đang trở thành điểm sáng với tiềm năng phát triển bất động sản mạnh mẽ trong tương lai.
 

Tổng quan khu vực Huyện Gio Linh

Huyện Gio Linh nằm ở phía bắc tỉnh Quảng Trị, tiếp giáp với biển Đông và các khu vực chiến lược khác của tỉnh. Khu vực này được biết đến với sự phát triển đa dạng về kinh tế, giao thông thuận lợi và các cơ hội du lịch đang gia tăng.

Với đặc điểm địa lý gần các khu công nghiệp và cảng biển, Gio Linh sở hữu vị trí chiến lược trong việc phát triển hạ tầng và các dự án bất động sản quy mô lớn.

Một trong những yếu tố nổi bật ảnh hưởng đến giá trị đất tại Huyện Gio Linh chính là sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng.

Các dự án giao thông như đường bộ, cảng biển, và các công trình công cộng đang được triển khai, tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản. Hơn nữa, việc quy hoạch đô thị tại Gio Linh đang từng bước được hoàn thiện, đặc biệt trong các khu vực lân cận các tuyến giao thông quan trọng.

Đặc biệt, Huyện Gio Linh cũng nằm trong vùng phát triển du lịch và nghỉ dưỡng, với các dự án lớn đang được triển khai ở khu vực ven biển. Điều này càng làm tăng sức hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư bất động sản, không chỉ trong ngắn hạn mà còn trong dài hạn.

Phân tích giá đất tại Huyện Gio Linh

Bảng giá đất tại Huyện Gio Linh được xác định theo các phân khúc khác nhau, tùy vào vị trí, mục đích sử dụng đất và các yếu tố quy hoạch địa phương. Theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị, giá đất tại Gio Linh dao động từ 6.050 VND/m² đến 4.320.000 VND/m², với giá đất trung bình khoảng 727.143 VND/m².

Giá đất cao nhất tại khu vực này tập trung chủ yếu tại các khu vực gần trung tâm và các tuyến đường lớn, nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ về thương mại và dịch vụ. Trong khi đó, các khu vực ngoại ô hoặc xa các tuyến đường chính có mức giá đất thấp hơn nhiều, dao động trong khoảng từ 6.050 VND/m².

Việc đầu tư vào đất tại Huyện Gio Linh có thể mang lại lợi nhuận cao trong dài hạn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư lựa chọn những mảnh đất gần các khu công nghiệp hoặc các khu du lịch nghỉ dưỡng đang phát triển.

Tuy nhiên, đối với những nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn, những khu vực xa trung tâm hoặc chưa có sự phát triển mạnh về hạ tầng có thể không phải là lựa chọn lý tưởng.

Tiềm năng đầu tư bất động sản tại Huyện Gio Linh là rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh các dự án hạ tầng và du lịch đang phát triển mạnh mẽ.

Những nhà đầu tư thông minh có thể lựa chọn các mảnh đất gần các tuyến giao thông chính hoặc các khu vực ven biển để thu lợi nhuận cao trong tương lai. Những khu đất này không chỉ đáp ứng nhu cầu nhà ở mà còn có tiềm năng phát triển các dự án thương mại và du lịch nghỉ dưỡng.

Huyện Gio Linh sẽ là một trong những khu vực đáng chú ý đối với các nhà đầu tư bất động sản trong những năm tới.

Giá đất cao nhất tại Huyện Gio Linh là: 4.320.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Gio Linh là: 6.050 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Gio Linh là: 722.538 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
444

Mua bán nhà đất tại Quảng Trị

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Trị
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.260.000 441.000 327.600 252.000 - Đất SX-KD đô thị
302 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
303 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 2.016.000 705.600 524.300 403.200 - Đất SX-KD đô thị
304 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m 1.764.000 617.400 458.500 352.800 - Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 1.512.000 529.200 393.400 302.400 - Đất SX-KD đô thị
306 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 1.260.000 441.000 327.600 252.000 - Đất SX-KD đô thị
307 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
309 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m 1.008.000 352.800 261.800 201.600 - Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m 756.000 264.600 196.700 151.200 - Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m 504.000 176.400 130.900 100.800 - Đất SX-KD đô thị
312 Huyện Gio Linh Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m 252.000 88.200 65.800 50.400 - Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. 2.700.000 945.000 702.000 540.000 - Đất ở nông thôn
314 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. 2.700.000 945.000 702.000 540.000 - Đất ở nông thôn
315 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất ở nông thôn
316 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang Quốc lộ 1A đoạn còn lại 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất ở nông thôn
317 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu Quốc lộ 1 đoạn còn lại 1.890.000 661.500 491.400 378.000 - Đất ở nông thôn
318 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. 1.170.000 409.500 304.200 234.000 - Đất ở nông thôn
319 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. 1.170.000 409.500 304.200 234.000 - Đất ở nông thôn
320 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải 900.000 315.000 234.000 180.000 - Đất ở nông thôn
321 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. 900.000 315.000 234.000 180.000 - Đất ở nông thôn
322 Huyện Gio Linh Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. 900.000 315.000 234.000 180.000 - Đất ở nông thôn
323 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt 1.600.000 560.000 416.000 320.000 - Đất ở nông thôn
324 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) 900.000 315.000 234.000 180.000 - Đất ở nông thôn
325 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
326 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
327 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
328 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai đoạn còn lại 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
329 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
330 Huyện Gio Linh Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang 500.000 175.000 130.000 100.000 - Đất ở nông thôn
331 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường 300.000 105.000 78.000 60.000 - Đất ở nông thôn
332 Huyện Gio Linh Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng 300.000 105.000 78.000 60.000 - Đất ở nông thôn
333 Huyện Gio Linh Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang 1.575.000 945.000 551.250 393.750 - Đất ở nông thôn
334 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du 1.050.000 630.000 367.500 262.500 - Đất ở nông thôn
335 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt 1.050.000 630.000 367.500 262.500 - Đất ở nông thôn
336 Huyện Gio Linh Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng 1.050.000 630.000 367.500 262.500 - Đất ở nông thôn
337 Huyện Gio Linh Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt 1.050.000 630.000 367.500 262.500 - Đất ở nông thôn
338 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam 1.050.000 630.000 367.500 262.500 - Đất ở nông thôn
339 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh 560.000 336.000 196.000 140.000 - Đất ở nông thôn
340 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) Phía đông đường sắt 560.000 336.000 196.000 140.000 - Đất ở nông thôn
341 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự 560.000 336.000 196.000 140.000 - Đất ở nông thôn
342 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) 560.000 336.000 196.000 140.000 - Đất ở nông thôn
343 Huyện Gio Linh Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong 560.000 336.000 196.000 140.000 - Đất ở nông thôn
344 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) đoạn còn lại 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
345 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
346 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
347 Huyện Gio Linh Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
348 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn Phía đông đường sắt 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
349 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
350 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
351 Huyện Gio Linh Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
352 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 315.000 189.000 110.250 78.750 - Đất ở nông thôn
353 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
354 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Các đoạn còn lại 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
355 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
356 Huyện Gio Linh Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
357 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
358 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
359 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
360 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
361 Huyện Gio Linh Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
362 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
363 Huyện Gio Linh Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
364 Huyện Gio Linh Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
365 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
366 Huyện Gio Linh Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
367 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
368 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) Đường Gio Thành đi Gio Hải 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
369 Huyện Gio Linh Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) đoạn qua thôn Tân Minh 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
370 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
371 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - xã Đồng bằng Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
372 Huyện Gio Linh Khu vực 5 - xã Đồng bằng Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá 140.000 84.000 49.000 35.000 - Đất ở nông thôn
373 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m 520.000 338.000 260.000 182.000 - Đất ở nông thôn
374 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 520.000 338.000 260.000 182.000 - Đất ở nông thôn
375 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng 400.000 260.000 200.000 140.000 - Đất ở nông thôn
376 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình 400.000 260.000 200.000 140.000 - Đất ở nông thôn
377 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng 400.000 260.000 200.000 140.000 - Đất ở nông thôn
378 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh 400.000 260.000 200.000 140.000 - Đất ở nông thôn
379 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
380 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
381 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) đoạn còn lại phía Tây đường sắt 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
382 Huyện Gio Linh Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
383 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) Đoạn còn lại 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
384 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
385 Huyện Gio Linh Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An 300.000 195.000 150.000 105.000 - Đất ở nông thôn
386 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
387 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) Các đoạn còn lại 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
388 Huyện Gio Linh Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) phía Tây đường sắt 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
389 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
390 Huyện Gio Linh Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
391 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
392 Huyện Gio Linh Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) đoạn còn lại 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
393 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) Đoạn còn lại 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
394 Huyện Gio Linh Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
395 Huyện Gio Linh Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
396 Huyện Gio Linh Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
397 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
398 Huyện Gio Linh Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây 200.000 130.000 100.000 70.000 - Đất ở nông thôn
399 Huyện Gio Linh Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 120.000 78.000 60.000 30.000 - Đất ở nông thôn
400 Huyện Gio Linh Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) Các đoạn còn lại 120.000 78.000 60.000 30.000 - Đất ở nông thôn