STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3m-7,5m-4m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3m-7,5m-4m) | 2.709.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 2.709.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 2.898.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 3.402.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 3.528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 3.906.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3m-7,5m-4m) | 1.935.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 1.935.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
19 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 2.790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư 04 - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư 04, Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.870.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.870.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 14,5m (3m-7,5m-4m). Đây là mức giá cho các lô đất ở đô thị tại khu vực này. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất trong khu vực huyện Điện Bàn, giá này vẫn phản ánh giá trị hợp lý cho các dự án nhà ở và đầu tư. Khu dân cư này đang trong quá trình phát triển với cơ sở hạ tầng đang được nâng cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sinh sống và đầu tư.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư 04, Phường Điện Ngọc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.