STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
302 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được nhựa - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
303 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 2.016.000 | 705.600 | 524.300 | 403.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
304 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng 20 m đến dưới 26 m | 1.764.000 | 617.400 | 458.500 | 352.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
305 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 1.512.000 | 529.200 | 393.400 | 302.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
306 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 1.260.000 | 441.000 | 327.600 | 252.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
307 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
308 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường đã được bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 3 m đến bằng 6 m | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
309 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt bằng và lớn hơn 26m | 1.008.000 | 352.800 | 261.800 | 201.600 | - | Đất SX-KD đô thị |
310 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 13 m đến dưới 20 m | 756.000 | 264.600 | 196.700 | 151.200 | - | Đất SX-KD đô thị |
311 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt từ 8 m đến bằng 13 m | 504.000 | 176.400 | 130.900 | 100.800 | - | Đất SX-KD đô thị |
312 | Huyện Gio Linh | Các tuyến đường chưa có tên, chưa được xếp loại, mặt cắt đường chưa được nhưa, bê tông - Thị trấn Cửa Việt | Có mặt cắt lớn hơn 6 m đến dưới 8m | 252.000 | 88.200 | 65.800 | 50.400 | - | Đất SX-KD đô thị |
313 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Quang | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào - đến Trường tiểu học thôn Trúc Lâm. | 2.700.000 | 945.000 | 702.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 1 - Xã Gio Châu | đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang - đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang. | 2.700.000 | 945.000 | 702.000 | 540.000 | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (cũ) đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến kênh N2. | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
316 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Quang | Quốc lộ 1A đoạn còn lại | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 2 - Xã Gio Châu | Quốc lộ 1 đoạn còn lại | 1.890.000 | 661.500 | 491.400 | 378.000 | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn | Xã Trung Sơn: Quốc lộ 1 (cũ) đi qua xã Trung Sơn. | 1.170.000 | 409.500 | 304.200 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 3 - Xã Gio Phong | Xã Gio Phong: Quốc lộ 1 (cũ) đoạn còn lại của xã Gio Phong. | 1.170.000 | 409.500 | 304.200 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Hải | Quốc lộ 1 đi qua xã Trung Hải | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Trung Sơn. | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 1A - Khu vực 4 - Xã Gio Phong | Quốc lộ 1 (tuyến đường tránh) đi qua xã Gio Phong. | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 1 - Xã Gio Việt | 1.600.000 | 560.000 | 416.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn | |
324 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 2 - Xã Gio Mai | đoạn từ cầu Tây (thôn Mai Xá) - đến cầu Bàu Miếu (thôn Mai Xá) | 900.000 | 315.000 | 234.000 | 180.000 | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
326 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Hải Thái | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
327 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Gio An | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
328 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Mai | đoạn còn lại | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 3 - Xã Linh Hải | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
330 | Huyện Gio Linh | Quốc lộ 9 - Khu vực 3 - Xã Gio Quang | 500.000 | 175.000 | 130.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
331 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Vĩnh Trường | 300.000 | 105.000 | 78.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn | |
332 | Huyện Gio Linh | Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 - Xã Linh Thượng | 300.000 | 105.000 | 78.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn | |
333 | Huyện Gio Linh | Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | Đường vào trung tâm Khu Công nghiệp Quán Ngang | 1.575.000 | 945.000 | 551.250 | 393.750 | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến hết đất của Trường Nguyễn Du | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng-Cửa Việt | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Gio Linh | Đường N8 - Khu vực 2 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | từ cổng chào thôn 5 - đến đường Quốc Phòng | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Gio Linh | Khu vực 2 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường cơ động ven biển Cửa Tùng Cửa Việt | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu Bắc Nam | 1.050.000 | 630.000 | 367.500 | 262.500 | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1A - đến cầu Bàu đinh | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | Phía đông đường sắt | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | đoạn từ ranh giới thị trấn Gio Linh - đến cầu Bến Ngự | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ đường 02/4 - đến Bảo hiểm xã hội Huyện (đường giáp ranh với TT Gio Linh) | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Gio Linh | Khu vực 3 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Quốc lộ 1 - đến hết đất Trường cấp 2 xã Gio Phong | 560.000 | 336.000 | 196.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Đồng bằng) | đoạn còn lại | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn | |
346 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn | |
347 | Huyện Gio Linh | Đường 75 đông - Khu vực 4 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn từ Nghĩa trang - đến Trạm bơm điện Nhĩ Hạ Đường Gio Thành Gio Hải | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
348 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn Phía đông đường sắt | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ QL1A - đến đường 76 | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 4 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn | |
351 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Đông - Khu vực 4 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn | |
352 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio Phong (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ Trường Nguyễn Du - đến đường số 2 | 315.000 | 189.000 | 110.250 | 78.750 | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Trung Hải (xã Đồng bằng) | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn | |
354 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Các đoạn còn lại | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Gio Linh | Đường Cao Xá Thủy Khê - Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn | |
357 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ thôn Tân Minh - đến thôn Phước Thị | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mỹ (xã Đồng bằng) | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Ngọc Độ thôn Lại An - đến giáp đường ô tô Trung Giang thôn Nhĩ Thượng | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến khu tập thể giáo viên | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình - Khu vực 5 - Xã Trung Sơn (xã Đồng bằng) | đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường tàu | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | Đường vào cụm công nghiệp đông Gio Linh | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Gio Linh | Đường về bến cá - Khu vực 5 - Xã Gio Việt (xã Đồng bằng) | từ ngã tư giao nhau Quốc lộ 9 với đường 75 đông - đến hết thôn Xuân Tiến | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn | |
365 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Đông - Khu vực 5 - Xã Gio Mai (xã Đồng bằng) | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn | |
367 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường thị trấn Cửa Việt đi Gio Hải - đến hết thôn Tân Hải | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Gio Hải (xã Đồng bằng) | Đường Gio Thành đi Gio Hải | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Gio Linh | Đường Mai Xá Phước Thị - Khu vực 5 - Xã Gio Thành (xã Đồng bằng) | đoạn qua thôn Tân Minh | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - Xã Trung Giang (xã Đồng bằng) | Đường ô tô đến trung tâm xã Trung Giang | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt trên 5m | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Gio Linh | Khu vực 5 - xã Đồng bằng | Các trục đường liên thôn, liên xã còn lại có mặt cắt từ 3m-5m Vị trí 1 của thửa đất xác định theo giá vị trí 2 vị trí 2 của thửa đất xác định theo giá | 140.000 | 84.000 | 49.000 | 35.000 | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ ngã tư giao nhau giữa Đường 74 và Đường 76 về phía Đông - đến đường dây 500 KV và về phía Tây 300 m | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 1 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu - đến cống Đường 74 | 520.000 | 338.000 | 260.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ trường THPT Cồn Tiên - đến cây xăng | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 2 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ điểm giao nhau với Đường 75 về phía Nam 200 m và về phía Bắc - đến đường liên thôn An Hướng - An Nha - Gia Bình | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Xã Gio Châu Đường 74 đoạn còn lại; - đến giáp phía Đông nhà ông Lê Văn Bích thôn Hà Thượng | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 2 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ ranh giới từ xã Gio Châu với thị trấn Gio Linh | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 3 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | đoạn từ tim Đường 74 giao nhau với Đường 76 về phía Bắc và phía Nam 150 m | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio An (xã Trung du) | đoạn từ Trường cấp - đến đường dây 500 KV | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | đoạn còn lại phía Tây đường sắt | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Gio Linh | Đường T100 - Khu vực 3 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn | |
383 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 3 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | Đoạn còn lại | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 3 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | đoạn từ Chùa Trí Hòa về phía Đông - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Thi | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Gio Linh | Đường 76 Tây - Khu vực 3 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | đoạn từ nhà ông Võ Như Tráng - đến giáp với ranh giới xã Gio An | 300.000 | 195.000 | 150.000 | 105.000 | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Sơn (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Gio Linh | Đường 73 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Quang (xã Trung du) | phía Tây đường sắt | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
389 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | Đường liên xã Trung Sơn đi Gio Bình đoạn còn lạ | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Gio Linh | Đường liên thôn Kinh Môn - An Xá - Khu vực 4 - Xã Trung Sơn (xã Trung du) | từ cổng chào thôn Kinh Môn - đến đường tàu thuộc thôn An Xá | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn từ đường tàu bắc nam - đến hết nền Âm Hồn thôn Hà Thanh (bổ sung thêm) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Gio Linh | Đường 75 Tây - Khu vực 4 - Xã Gio Châu (xã Trung du) | đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Gio Hòa (xã Trung du) | Đoạn còn lại | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Gio Linh | Khu vực 4 - Xã Gio An (xã Trung du) | Đoạn từ ngã ba nhà bà Lê Thị Khánh Quỳnh thôn An Hướng - đến hết nhà ông Nguyễn Xuân Dũng thôn Hảo Sơn | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Gio Linh | Đường 73 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
396 | Huyện Gio Linh | Đường 74 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
397 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 4 - Xã Linh Hải (xã Trung du) | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn | |
398 | Huyện Gio Linh | Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã Gio Bình (xã Trung du) | từ Đường 75 Tây đi - đến trung tâm UBND xã Gio Bình giao nhau với Đường 76; Đường 75 Tây; các đoạn còn lại của Đường 76 Tây | 200.000 | 130.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Gio Linh | Đường 75 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
400 | Huyện Gio Linh | Đường 76 - Khu vực 5 - Xã Gio An (xã Trung du) | Các đoạn còn lại | 120.000 | 78.000 | 60.000 | 30.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Nông Thôn – Quốc Lộ 1A, Khu Vực 1, Xã Gio Quang
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại Quốc lộ 1A, khu vực 1, xã Gio Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả
Bảng giá đất nông thôn áp dụng cho đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Châu vào đến Trường Tiểu học thôn Trúc Lâm, xã Gio Quang. Đây là khu vực nằm dọc theo Quốc lộ 1A, một trong những tuyến đường giao thông chính của huyện. Mức giá đất được xác định dựa trên vị trí cụ thể và mức độ phát triển của khu vực.
Giá Đất Tại Quốc Lộ 1A, Khu Vực 1, Xã Gio Quang
Giá Đất Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn là 2.700.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các diện tích đất nằm gần ranh giới giáp với xã Gio Châu và gần các tiện ích giao thông chính. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt và dễ tiếp cận.
Giá Đất Vị trí 2 – 945.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 945.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các diện tích đất nằm xa hơn một chút so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm gần các khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình và muốn tận dụng lợi thế của vị trí gần Quốc lộ 1A.
Giá Đất Vị trí 3 – 702.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 702.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các diện tích đất có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các vị trí trên, nhưng vẫn nằm trong khu vực có cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư có chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 540.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 540.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các diện tích đất nằm xa hơn về phía Trường Tiểu học thôn Trúc Lâm, với điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn. Mức giá này phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu chi phí đầu tư thấp.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn tại Quốc lộ 1A, khu vực 1, xã Gio Quang, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng đất và đầu tư vào phát triển khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Gio Châu, Huyện Gio Linh (Khu vực 1, Quốc lộ 1A)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực 1 của xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị, nằm dọc theo Quốc lộ 1A. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất ở Nông Thôn – Khu vực 1, Xã Gio Châu
Giá Đất Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ ranh giới giáp với xã Gio Quang đến hết Trạm nghỉ dưỡng Quán Ngang, giá đất ở nông thôn là 2.700.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các diện tích đất gần các tuyến đường chính và có điều kiện phát triển thuận lợi nhất. Giá cao phản ánh vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 945.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 945.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực quan trọng dọc Quốc lộ 1A. Đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng tốt cho các dự án phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 702.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 702.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các diện tích đất có điều kiện phát triển trung bình, không nằm ngay cạnh các tuyến đường chính nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị. Điều này phản ánh sự giảm giá dần do khoảng cách và điều kiện phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 540.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 540.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn. Mức giá này phản ánh sự giảm giá do vị trí xa hơn khỏi các tuyến đường chính và tiềm năng phát triển hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực 1 của xã Gio Châu, dọc theo Quốc lộ 1A, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện đất đai và nhu cầu sử dụng.
Bảng Giá Đất Nông Thôn – Quốc Lộ 1A, Khu Vực 2, Xã Gio Phong
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại Quốc lộ 1A, khu vực 2, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Mô Tả
Bảng giá đất nông thôn áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 1 (cũ), kéo dài từ ranh giới thị trấn Gio Linh đến kênh N2. Khu vực này nằm dọc theo Quốc lộ 1A, một tuyến đường giao thông quan trọng và gần các khu vực dân cư và phát triển. Mức giá đất được xác định dựa trên vị trí cụ thể và khả năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Tại Quốc Lộ 1A, Khu Vực 2, Xã Gio Phong
Giá Đất Vị trí 1 – 1.890.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, giá đất nông thôn là 1.890.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các diện tích đất nằm gần ranh giới thị trấn Gio Linh, gần các tiện ích giao thông và dịch vụ, phản ánh giá trị cao của đất ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt nhất.
Giá Đất Vị trí 2 – 661.500 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn là 661.500 đồng/m². Mức giá này dành cho các diện tích đất nằm xa hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khu vực có cơ sở hạ tầng tốt và khả năng phát triển tương đối cao. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách trung bình.
Giá Đất Vị trí 3 – 491.400 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất nông thôn là 491.400 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các diện tích đất có điều kiện phát triển hạn chế hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực có cơ sở hạ tầng cơ bản và dễ dàng tiếp cận. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư có chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 4 – 378.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất nông thôn là 378.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho các diện tích đất nằm xa hơn về phía kênh N2, với điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn. Mức giá này phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu chi phí đầu tư thấp.
Bảng giá đất này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn tại Quốc lộ 1A, khu vực 2, xã Gio Phong, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý về việc sử dụng đất và phát triển khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Gio Quang, Huyện Gio Linh (Khu vực 2, Quốc lộ 1A)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 của xã Gio Quang, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị, nằm dọc theo Quốc lộ 1A. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất ở Nông Thôn – Khu vực 2, Xã Gio Quang
Giá Đất Vị trí 1 – 1.890.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ Quốc lộ 1A đoạn còn lại, giá đất ở nông thôn là 1.890.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh các diện tích đất có điều kiện phát triển tốt, gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn lớn với các dự án đầu tư và phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 – 661.500 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 661.500 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt nhưng không bằng vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án với yêu cầu chi phí vừa phải nhưng vẫn đảm bảo tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 491.400 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 491.400 đồng/m². Đây là mức giá cho các diện tích đất có điều kiện phát triển trung bình, không nằm gần các tuyến đường chính nhưng vẫn có giá trị nhất định. Giá đất giảm do khoảng cách và các yếu tố khác ảnh hưởng đến điều kiện phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 378.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 378.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn. Đây là sự lựa chọn cho các dự án cần tiết kiệm chi phí và không yêu cầu điều kiện phát triển cao.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 của xã Gio Quang, dọc theo Quốc lộ 1A, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng Giá Đất Quảng Trị – Xã Gio Châu, Huyện Gio Linh (Khu vực 2, Quốc lộ 1A)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 của xã Gio Châu, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị, nằm dọc theo Quốc lộ 1A. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Trị.
Giá Đất ở Nông Thôn – Khu vực 2, Xã Gio Châu
Giá Đất Vị trí 1 – 1.890.000 đồng/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ Quốc lộ 1 đoạn còn lại, giá đất ở nông thôn là 1.890.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh những diện tích đất có điều kiện phát triển thuận lợi và gần các tuyến đường chính. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển lớn và sự hấp dẫn đối với các dự án đầu tư.
Giá Đất Vị trí 2 – 661.500 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 661.500 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt, nhưng không bằng vị trí 1. Đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển ổn định và là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án yêu cầu chi phí thấp hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 491.400 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 491.400 đồng/m². Đây là mức giá cho các diện tích đất có điều kiện phát triển trung bình, không nằm ngay gần các tuyến đường chính nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị. Giá đất giảm dần do khoảng cách và các yếu tố khác liên quan đến điều kiện phát triển.
Giá Đất Vị trí 4 – 378.000 đồng/m²
Cuối cùng, tại vị trí 4, giá đất ở nông thôn là 378.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển kém thuận lợi hơn, với giá đất thấp nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn cho các dự án cần tiết kiệm chi phí và không yêu cầu điều kiện phát triển quá cao.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực 2 của xã Gio Châu, dọc theo Quốc lộ 1A, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với điều kiện đất đai và nhu cầu sử dụng.