STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 21,5m (4m-15m-2,5m) | 6.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 3.087.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 3.528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 3.654.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 3.969.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 3.969.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 21,5m (4m-15m-2,5m) | 4.221.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 4.095.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 4.599.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 4.599.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 2.205.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 2.835.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 2.835.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 21,5m (4m-15m-2,5m) | 3.015.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 2.925.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 3.285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 3.285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Dân Cư 7B - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 7B, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.410.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.410.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường có độ rộng 11,5m (gồm 3m-5,5m-3m) trong khu vực Khu Dân Cư 7B. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị với ngân sách trung bình. Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt, cung cấp cơ hội đầu tư cho các dự án dân cư và thương mại trong một khu vực có cơ sở hạ tầng đang được nâng cấp.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 7B, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.