301 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
302 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
303 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
2.016.000
|
705.600
|
524.300
|
403.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
304 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m
|
1.764.000
|
617.400
|
458.500
|
352.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
305 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
1.512.000
|
529.200
|
393.400
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
306 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
1.260.000
|
441.000
|
327.600
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
307 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
308 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
309 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m
|
1.008.000
|
352.800
|
261.800
|
201.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
310 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m
|
756.000
|
264.600
|
196.700
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
311 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m
|
504.000
|
176.400
|
130.900
|
100.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
312 |
Huyện Gio Linh |
Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt |
Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m
|
252.000
|
88.200
|
65.800
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
313 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm.
|
2.700.000
|
945.000
|
702.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
314 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu |
đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang.
|
2.700.000
|
945.000
|
702.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
315 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2.
|
1.890.000
|
661.500
|
491.400
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
316 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang |
Quốc lộ 1A đoạn còn lại
|
1.890.000
|
661.500
|
491.400
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
317 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu |
Quốc lộ 1 đoạn còn lại
|
1.890.000
|
661.500
|
491.400
|
378.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
318 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn |
Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn.
|
1.170.000
|
409.500
|
304.200
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
319 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong |
Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong.
|
1.170.000
|
409.500
|
304.200
|
234.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
320 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải |
Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải
|
900.000
|
315.000
|
234.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
321 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn.
|
900.000
|
315.000
|
234.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
322 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong |
Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong.
|
900.000
|
315.000
|
234.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
323 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt |
|
1.600.000
|
560.000
|
416.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
324 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai |
đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá)
|
900.000
|
315.000
|
234.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
325 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn |
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
326 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái |
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
327 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An |
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
328 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai |
đoạn còn lại
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
329 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải |
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
330 |
Huyện Gio Linh |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang |
|
500.000
|
175.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
331 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường |
|
300.000
|
105.000
|
78.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
332 |
Huyện Gio Linh |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng |
|
300.000
|
105.000
|
78.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
333 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang
|
1.575.000
|
945.000
|
551.250
|
393.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
334 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du
|
1.050.000
|
630.000
|
367.500
|
262.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
335 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt
|
1.050.000
|
630.000
|
367.500
|
262.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
336 |
Huyện Gio Linh |
Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng
|
1.050.000
|
630.000
|
367.500
|
262.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
337 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt
|
1.050.000
|
630.000
|
367.500
|
262.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
338 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam
|
1.050.000
|
630.000
|
367.500
|
262.500
|
-
|
Đất ở nông thôn |
339 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
340 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
Phía đông đường sắt
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
341 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
342 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh)
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
343 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong
|
560.000
|
336.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
344 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) |
đoạn còn lại
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
345 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
346 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
347 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
348 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn Phía đông đường sắt
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
349 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
350 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
351 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
352 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2
|
315.000
|
189.000
|
110.250
|
78.750
|
-
|
Đất ở nông thôn |
353 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) |
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
354 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Các đoạn còn lại
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
355 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
356 |
Huyện Gio Linh |
Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
357 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
358 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
359 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
360 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
361 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
362 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
363 |
Huyện Gio Linh |
Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) |
từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
364 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
365 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
366 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) |
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
367 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
368 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) |
Đường Gio Thành đi Gio Hải
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
369 |
Huyện Gio Linh |
Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) |
đoạn qua thôn Tân Minh
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
370 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) |
Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
371 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - xã Đồng bằng |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
372 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 5 - xã Đồng bằng |
Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá
|
140.000
|
84.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
373 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m
|
520.000
|
338.000
|
260.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
374 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74
|
520.000
|
338.000
|
260.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
375 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
376 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
377 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
378 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh
|
400.000
|
260.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
379 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
380 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) |
đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
381 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
đoạn còn lại phía Tây đường sắt
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
382 |
Huyện Gio Linh |
Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
383 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
384 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
385 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) |
đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An
|
300.000
|
195.000
|
150.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
386 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
387 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
388 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) |
phía Tây đường sắt
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
389 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
390 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) |
từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
391 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm)
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
392 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) |
đoạn còn lại
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
393 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) |
Đoạn còn lại
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
394 |
Huyện Gio Linh |
Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
395 |
Huyện Gio Linh |
Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
396 |
Huyện Gio Linh |
Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
397 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) |
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
398 |
Huyện Gio Linh |
Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) |
từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây
|
200.000
|
130.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
399 |
Huyện Gio Linh |
Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
400 |
Huyện Gio Linh |
Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) |
Các đoạn còn lại
|
120.000
|
78.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |