STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 3.654.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 3.969.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 3.969.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 4.599.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m) | 2.835.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 20,5m (5m-10,5m-5m) | 2.835.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 3.285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư 11 - Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư 11, Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 5.220.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 5.220.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 17,5m (5m-7,5m-5m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu dân cư này. Với giá trị cao hơn so với một số khu vực khác trong huyện Điện Bàn, khu vực này được đánh giá cao về vị trí và cơ sở hạ tầng phát triển tốt. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động xây dựng nhà ở cao cấp. Khu dân cư đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, với các tiện ích và dịch vụ ngày càng hoàn thiện.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư 11, Phường Điện Ngọc cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.