STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 3.654.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 4.284.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 4.914.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 5.355.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 3.825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Dân Cư 1A - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 1A, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở đô thị. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.220.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.220.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường có độ rộng 17,5m (gồm 5m-7,5m-5m) trong khu vực Khu Dân Cư 1A. Khu vực này có mức giá tương đối cao so với các khu vực khác, phản ánh vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển đô thị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nhà ở cao cấp và phát triển thương mại nhờ vào cơ sở hạ tầng phát triển và sự thuận tiện về giao thông.
Bảng giá đất tại khu vực Khu Dân Cư 1A, Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.