| 101 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Tây cầu Nghĩa Hy - đến km 14+50 Quốc lộ 9 (giáp địa giới xã Cam Thành). |
3.264.000
|
1.142.000
|
849.000
|
653.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ cầu Tân Trúc - đến cầu Nghĩa Hy. |
2.938.000
|
1.028.000
|
764.000
|
588.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 12+470 Quốc lộ 9 (đồn Công an thị trấn) - đến giáp đường Cần Vương |
2.611.000
|
914.000
|
679.000
|
522.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+300 Quốc lộ 9 vào khu Chính phủ Cách mạng lâm thời - đến giáp đường nội thị khu phố Tây Hòa-An Hưng - Giao tuyến dọc kè sông Hiếu (hết đoạn đường bê tông nhựa) |
2.611.000
|
914.000
|
679.000
|
522.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Cam Lộ |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 13+410 Quốc lộ 9 (Công an huyện) - đến giáp phía Nam mố cầu Cam Tuyền (bao gồm đoạn đường Nguyễn Tri Phương). |
2.611.000
|
914.000
|
679.000
|
522.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Cam Lộ |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn nối đường Hàm Nghi qua nhà Văn hóa sinh hoạt cộng đồng khu phố 2 - đến điểm giao nhau với đường Khóa Bảo |
2.611.000
|
914.000
|
679.000
|
522.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Cam Lộ |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+150 Quốc lộ 9 - đến giáp Cần Vương |
2.611.000
|
914.000
|
679.000
|
522.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Cam Lộ |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+700 Quốc lộ 9 (nhà bà Ngân) - đến giáp đường Cần Vương |
2.285.000
|
800.000
|
594.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Cam Lộ |
Hàm Nghi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm Y tế (nhà bà Nhân) đi qua sân vận động - Nhà thi đấu thể thao - - đến giáp đường Phan Bội Châu |
2.285.000
|
800.000
|
594.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn nối đường Hàm Nghi qua nhà Văn hóa sinh hoạt cộng đồng khu phố 2 - đến điểm giao nhau với đường Khóa Bảo. |
2.285.000
|
800.000
|
594.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Thảo khu phố 2 - đến giáp đường Cần Vương (nhà ông Ngoạn) |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Cam Lộ |
Khóa Bảo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+960 Quốc lộ 9 (tịnh xá Ngọc Lộ) - đến giáp đường Cần Vương |
2.285.000
|
800.000
|
594.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Cam Lộ |
Khóa Bảo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ đường Cần Vương (nhà bà Phấn - khu phố An Hưng) - đến giáp đường liên thôn Phước Tuyền - An Hưng. |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Cam Lộ |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+410 (Bưu điện Cam Lộ) chạy theo hướng Tây Nam ra - đến Quốc lộ 9 Km 13+790 (cây xăng - Công ty xăng dầu Quảng Trị) |
2.285.000
|
800.000
|
594.000
|
457.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường Cần Vương nối Trần Phú - Thị trấn Cam Lộ |
đoạn từ phía Nam cầu Đuồi - đến ngã ba đường 02/4 (nhà bà Trâm, khu phố 4 - Thị trấn) |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Cam Lộ |
Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã tư đường vào Khu Chính phủ CMLT - đến ngã tư đường Nội thị (nhà ông Phúc - Giáp địa giới xã Cam Thành). |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Cam Lộ |
Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã ba chợ Phiên (nhà ông Nguyên) - đến ngã tư Nguyễn Hữu Thọ (khu Chính phủ Cách mạng lâm thời). |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ |
Đường bao quanh hồ sinh thái khu phố 2 |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+700 Quốc lộ 9 (Trường PTTH Cam Lộ) - đến giáp đường Cần Vương |
1.958.000
|
685.000
|
509.000
|
392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Cam Lộ |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+350 Quốc lộ 9 đi qua Trạm xá thị trấn - đến đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Côi) |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Cam Lộ |
Dương Văn An - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+980 Quốc lộ 9 (nhà ông Quốc - Mỹ) - đến giáp đường Cần Vương |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị - Thị trấn Cam Lộ |
Đường hai bên chợ Trung tâm thị trấn Cam Lộ - đến Đường hai bên chợ Trung tâm thị trấn Cam Lộ |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 12+800 Quốc lộ 9 - đến nhà ông Quang |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị quanh chợ Ngô Đồng (cũ) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Quốc lộ 9 (nhà ông Dũng - khu phố 1) - đến nhà bà Thúy. |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị quanh chợ Ngô Đồng (cũ) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Tiến đi qua sau hội trường khu phố 1 - đến giáp đường Chế Lan Viên |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường nội thị - Thị trấn Cam Lộ |
Vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 13m trở lên - đến 16m đến Vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 13m trở lên đến 16m |
1.632.000
|
571.000
|
424.000
|
326.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Lợi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+470 Quốc lộ 9 - đến giáp phía Bắc cầu số 1 Nam Hùng. |
1.306.000
|
457.000
|
339.000
|
261.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Lợi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Nam cầu số 1 Nam Hùng - đến hết đường Lê Lợi, kéo dài giáp đường WB2 thôn Nam Hùng |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Cam Lộ |
Chế Lan Viên - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 12+930 Quốc lộ 9 (Hạt Kiểm lâm) - đến đường Hai Bà Trưng |
1.306.000
|
457.000
|
339.000
|
261.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ |
Các tuyến đường bê tông vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 10-13m |
979.000
|
343.000
|
255.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường Tỉnh lộ 15 (cũ); đoạn từ hàng rào phía Tây (hội Người mù huyện) đi qua chợ Phiên ra giáp ngã ba đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Nguyên - khu phố Đông Định) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ hàng rào phía Tây (hội Người mù huyện) - đi qua chợ Phiên ra giáp ngã ba đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Nguyên - khu phố Đông Định) |
979.000
|
343.000
|
255.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Cam Lộ |
Từ nhà Bác sỹ Bảo - đến nhà ông Tuất (giáp đường Nguyễn Huệ) |
979.000
|
343.000
|
255.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Cam Lộ |
Đường liên xã Cam Thành-Thị trấn Cam Lộ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn giáp đường Hai Bà Trưng - đến giáp địa giới xã Cam Thành. |
979.000
|
343.000
|
255.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Hiền (Tây Hòa - thị trấn) - đến giáp đường địa giới xã Cam Thành (nhà ông Nậu - An Hưng - thị trấn) |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Cam Lộ |
Hai đoạn trên và dưới Chùa Cam Lộ Đoạn giáp đường Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Tây Chùa Cam lộ - đến giáp đường Ngô Quyền (đường cứu hộ cứu nạn thị trấn) |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Cam Lộ |
Hai đoạn trên và dưới Chùa Cam Lộ Đoạn giáp đường Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Từ nhà ông Long - đến giáp đường Ngô Quyền |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 20m trở lên |
979.000
|
343.000
|
255.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m |
816.000
|
286.000
|
212.000
|
163.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m |
490.000
|
171.000
|
127.000
|
98.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m |
326.000
|
114.000
|
85.000
|
65.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 20m trở lên |
816.000
|
286.000
|
212.000
|
163.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m |
653.000
|
228.000
|
170.000
|
131.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m |
490.000
|
171.000
|
127.000
|
98.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m |
326.000
|
114.000
|
85.000
|
65.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m |
326.000
|
114.000
|
85.000
|
65.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Tây cầu Nghĩa Hy - đến km 14+50 Quốc lộ 9 (giáp địa giới xã Cam Thành). |
2.611.200
|
913.600
|
679.200
|
522.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ cầu Tân Trúc - đến cầu Nghĩa Hy. |
2.350.400
|
822.400
|
611.200
|
470.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 12+470 Quốc lộ 9 (đồn Công an thị trấn) - đến giáp đường Cần Vương |
2.088.800
|
731.200
|
543.200
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+300 Quốc lộ 9 vào khu Chính phủ Cách mạng lâm thời - đến giáp đường nội thị khu phố Tây Hòa-An Hưng - Giao tuyến dọc kè sông Hiếu (hết đoạn đường bê tông nhựa) |
2.088.800
|
731.200
|
543.200
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Cam Lộ |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 13+410 Quốc lộ 9 (Công an huyện) - đến giáp phía Nam mố cầu Cam Tuyền (bao gồm đoạn đường Nguyễn Tri Phương). |
2.088.800
|
731.200
|
543.200
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Cam Lộ |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn nối đường Hàm Nghi qua nhà Văn hóa sinh hoạt cộng đồng khu phố 2 - đến điểm giao nhau với đường Khóa Bảo |
2.088.800
|
731.200
|
543.200
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Cam Lộ |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+150 Quốc lộ 9 - đến giáp Cần Vương |
2.088.800
|
731.200
|
543.200
|
417.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Cam Lộ |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+700 Quốc lộ 9 (nhà bà Ngân) - đến giáp đường Cần Vương |
1.828.000
|
640.000
|
475.200
|
365.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Cam Lộ |
Hàm Nghi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm Y tế (nhà bà Nhân) đi qua sân vận động - Nhà thi đấu thể thao - - đến giáp đường Phan Bội Châu |
1.828.000
|
640.000
|
475.200
|
365.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn nối đường Hàm Nghi qua nhà Văn hóa sinh hoạt cộng đồng khu phố 2 - đến điểm giao nhau với đường Khóa Bảo. |
1.828.000
|
640.000
|
475.200
|
365.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Tiết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Thảo khu phố 2 - đến giáp đường Cần Vương (nhà ông Ngoạn) |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Cam Lộ |
Khóa Bảo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+960 Quốc lộ 9 (tịnh xá Ngọc Lộ) - đến giáp đường Cần Vương |
1.828.000
|
640.000
|
475.200
|
365.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Cam Lộ |
Khóa Bảo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ đường Cần Vương (nhà bà Phấn - khu phố An Hưng) - đến giáp đường liên thôn Phước Tuyền - An Hưng. |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Cam Lộ |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+410 (Bưu điện Cam Lộ) chạy theo hướng Tây Nam ra - đến Quốc lộ 9 Km 13+790 (cây xăng - Công ty xăng dầu Quảng Trị) |
1.828.000
|
640.000
|
475.200
|
365.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường Cần Vương nối Trần Phú - Thị trấn Cam Lộ |
đoạn từ phía Nam cầu Đuồi - đến ngã ba đường 02/4 (nhà bà Trâm, khu phố 4 - Thị trấn) |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Cam Lộ |
Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã tư đường vào Khu Chính phủ CMLT - đến ngã tư đường Nội thị (nhà ông Phúc - Giáp địa giới xã Cam Thành). |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Cam Lộ |
Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ ngã ba chợ Phiên (nhà ông Nguyên) - đến ngã tư Nguyễn Hữu Thọ (khu Chính phủ Cách mạng lâm thời). |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ |
Đường bao quanh hồ sinh thái khu phố 2 |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+700 Quốc lộ 9 (Trường PTTH Cam Lộ) - đến giáp đường Cần Vương |
1.566.400
|
548.000
|
407.200
|
313.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Cam Lộ |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+350 Quốc lộ 9 đi qua Trạm xá thị trấn - đến đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Côi) |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Cam Lộ |
Dương Văn An - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+980 Quốc lộ 9 (nhà ông Quốc - Mỹ) - đến giáp đường Cần Vương |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị - Thị trấn Cam Lộ |
Đường hai bên chợ Trung tâm thị trấn Cam Lộ - đến Đường hai bên chợ Trung tâm thị trấn Cam Lộ |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 12+800 Quốc lộ 9 - đến nhà ông Quang |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị quanh chợ Ngô Đồng (cũ) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Quốc lộ 9 (nhà ông Dũng - khu phố 1) - đến nhà bà Thúy. |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Cam Lộ |
Đường nội thị quanh chợ Ngô Đồng (cũ) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Tiến đi qua sau hội trường khu phố 1 - đến giáp đường Chế Lan Viên |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Cam Lộ |
Tuyến đường nội thị - Thị trấn Cam Lộ |
Vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 13m trở lên - đến 16m đến Vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 13m trở lên đến 16m |
1.305.600
|
456.800
|
339.200
|
260.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Lợi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+470 Quốc lộ 9 - đến giáp phía Bắc cầu số 1 Nam Hùng. |
1.044.800
|
365.600
|
271.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Lợi - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Nam cầu số 1 Nam Hùng - đến hết đường Lê Lợi, kéo dài giáp đường WB2 thôn Nam Hùng |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Cam Lộ |
Chế Lan Viên - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn đường từ Km 12+930 Quốc lộ 9 (Hạt Kiểm lâm) - đến đường Hai Bà Trưng |
1.044.800
|
365.600
|
271.200
|
208.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Cam Lộ |
Thị trấn Cam Lộ |
Các tuyến đường bê tông vùng sụt lún có mặt cắt nền đường từ 10-13m |
783.200
|
274.400
|
204.000
|
156.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Cam Lộ |
Đoạn đường Tỉnh lộ 15 (cũ); đoạn từ hàng rào phía Tây (hội Người mù huyện) đi qua chợ Phiên ra giáp ngã ba đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Nguyên - khu phố Đông Định) - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ hàng rào phía Tây (hội Người mù huyện) - đi qua chợ Phiên ra giáp ngã ba đường nhánh Hồ Chí Minh (nhà ông Nguyên - khu phố Đông Định) |
783.200
|
274.400
|
204.000
|
156.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Cam Lộ |
Lê Thế Hiếu - Thị trấn Cam Lộ |
Từ nhà Bác sỹ Bảo - đến nhà ông Tuất (giáp đường Nguyễn Huệ) |
783.200
|
274.400
|
204.000
|
156.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Cam Lộ |
Đường liên xã Cam Thành-Thị trấn Cam Lộ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn giáp đường Hai Bà Trưng - đến giáp địa giới xã Cam Thành. |
783.200
|
274.400
|
204.000
|
156.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ nhà ông Hiền (Tây Hòa - thị trấn) - đến giáp đường địa giới xã Cam Thành (nhà ông Nậu - An Hưng - thị trấn) |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Cam Lộ |
Hai đoạn trên và dưới Chùa Cam Lộ Đoạn giáp đường Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Tây Chùa Cam lộ - đến giáp đường Ngô Quyền (đường cứu hộ cứu nạn thị trấn) |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Cam Lộ |
Hai đoạn trên và dưới Chùa Cam Lộ Đoạn giáp đường Cần Vương - Thị trấn Cam Lộ |
Từ nhà ông Long - đến giáp đường Ngô Quyền |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 20m trở lên |
783.200
|
274.400
|
204.000
|
156.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m |
652.800
|
228.800
|
169.600
|
130.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m |
392.000
|
136.800
|
101.600
|
78.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m |
260.800
|
91.200
|
68.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 20m trở lên |
652.800
|
228.800
|
169.600
|
130.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 13m đến dưới 20m |
522.400
|
182.400
|
136.000
|
104.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 8m đến dưới 13m |
392.000
|
136.800
|
101.600
|
78.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 6m đến dưới 8m |
260.800
|
91.200
|
68.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Cam Lộ |
Các đoạn đường còn lại chưa có tên hoặc có tên nhưng chưa được xếp loại, mặt đường chưa được đổ nhựa, bê tông - Thị trấn Cam Lộ |
Mặt cắt từ 3m đến dưới 6m |
260.800
|
91.200
|
68.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ phía Tây cầu Nghĩa Hy - đến km 14+50 Quốc lộ 9 (giáp địa giới xã Cam Thành). |
2.284.800
|
799.400
|
594.300
|
457.100
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Cam Lộ |
Đường 02/4 - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ cầu Tân Trúc - đến cầu Nghĩa Hy. |
2.056.600
|
719.600
|
534.800
|
411.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 12+470 Quốc lộ 9 (đồn Công an thị trấn) - đến giáp đường Cần Vương |
1.827.700
|
639.800
|
475.300
|
365.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Cam Lộ |
Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+300 Quốc lộ 9 vào khu Chính phủ Cách mạng lâm thời - đến giáp đường nội thị khu phố Tây Hòa-An Hưng - Giao tuyến dọc kè sông Hiếu (hết đoạn đường bê tông nhựa) |
1.827.700
|
639.800
|
475.300
|
365.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Cam Lộ |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ km 13+410 Quốc lộ 9 (Công an huyện) - đến giáp phía Nam mố cầu Cam Tuyền (bao gồm đoạn đường Nguyễn Tri Phương). |
1.827.700
|
639.800
|
475.300
|
365.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Cam Lộ |
Tôn Thất Thuyết - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn nối đường Hàm Nghi qua nhà Văn hóa sinh hoạt cộng đồng khu phố 2 - đến điểm giao nhau với đường Khóa Bảo |
1.827.700
|
639.800
|
475.300
|
365.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Cam Lộ |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 12+150 Quốc lộ 9 - đến giáp Cần Vương |
1.827.700
|
639.800
|
475.300
|
365.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Cam Lộ |
Phan Bội Châu - Thị trấn Cam Lộ |
Đoạn từ Km 13+700 Quốc lộ 9 (nhà bà Ngân) - đến giáp đường Cần Vương |
1.599.500
|
560.000
|
415.800
|
319.900
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |