18901 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18902 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18903 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18904 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18905 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18906 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18907 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18908 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3B
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18909 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước giáp thôn 3A - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn (Bám đường bến tàu thửa 113, BĐ 43 Đến thửa 235, BĐ 42)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18910 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường cảng Cồn Rắn - Đến bến tàu Dân Tiến (Bám đường bến tàu)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18911 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18912 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18913 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18914 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 2
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18915 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18916 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18917 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18918 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18919 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47)
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18920 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18921 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18922 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 1
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18923 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18924 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18925 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18926 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18927 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18928 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18929 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18930 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18931 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18932 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18933 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18934 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18935 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18936 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18937 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18938 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18939 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18940 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18941 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18942 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18943 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18944 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18945 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18946 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18947 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18948 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18949 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18950 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18951 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18952 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18953 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18954 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18955 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn)
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18956 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18957 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18958 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18959 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18960 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18961 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18962 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18963 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18964 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18965 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18966 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18967 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18968 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18969 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18970 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18971 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cống 8/3 - Đến giếng Guốc
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18972 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 1; 2; 3; 4
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18973 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Thôn 6; 8 và 11
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18974 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Trần Thị Bảy thôn 2 - Đến giáp nhà bà Phạm Thị Thiềng thôn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18975 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Khánh thôn 2 - Đến giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18976 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 1 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Chiến thôn 2 - Đến giáp nhà bà Trần Thị Nhặt thôn 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18977 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 - Đến nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 (đường liên thôn)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18978 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ thổ công Hồ Nam (nhà VH thôn 2) đi vòng Tân Xương
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18979 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vi Đức Ngọ thôn 2 - Đến giá đất nhà ông Vi Thanh Tâm thôn 2
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18980 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 2 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà ông Lê Xuân Thủy thôn 2 - Đến giáp đất nhà ông Vũ Đình Sơn
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18981 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Đại Chúng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Vượng thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18982 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Cao Miên thôn 3 - Đến giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Túc thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18983 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 3 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tiến Hùng thôn 3 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ngoan thôn 3
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18984 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Phạm Văn Hưởng thôn 2 - Đến nhà ông Lương Vĩnh Phúc thôn 4 (đường liên thôn)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18985 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 4 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vị Văn Thụ thôn 4 - Đến giáp đất nhà ông Trần Văn Tiệp thôn 4
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18986 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường tỉnh lộ 335 đoạn từ đường rẽ cầu Xuân Lan - Đến cầu bà Mai
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18987 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sung thôn 10A - Đến nhà bà Vân thôn 5
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18988 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đường xuống chùa Xuân Lan đoạn từ giáp tỉnh lộ 335 - Đến giáp nhà bà Vân
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18989 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng giáp nhà văn hoá thôn 5 - Đến đài khí tượng thuỷ văn
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18990 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Minh thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Gia Tự thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18991 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Trần Thanh thôn 5 - giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Vui thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18992 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Việt Dũng thôn 5 - Đến giáp đất điểm Trường Tiểu học Hải Xuân thôn 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18993 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Trường thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Ngô Thị Lan thôn 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18994 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà bà Đinh Thị Dần thôn 5 - Đến giáp đất nhà bà Định Thị Mùi thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18995 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đết nhà ông Trần Văn Vượng thôn 5 - Đến giáp đất nhà ông Hoàng Ngọc Long thôn 5
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18996 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 5 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đất TM-DV các khu vực khác còn lại của thôn 5
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18997 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Máng - Đến nhà ông Phạm Văn Mộc thôn 6 (giáp núi ngang đường đường liên thôn)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18998 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Cầu Máng - Đến nhà thờ Xuân Ninh
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
18999 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vương Ngọc Cường thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Đỗ Văn Bằng thôn 6
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
19000 |
Thành phố Móng Cái |
Đất thôn 6 - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh thôn 6 - Đến giáp đất nhà ông Nguyễn Đức Thanh thôn 6
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |