201 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 đi Cửa Việt - Khu vực 2 |
Đoạn từ Bắc Cầu Đuồi - đến giáp Quốc lộ 9 mới nối xã Cam Thủy và Cam Hiếu (điểm tường rào phía Tây HTX Thủy Đông) Đoạn từ điểm giao đường liên xã Cam An đi qua cổng chào thô
|
960.000
|
336.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
202 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Mụ Hai - đến cống Khe Mây (giáp phía Đông cây xăng Đức Phát)
|
960.000
|
336.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
203 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9D (đường tránh phía Nam TP Đông Hà) - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã ba đường tránh (Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu) - đến giáp Cầu Hồ số 7 (Phía Bắc tường rào Cụm công nghiệp Cam Hiếu)
|
960.000
|
336.000
|
120.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
204 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9D (đường tránh phía Nam TP Đông Hà) - Khu vực 3 |
Đoạn từ Cầu Hồ số 7 (Phía Bắc tường rào Cụm công nghiệp Cam Hiếu), - đến giáp địa phận phường 4, TP Đông Hà
|
576.000
|
240.000
|
96.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
205 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 đi Cửa Việt - Khu vực 3 |
Đoạn từ giáp đường Thanh Niên (nối qua TP Đông Hà) - đến giáp ranh giới xã Gio Quang
|
576.000
|
240.000
|
96.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
206 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 |
Đoạn từ hàng rào phía Tây trường Khóa Bảo - đến đường vào K600
|
576.000
|
240.000
|
96.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
207 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 |
Đoạn từ đường vào K600 - đến Cầu Đầu Mầu
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
208 |
Huyện Cam Lộ |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 |
Đoạn từ ngã ba (An Mỹ - Tam Hiệp) - đến giáp Phía Bắc hàng rào Nhà máy sắn An Thái
|
336.000
|
168.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
209 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 5 |
Quốc lộ 9 Đoạn từ Cầu Đầu Mầu - đến giáp ranh giới huyện Đakrông
|
200.000
|
120.000
|
72.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
210 |
Huyện Cam Lộ |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 |
Đường Hồ Chí Minh Đoạn từ giáp Phía Bắc hàng rào Nhà máy sắn An Thái - đến giáp ranh giới huyện Gio Linh
|
200.000
|
120.000
|
72.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
211 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 1 - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nối từ QL9 mới (đi Cửa Việt) qua thôn Phi Thừa, xã Cam An - đến Bắc Cầu Trắng (giáp địa phận Phường Đông Giang, TP Đông Hà)
|
720.000
|
432.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
212 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
Đoạn đường liên xã Cam Thanh - Cam An (mới nâng cấp - mặt thảm nhựa) Từ thôn Phi Thừa - đến điểm giao nhau với đường sắt, kể cả đoạn rẽ ra thôn Kim Đâu 4
|
480.000
|
288.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
213 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Hiếu - Cam Thủy - Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
Từ thôn Trương Xá (nối với đường Hoàng Diệu) đi qua thôn Trương Xá - đến hết ranh giới (quy ước) phía Tây thôn Mộc Đức
|
480.000
|
288.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
214 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường gom quanh cầu vượt đường sắt xã Cam Thanh - Phía Bắc QL9 - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Táo
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
215 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường gom quanh cầu vượt đường sắt xã Cam Thanh - Phía Nam QL9 - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ kênh Cầu Quan - đến nhà ông Khánh
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 3 - Xã đồng bằng - Xã đồng bằng |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông (Trừ khu dân cư nằm phía Tây kênh T5)
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 3 - Xã đồng bằng - Xã đồng bằng |
Các trục đường khu vực xóm Phường, thôn An Bình, xã Cam Thanh đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Hiếu - Cam Thủy - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ điểm ranh giới (quy ước) phía Tây thôn Mộc Đức đi qua thôn Định Xá, Lâm Lang (xã Cam Thủy) - đến giáp phía Nam kênh mương hồ Đá Lã
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
219 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Các trục đường bê tông hóa thuộc vùng tái định cư thôn Bích Giang, xã Cam Hiếu
|
288.000
|
172.800
|
100.800
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
220 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An (thuộc khu dân cư nằm phía Tây kênh T5) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông
|
144.000
|
86.400
|
50.400
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
221 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường bê tông thuộc vùng tái định cư thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
|
144.000
|
86.400
|
50.400
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
222 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường đất (Trừ khu dân cư nằm phía Tây kênh T5)
|
144.000
|
86.400
|
50.400
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
223 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
Các trục đường khu vực xóm Phường, thôn An Bình, xã Cam Thanh đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường đất
|
144.000
|
86.400
|
50.400
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
224 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 5 - Xã đồng bằng |
Các vị trí còn lại trên địa bàn xã đồng bằng
|
64.000
|
48.000
|
40.400
|
28.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
225 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào khu phố Thiết Tràng - Xã trung du |
Từ km11 300- QL9 (nhà ông Nguyễn Thuận) - đến giáp ngã tư (hội trường KP Thiết Tràng)
|
224.000
|
145.600
|
112.000
|
85.120
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
226 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên khu phố, thôn - Khu vực 2 - Xã trung du |
Khu phố Nam Hùng - Nghĩa Hy - Thiết Tràng, TT Cam Lộ và thôn Phan Xá, Cam Thành (thôn Phan Xá, Cam Thành thuộc xã miền núi nhưng cơ sở hạ tầng tương đ
|
104.000
|
67.600
|
52.000
|
39.520
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
227 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Thanh - Cam An (mới nâng cấp- mặt thảm nhựa) - Khu vực 3 - Xã trung du |
Từ điểm giao với đường sắt đi qua cổng chào thôn Mỹ Hòa - đến hết thôn Mỹ Hòa
|
84.000
|
54.600
|
42.000
|
31.920
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
228 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 4 - Xã trung du |
Các vị trí còn lại trên địa bàn xã trung du
|
76.800
|
48.200
|
38.800
|
26.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
229 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào thôn Phan Xá Từ km14 200- QL9 (nhà ông Hồ Công Trường) đến giáp cổng chào thôn Phan Xá, Cam Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường đi vào thôn Phan Xá Từ km14 200- QL9 (nhà ông Hồ Công Trường) - đến giáp cổng chào thôn Phan Xá, Cam Thành
|
480.000
|
288.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
230 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã tư Cùa (thôn Tân Trang, xã Cam Thành) đến Bắc cầu Cây Cui - Xã miền núi |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã tư Cùa (thôn Tân Trang, xã Cam Thành) - đến Bắc cầu Cây Cui
|
480.000
|
288.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
231 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn thuộc đường liên thôn Phước Tuyền - Tân Định, xã Cam Thành từ điểm nhà ông Nậu (giáp địa giới TT Cam Lộ) đến điểm Nhà bà Châu (thôn Tân Định) - Xã miền núi |
Đoạn thuộc đường liên thôn Phước Tuyền - Tân Định, xã Cam Thành từ điểm nhà ông Nậu (giáp địa giới TT Cam Lộ) - đến điểm Nhà bà Châu (thôn Tân Định)
|
240.000
|
144.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
232 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 14+450 Quốc lộ 9 đi qua đường nhánh HCM đến giáp tuyến đường liên thôn Tân Định - Phước Tuyền - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Km 14+450 Quốc lộ 9 đi qua đường nhánh HCM - đến giáp tuyến đường liên thôn Tân Định - Phước Tuyền
|
240.000
|
144.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
233 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã ba đường lên đỉnh cao 241 đến cổng chào xã Cam Nghĩa - Xã miền núi |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã ba đường lên đỉnh cao 241 - đến cổng chào xã Cam Nghĩa
|
240.000
|
144.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ Nam cầu Cây Cui - đến đến ngã ba đường lên đỉnh cao 241
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ cổng chào xã Cam Nghĩa - đến ngã 3 tỉnh lộ 11 (trường tiểu học Lý Tự Trọng)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Cam Lộ |
Đường An Mỹ - Bản Chùa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 9 mới (cổng chào thôn An Mỹ) đi qua Ngã ba An Mỹ (nhà bà Chanh - Thình) - đến Ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường WB 2)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Cam Lộ |
Đường An Mỹ - Bản Chùa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn Từ Ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường WB 2) đi qua thôn An Thái, Xuân Mỹ, Tân Hiệp - đến cuối thôn Đâu Bình 2
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường WB2 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường An Mỹ - Bản Chùa) đi qua thôn Ba Thung, Đâu Bình 1, - đến trường Tiểu học Kim Đồng, xã Cam Tuyền
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ Bắc cầu Cam Tuyền - đến giáp đường WB2 lên UBND xã Cam Tuyền
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào thôn Phường Cội - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ km 16 Quốc lộ 9 đi vào làng Phường Cội - đến giáp nghĩa địa xã Cam Thành
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
241 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào Cty Thiên Tân - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Nối từ Quốc lộ 9 vào - đến ngầm Thiên Tân
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
242 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường liên thôn xã Cam Nghĩa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Nối từ tỉnh lộ 11 (nhà ông Quang) đi qua Cam Lộ Phường dọc theo đường nhựa - đến giáp tỉnh lộ 11
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
243 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường liên xã - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ ngã 3 tỉnh lộ 11 (trường tiểu học Lý Tự Trọng) đi lên đỉnh 241 ra Quốc lộ 9 (cầu Đầu Mầu)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
244 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã miền núi |
Các đoạn đường còn lại đã được bê tông nhựa trên địa bàn xã miền núi (Trừ Tỉnh lộ 11)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
245 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường ven thị trấn Cam Lộ - Khu vực 4 - Xã miền núi |
Bao gồm các thôn Thôn Tân Định, Tân Trang và Ngô Đồng thuộc xã Cam Thành, áp dụng đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
30.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
246 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 4 - Xã miền núi |
Các đoạn đường còn lại đã được láng nhựa trên địa bàn xã miền núi (Trừ Tỉnh lộ 11)
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
30.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
247 |
Huyện Cam Lộ |
Đường liên xã - Khu vực 4 - Xã miền núi |
Đoạn từ ranh giới phía Tây đất thổ cư Bà Châu đi qua thôn Tân Mỹ, thôn Quật Xá - ra Quốc lộ 9 (đường tránh lũ, cứu hộ, cứu nạn phục vụ dân sinh)
|
80.000
|
56.000
|
41.600
|
30.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
248 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 5 - Xã miền núi |
Các vị trí còn lại các xã miền núi
|
56.000
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
249 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 1A - Khu vực 1 |
Đoạn từ Bắc cầu Sòng - đến Nam kênh mương thủy lợi xã Cam Thanh (hết ranh giới phía Bắc Cty TNHH Tâm Thơ)
|
4.200.000
|
1.470.000
|
1.092.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
250 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 1 - Khu vực 2 |
Đoạn từ bắc kênh mương thủy lợi xã Cam Thanh (hết ranh giới Cty TNHH Tâm Thơ) - đến Cống thoát nước Quốc lộ 1A (trước xưởng cưa Nam Việt)
|
2.450.000
|
857.500
|
637.000
|
490.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
251 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 1 - Khu vực 3 |
Đoạn từ Cống thoát nước Quốc lộ 1A (trước xưởng cưa Nam Việt) - đến giáp địa phận xã Gio Quang, huyện Gio Linh
|
1.540.000
|
539.000
|
210.000
|
73.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
252 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 đi Cửa Việt - Khu vực 1 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 9 mới nối xã Cam Thủy và Cam Hiếu (điểm tường rào phía Tây HTX Thủy Đông) qua Ngã Tư Sòng - đến điểm giao đường liên xã Cam An đi qua cổng chào thôn Kim Đâu
|
1.260.000
|
441.000
|
154.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
253 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 1 |
Đoạn từ Km14 (từ đoạn tiếp giáp địa giới xã Cam Thành với TT Cam Lộ) - đến hết ranh giới phía tây trường THCS Khóa Bảo
|
1.260.000
|
441.000
|
154.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
254 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 1 |
Đoạn từ cống Khe Mây (giáp phía Đông cây xăng Đức Phát) - đến hết địa giới xã Cam Hiếu
|
1.260.000
|
441.000
|
154.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
255 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nhánh Hồ Chí Minh - Khu vực 1 |
Đoạn từ (nhà ông Phúc - giáp địa giới TT Cam Lộ) - đến giáp Quốc lộ 9 (ngã tư Cùa)
|
1.260.000
|
441.000
|
154.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
256 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 đi Cửa Việt - Khu vực 2 |
Đoạn từ Bắc Cầu Đuồi - đến giáp Quốc lộ 9 mới nối xã Cam Thủy và Cam Hiếu (điểm tường rào phía Tây HTX Thủy Đông) Đoạn từ điểm giao đường liên xã Cam An đi qua cổng chào thô
|
840.000
|
294.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
257 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Mụ Hai - đến cống Khe Mây (giáp phía Đông cây xăng Đức Phát)
|
840.000
|
294.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
258 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9D (đường tránh phía Nam TP Đông Hà) - Khu vực 2 |
Đoạn từ ngã ba đường tránh (Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu) - đến giáp Cầu Hồ số 7 (Phía Bắc tường rào Cụm công nghiệp Cam Hiếu)
|
840.000
|
294.000
|
105.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
259 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9D (đường tránh phía Nam TP Đông Hà) - Khu vực 3 |
Đoạn từ Cầu Hồ số 7 (Phía Bắc tường rào Cụm công nghiệp Cam Hiếu), - đến giáp địa phận phường 4, TP Đông Hà
|
504.000
|
210.000
|
84.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
260 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 đi Cửa Việt - Khu vực 3 |
Đoạn từ giáp đường Thanh Niên (nối qua TP Đông Hà) - đến giáp ranh giới xã Gio Quang
|
504.000
|
210.000
|
84.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
261 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 3 |
Đoạn từ hàng rào phía Tây trường Khóa Bảo - đến đường vào K600
|
504.000
|
210.000
|
84.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
262 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 4 |
Đoạn từ đường vào K600 - đến Cầu Đầu Mầu
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
263 |
Huyện Cam Lộ |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 4 |
Đoạn từ ngã ba (An Mỹ - Tam Hiệp) - đến giáp Phía Bắc hàng rào Nhà máy sắn An Thái
|
294.000
|
147.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
264 |
Huyện Cam Lộ |
Quốc lộ 9 - Khu vực 5 |
Quốc lộ 9 Đoạn từ Cầu Đầu Mầu - đến giáp ranh giới huyện Đakrông
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
265 |
Huyện Cam Lộ |
Đường Hồ Chí Minh - Khu vực 5 |
Đường Hồ Chí Minh Đoạn từ giáp Phía Bắc hàng rào Nhà máy sắn An Thái - đến giáp ranh giới huyện Gio Linh
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
266 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 1 - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nối từ QL9 mới (đi Cửa Việt) qua thôn Phi Thừa, xã Cam An - đến Bắc Cầu Trắng (giáp địa phận Phường Đông Giang, TP Đông Hà)
|
630.000
|
378.000
|
220.500
|
157.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
267 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
Đoạn đường liên xã Cam Thanh - Cam An (mới nâng cấp - mặt thảm nhựa) Từ thôn Phi Thừa - đến điểm giao nhau với đường sắt, kể cả đoạn rẽ ra thôn Kim Đâu 4
|
420.000
|
252.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
268 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Hiếu - Cam Thủy - Khu vực 2 - Xã đồng bằng |
Từ thôn Trương Xá (nối với đường Hoàng Diệu) đi qua thôn Trương Xá - đến hết ranh giới (quy ước) phía Tây thôn Mộc Đức
|
420.000
|
252.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
269 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường gom quanh cầu vượt đường sắt xã Cam Thanh - Phía Bắc QL9 - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ nhà ông Tương - đến nhà bà Táo
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
270 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường gom quanh cầu vượt đường sắt xã Cam Thanh - Phía Nam QL9 - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ kênh Cầu Quan - đến nhà ông Khánh
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
271 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 3 - Xã đồng bằng - Xã đồng bằng |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông (Trừ khu dân cư nằm phía Tây kênh T5)
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
272 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 3 - Xã đồng bằng - Xã đồng bằng |
Các trục đường khu vực xóm Phường, thôn An Bình, xã Cam Thanh đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
273 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Hiếu - Cam Thủy - Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Từ điểm ranh giới (quy ước) phía Tây thôn Mộc Đức đi qua thôn Định Xá, Lâm Lang (xã Cam Thủy) - đến giáp phía Nam kênh mương hồ Đá Lã
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
274 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã đồng bằng |
Các trục đường bê tông hóa thuộc vùng tái định cư thôn Bích Giang, xã Cam Hiếu
|
252.000
|
151.200
|
88.200
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
275 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An (thuộc khu dân cư nằm phía Tây kênh T5) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê tông
|
126.000
|
75.600
|
44.100
|
31.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
276 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường bê tông thuộc vùng tái định cư thôn Lâm Lang, xã Cam Thủy - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
|
126.000
|
75.600
|
44.100
|
31.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
277 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
Các trục đường thôn Phổ Lại, xã Cam An đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường đất (Trừ khu dân cư nằm phía Tây kênh T5)
|
126.000
|
75.600
|
44.100
|
31.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
278 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường khu vực Ngã Tư Sòng (gần TP Đông Hà) - Khu vực 4 - Xã đồng bằng |
Các trục đường khu vực xóm Phường, thôn An Bình, xã Cam Thanh đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường đất
|
126.000
|
75.600
|
44.100
|
31.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
279 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 5 - Xã đồng bằng |
Các vị trí còn lại trên địa bàn xã đồng bằng
|
56.000
|
42.000
|
35.350
|
24.850
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
280 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào khu phố Thiết Tràng - Xã trung du |
Từ km11 300- QL9 (nhà ông Nguyễn Thuận) - đến giáp ngã tư (hội trường KP Thiết Tràng)
|
196.000
|
127.400
|
98.000
|
74.480
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
281 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên khu phố, thôn - Khu vực 2 - Xã trung du |
Khu phố Nam Hùng - Nghĩa Hy - Thiết Tràng, TT Cam Lộ và thôn Phan Xá, Cam Thành (thôn Phan Xá, Cam Thành thuộc xã miền núi nhưng cơ sở hạ tầng tương đ
|
91.000
|
59.150
|
45.500
|
34.580
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
282 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường liên xã Cam Thanh - Cam An (mới nâng cấp- mặt thảm nhựa) - Khu vực 3 - Xã trung du |
Từ điểm giao với đường sắt đi qua cổng chào thôn Mỹ Hòa - đến hết thôn Mỹ Hòa
|
73.500
|
47.775
|
36.750
|
27.930
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
283 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 4 - Xã trung du |
Các vị trí còn lại trên địa bàn xã trung du
|
67.200
|
42.175
|
33.950
|
23.100
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
284 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào thôn Phan Xá Từ km14 200- QL9 (nhà ông Hồ Công Trường) đến giáp cổng chào thôn Phan Xá, Cam Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường đi vào thôn Phan Xá Từ km14 200- QL9 (nhà ông Hồ Công Trường) - đến giáp cổng chào thôn Phan Xá, Cam Thành
|
420.000
|
252.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
285 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã tư Cùa (thôn Tân Trang, xã Cam Thành) đến Bắc cầu Cây Cui - Xã miền núi |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã tư Cùa (thôn Tân Trang, xã Cam Thành) - đến Bắc cầu Cây Cui
|
420.000
|
252.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
286 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn thuộc đường liên thôn Phước Tuyền - Tân Định, xã Cam Thành từ điểm nhà ông Nậu (giáp địa giới TT Cam Lộ) đến điểm Nhà bà Châu (thôn Tân Định) - Xã miền núi |
Đoạn thuộc đường liên thôn Phước Tuyền - Tân Định, xã Cam Thành từ điểm nhà ông Nậu (giáp địa giới TT Cam Lộ) - đến điểm Nhà bà Châu (thôn Tân Định)
|
210.000
|
126.000
|
73.500
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
287 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 14+450 Quốc lộ 9 đi qua đường nhánh HCM đến giáp tuyến đường liên thôn Tân Định - Phước Tuyền - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Km 14+450 Quốc lộ 9 đi qua đường nhánh HCM - đến giáp tuyến đường liên thôn Tân Định - Phước Tuyền
|
210.000
|
126.000
|
73.500
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
288 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã ba đường lên đỉnh cao 241 đến cổng chào xã Cam Nghĩa - Xã miền núi |
Tỉnh lộ 11 Đoạn từ ngã ba đường lên đỉnh cao 241 - đến cổng chào xã Cam Nghĩa
|
210.000
|
126.000
|
73.500
|
52.500
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
289 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ Nam cầu Cây Cui - đến đến ngã ba đường lên đỉnh cao 241
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
290 |
Huyện Cam Lộ |
Tỉnh lộ 11 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ cổng chào xã Cam Nghĩa - đến ngã 3 tỉnh lộ 11 (trường tiểu học Lý Tự Trọng)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
291 |
Huyện Cam Lộ |
Đường An Mỹ - Bản Chùa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 9 mới (cổng chào thôn An Mỹ) đi qua Ngã ba An Mỹ (nhà bà Chanh - Thình) - đến Ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường WB 2)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
292 |
Huyện Cam Lộ |
Đường An Mỹ - Bản Chùa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Đoạn Từ Ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường WB 2) đi qua thôn An Thái, Xuân Mỹ, Tân Hiệp - đến cuối thôn Đâu Bình 2
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
293 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường WB2 - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ ngã ba An Thái (điểm tiếp giáp đường An Mỹ - Bản Chùa) đi qua thôn Ba Thung, Đâu Bình 1, - đến trường Tiểu học Kim Đồng, xã Cam Tuyền
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
294 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ Bắc cầu Cam Tuyền - đến giáp đường WB2 lên UBND xã Cam Tuyền
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
295 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào thôn Phường Cội - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ km 16 Quốc lộ 9 đi vào làng Phường Cội - đến giáp nghĩa địa xã Cam Thành
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
296 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường đi vào Cty Thiên Tân - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Nối từ Quốc lộ 9 vào - đến ngầm Thiên Tân
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
297 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường liên thôn xã Cam Nghĩa - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Nối từ tỉnh lộ 11 (nhà ông Quang) đi qua Cam Lộ Phường dọc theo đường nhựa - đến giáp tỉnh lộ 11
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
298 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường liên xã - Khu vực 3 - Xã miền núi |
Từ ngã 3 tỉnh lộ 11 (trường tiểu học Lý Tự Trọng) đi lên đỉnh 241 ra Quốc lộ 9 (cầu Đầu Mầu)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
299 |
Huyện Cam Lộ |
Khu vực 3 - Xã miền núi |
Các đoạn đường còn lại đã được bê tông nhựa trên địa bàn xã miền núi (Trừ Tỉnh lộ 11)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
300 |
Huyện Cam Lộ |
Các trục đường ven thị trấn Cam Lộ - Khu vực 4 - Xã miền núi |
Bao gồm các thôn Thôn Tân Định, Tân Trang và Ngô Đồng thuộc xã Cam Thành, áp dụng đối với các vị trí tiếp giáp tuyến đường giao thông có mặt đường bê
|
70.000
|
49.000
|
36.400
|
26.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |