STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21701 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn | 9.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21702 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21703 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21704 | Huyện Điện Bàn | Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung | Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) | 4.968.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21705 | Huyện Điện Bàn | Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung | Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương | 3.672.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21706 | Huyện Điện Bàn | Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung | Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21707 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21708 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21709 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21710 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21711 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21712 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21713 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21714 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21715 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21716 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21717 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21718 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21719 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21720 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21721 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21722 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21723 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21724 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21725 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21726 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21727 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21728 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21729 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m) | 3.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21730 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Trung | Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21731 | Huyện Điện Bàn | Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung | độ rộng lòng đường là 15m | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21732 | Huyện Điện Bàn | Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung | độ rộng lòng đường là 7,5m | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21733 | Huyện Điện Bàn | Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung | độ rộng lòng đường là 7,5m | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21734 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung | độ rộng lòng đường là 7,5m | 4.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21735 | Huyện Điện Bàn | Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung | độ rộng lòng đường là 5,5m | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21736 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương | 8.625.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21737 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông | 8.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21738 | Huyện Điện Bàn | Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè | 4.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21739 | Huyện Điện Bàn | Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông | Các đoạn còn lại | 3.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21740 | Huyện Điện Bàn | Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ | 9.315.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21741 | Huyện Điện Bàn | Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi | 8.550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21742 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi | 7.695.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21743 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông) | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21744 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng - - đến giáp đường ĐT 607A | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21745 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Đông | Đường từ ĐT 607B - vào Xí nghiệp gạch Lai Nghi | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21746 | Huyện Điện Bàn | Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ đường Trần Thủ Độ - đến hết nhà ông Thân Mính | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21747 | Huyện Điện Bàn | Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông | Đoạn từ hết nhà ông Thân Mính - đến giáp xã Điện Minh | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21748 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH9 - Phường Điện Nam Đông | từ Trần Thủ Độ - đến giáp Điện Nam Trung | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21749 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21750 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21751 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21752 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21753 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21754 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21755 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21756 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21757 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường nhựa | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21758 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21759 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21760 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21761 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21762 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21763 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21764 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21765 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21766 | Huyện Điện Bàn | Đường Lê Tấn Viễn - Phường Điện Nam Đông | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21767 | Huyện Điện Bàn | Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông | Đường QH rộng 19,5m (4,5m-10,5m-4,5m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21768 | Huyện Điện Bàn | Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông | Đường QH rộng 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21769 | Huyện Điện Bàn | Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông | Đường QH rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) | 3.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21770 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Đông | Đường QH 19,5m từ Lạc Long Quân - đến Nhà bà Ngô Thị Tiết | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21771 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21772 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21773 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21774 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21775 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21776 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21777 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21778 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,25m (6m-11,25m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21779 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21780 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 7.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21781 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 7.650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21782 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc | Đường rộng 5,5m (không có lề đường) | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21783 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21784 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21785 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21786 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 6.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21787 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21788 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 5.490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21789 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21790 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21791 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21792 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc | Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m) | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21793 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 14,5m (3m-7,5m-4m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21794 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21795 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 17,5m (5m-7,5m-5m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21796 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 22,5m (6m-10,5m-6m) | 4.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21797 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 23,5m (6m-11,5m-6m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21798 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 27m (6m-15m-6m) | 5.580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21799 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc | Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m) | 6.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21800 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc | Đường 11,5m (3m-5,5m-3m) | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A), Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A), Phường Điện Nam Trung, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 9.270.000 đồng/m²
Vị trí 1 trên Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A), có mức giá 9.270.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đường từ giáp phường Điện Nam Bắc đến giáp cống ông Bổn. Khu vực này nằm trong một tuyến giao thông quan trọng, với vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển cao. Đất tại vị trí này có giá trị cao do sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng và sự kết nối thuận tiện với các khu vực lân cận. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn, phát triển nhà ở cao cấp và các hoạt động thương mại quy mô.
Bảng giá đất tại Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A), Phường Điện Nam Trung cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại một khu vực quan trọng trong Huyện Điện Bàn. Thông tin này hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, tối ưu hóa lợi ích từ các dự án phát triển trong khu vực.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Võ Như Hưng, Phường Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.968.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.968.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường Trần Thủ Độ đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong đoạn đường này, đánh giá được rằng đây là khu vực có giá trị vừa phải, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư có ngân sách trung bình. Mặc dù không phải là mức giá cao nhất trong khu vực, nhưng khu vực này vẫn đảm bảo sự phát triển cơ sở hạ tầng và tiện ích đầy đủ.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Võ Như Hưng, Phường Điện Nam Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Phường Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho các đoạn đường từ Trần Thủ Độ đến hết nhà bà Trích, về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.140.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.140.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực Phường Điện Nam Trung. Khu vực này nằm gần đoạn đường từ Trần Thủ Độ đến hết nhà bà Trích, nằm trong khoảng 150m về phía Tây đường Trần Thủ Độ. Đất tại vị trí này thuộc loại đất ở đô thị với các điều kiện cơ sở hạ tầng tốt và tiếp cận thuận tiện. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp hoặc các hoạt động phát triển thương mại.
Bảng giá đất tại khu vực Phường Điện Nam Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Khu Vực Dân Cư Khối Phố Phía Tây và Phía Đông Đường ĐT607A, Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Dân Cư Khối Phố Phía Tây và Phía Đông Đường ĐT607A, Phường Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Đoạn Từ Đường Bê Tông Có Bề Rộng Từ 3m Trở Lên
Giá Đất Vị trí 1 – 2.610.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.610.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Dân Cư Khối Phố Phía Tây và Phía Đông Đường ĐT607A. Khu vực này nằm tại đoạn đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, đảm bảo điều kiện giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng đầy đủ. Mức giá này là lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở đô thị với ngân sách trung bình, mang lại cơ hội đầu tư tiềm năng trong khu vực phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực Dân Cư Khối Phố Phía Tây và Phía Đông Đường ĐT607A, Phường Điện Nam Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Đường Có Bề Rộng Từ 3m Trở Lên - Phường Điện Nam Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực có đường bề rộng từ 3m trở lên, phường Điện Nam Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.530.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.530.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực dọc đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên tại phường Điện Nam Trung. Đoạn đất này thuộc loại đất ở đô thị, với đặc trưng là đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động giao thông và phát triển đô thị.
Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực nhờ cơ sở hạ tầng phát triển tốt và vị trí nằm trong khu vực đô thị. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở đô thị, phát triển thương mại, hoặc đầu tư trong các khu vực có nhu cầu cao về chất lượng cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất tại khu vực đường có bề rộng từ 3m trở lên, phường Điện Nam Trung cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.