| 101 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Đồng Lệ |
Bưu điện huyện - Ngã ba Trạm điện
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã năm Trung tâm VHTT huyện - Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17)
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) - Giáp xã Lê Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cầu cây Xoài (cổng công viên) - Trường Tiểu học số 1 Đồng Lê
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Lê Lợi (Phòng Tài chính - Kế hoạch) - Gác chắn đường sắt Bắc Nam
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Gác chắn đường sắt Bắc Nam - Cống Trọt Môn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cần (thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 26; sát cây xăng vật tư) - Đường Huyện ủy đi ngã ba Lâm trường cũ (đường Quang Trung)
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Tuyên Hóa |
Quang Trung - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cổng Huyện ủy - Ngã ba Lâm trường cũ
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hợp (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 3, TK1) - Ranh giới xã Thuận Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà ông Phương (thửa đất số 50; tờ BĐ số 31) - Nhà ông Phán (thửa đất số 3; tờ BĐ số 29)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Quốc lộ 12C (trụ sở Tòa án) - Đường Ngô Quyền
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Ngô Quyền - Đường giao thông nông thôn 2
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hòa (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21) - Cầu Trọt Môn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 Đông Nam Trường THPT Tuyên Hóa - Đường Quang Trung
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Quang Trung - Sân vân động Tiểu khu Đồng Văn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tín (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 22) - Công viên TT Đồng Lê
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cường (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 17; TK3) - Cầu Lò vôi
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Lò vôi - Đường giao thông nông thôn 2
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Tuyên Hóa |
Bà Triệu - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà nội trú giáo viên Trường THPT Tuyên Hóa - Hết thửa đất ông Thái (thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 31)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đạo (thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 16; Cổng chào TK4) - Hết thửa đất ông Gia (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 20)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Đồng Lệ |
Kho bạc Nhà nước - Đường Quốc lộ 15
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Liên (thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 16) - Cầu Khe Trề cũ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 36; TK Tam Đồng) - Hết Trường Dạy nghề
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đông (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31) - Phía Đông Nam Bệnh viện Đa Khoa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Kiệm (thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 2) - Hết Nhà Văn hóa TK Yên Xuân
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Đồng Lệ |
Quang Trung - Sân vân động huyện
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Tấn - Thị trấn Đồng Lệ |
Trụ sở Liên đoàn Lao động - Đường sắt Bắc - Nam
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Bộ (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 24; TK Đồng Văn) - Hết thửa đất ông Phi (thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 3)
|
325.000
|
228.000
|
162.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Cung cầu đường Đồng Lê (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 14) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 14)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phước Yên - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Thiện (thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Quý (thửa đất số 44, tờ BĐĐC số 17)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất cô Mai (thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 2) - Qua hồ Đồng Tân giao cắt đường giao thông nông thôn 2
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Khu vực UB Mặt trận cũ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Các đường ngang nối Quốc lộ 12A - Đường giao thông nông thôn 2
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Bình (thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 2) - Giáp xã Sơn Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường nội thị còn lại chưa đổ nhựa hoặc bê tông
|
132.000
|
94.000
|
66.000
|
46.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
940.000
|
640.000
|
420.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
590.000
|
400.000
|
265.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
245.000
|
155.000
|
110.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
277.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi |
|
44.000
|
36.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
33.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi |
|
44.000
|
36.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Ngư Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
33.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Nam Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Nam Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thạch Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Thạch Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Đức Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Đức Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Phong Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Phong Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Mai Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Mai Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Châu Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Cao Quảng - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Văn Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
564.000
|
384.000
|
252.000
|
138.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
354.000
|
240.000
|
159.000
|
87.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
147.000
|
93.000
|
66.000
|
33.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
43.200
|
36.000
|
25.800
|
20.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
31.200
|
23.400
|
20.400
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |