22701 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường từ ĐT 607B - vào Xí nghiệp gạch Lai Nghi
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22702 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Trần Thủ Độ - đến hết nhà ông Thân Mính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22703 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ hết nhà ông Thân Mính - đến giáp xã Điện Minh
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22704 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH9 - Phường Điện Nam Đông |
từ Trần Thủ Độ - đến giáp Điện Nam Trung
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22705 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22706 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22707 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22708 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22709 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22710 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22711 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22712 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22713 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường nhựa
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22714 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22715 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22716 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22717 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22718 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22719 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22720 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22721 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22722 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Tấn Viễn - Phường Điện Nam Đông |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22723 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 19,5m (4,5m-10,5m-4,5m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22724 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22725 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22726 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường QH 19,5m từ Lạc Long Quân - đến Nhà bà Ngô Thị Tiết
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22727 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22728 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22729 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22730 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22731 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22732 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22733 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22734 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22735 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22736 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22737 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22738 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22739 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22740 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22741 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22742 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22743 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22744 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22745 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22746 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22747 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22748 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22749 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3m-7,5m-4m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22750 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22751 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22752 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22753 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22754 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22755 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22756 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22757 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22758 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22759 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22760 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22761 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,5m (4m-15m-2,5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22762 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22763 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22764 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22765 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22766 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22767 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,25m (5m-11,25m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22768 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22769 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22770 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22771 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 40m (5m-7,5m-15m-7,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22772 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22773 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22774 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22775 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22776 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22777 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22778 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22779 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22780 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22781 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 5,5m không lề
|
2.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22782 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22783 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22784 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22785 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22786 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22787 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22788 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22789 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22790 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22791 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22792 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22793 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14m (5m-7,5m-1,5m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22794 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22795 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22796 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22797 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22798 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22799 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22800 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |