| 4401 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Chủng - Đến Chùa An Thành
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4402 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng Văn hóa Định Thành - Đến Chợ Lò Tre
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4403 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Chợ Lò Tre - Đến cầu Dư Trường
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4404 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Chợ Lò Tre - Đến nhà ông Nguyễn Huệ
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4405 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Quang Nam - Đến thôn Định Thái
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4406 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4407 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4408 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến trụ Km22
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4409 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km22 - Đến ranh giới xã Hòa Hội
|
340.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4410 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Cẩm Thạch - Phú Sen - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
400.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4411 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng hàng dừa - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
320.000
|
208.000
|
136.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4412 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu UBND xã - Đến Đường liên thôn Cẩm Thạch, Phú Sen
|
400.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4413 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn
|
320.000
|
208.000
|
136.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4414 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn
|
300.000
|
196.000
|
128.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4415 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
280.000
|
184.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4416 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
200.000
|
132.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4417 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4418 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh
|
1.400.000
|
800.000
|
520.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4419 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu chui thôn Phước Khánh - Đến UBND xã Hòa Trị
|
1.200.000
|
720.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4420 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã Hòa Trị - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
680.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4421 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
440.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4422 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến dọc Kênh N1
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4423 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ dọc Kênh N1 (ranh giới xã Hòa Quang Bắc) - Đến giáp xã Hòa Kiến
|
400.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4424 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã Hòa Quang Nam - Giáp đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ)
|
440.000
|
300.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4425 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Quang Bắc - Đến giáp xã Hòa Kiến
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4426 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Trước đây là đường liên xã Hòa Thắng – Hòa Trị cũ) - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua Khu dân cư thôn Phụng Tường 1
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4427 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 9m
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4428 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 5m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4429 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 2 và đường số 3 rộng 9m - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4430 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
240.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4431 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4432 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường D1; D2; D5; N2; N4 rộng 11,5 m
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4433 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường N1 rộng khoảng 9,0 m
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4434 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường N3 rộng 6,0 m
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4435 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường D3 và D4 rộng 4,0 m
|
740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4436 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam
|
880.000
|
560.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4437 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cây xăng Hòa Quang Nam - Đến chợ Hạnh Lâm + 100m
|
1.160.000
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4438 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Hạnh Lâm +100m - Đến Kênh N1 (Đoạn từ chợ Hạnh Lâm + 100 Đến dốc Hào Hai và đoạn từ dốc Hào Hai Đến giáp ranh giới khu NN áp dụng công nghệ cao cũ)
|
600.000
|
400.000
|
260.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4439 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ xã lộ 22 - Đến cầu Vôi núi Miếu
|
440.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4440 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Vôi núi Miếu - Đến ranh giới kênh N1
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4441 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Quang Nam - Đến giáp xã Hòa Trị
|
380.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4442 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông |
Đoạn từ ĐH 22 đi bầu tròn - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4443 |
Huyện Phú Hòa |
Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Kênh N1 - Đến cầu Suối Mốc
|
360.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4444 |
Huyện Phú Hòa |
Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Mốc - Đến Hồ Lỗ Chài 1
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4445 |
Huyện Phú Hòa |
Đường D2, D4 - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4446 |
Huyện Phú Hòa |
Đường N2, N5, N6, N7, N10 (rộng 11,5m) - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4447 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
260.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4448 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4449 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam
|
880.000
|
560.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4450 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cây xăng Hòa Quang Nam - Đến chợ Hạnh lâm + 100m
|
1.160.000
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4451 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Định Đông - Đến ranh giới xã Hòa Quang Bắc
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4452 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Định Đông - Đến giáp xã Hòa Trị
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4453 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Định Đông - Đến giáp xã Hòa Quang Bắc
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4454 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà 5 Hiệu - Đến kênh N3
|
400.000
|
280.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4455 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N3 - Đến ngã ba cầu Phú Thạnh
|
640.000
|
400.000
|
260.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4456 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Phú Thạnh - Đến tổ hợp tác Sơn Phú
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4457 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ thôn Mậu Lâm Nam - Đến thôn Quang Hưng
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4458 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
260.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4459 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4460 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Định Tây - Hòa Hội - Đến trụ Km28
|
260.000
|
160.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4461 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ trụ Km28 - Đến Km28 +400 (ngã tư Trường tiểu học Hòa Hội)
|
680.000
|
440.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4462 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km28 400 - Đến Km29 +100
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4463 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +100 - Đến Km29 +200
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4464 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +200 - Đến Km29 +600
|
600.000
|
400.000
|
260.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4465 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +600 - Đến ranh giới xã Sơn Hà
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4466 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 30 (Đường liên thôn Phong Hậu - Nhất Sơn cũ) - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
|
300.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4467 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Khu vực 1
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4468 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Khu vực 2
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4469 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đi qua địa bàn xã Hòa An
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4470 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Tuy Hòa - Đến phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), Đến nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25)
|
3.000.000
|
1.960.000
|
1.280.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4471 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), phía Tây nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25) - Đến Quốc lộ 1
|
1.600.000
|
1.040.000
|
680.000
|
440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4472 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4473 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc đến - Đến cầu ông Nhân
|
1.800.000
|
1.160.000
|
760.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4474 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Nhân - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
1.040.000
|
680.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4475 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.000.000
|
640.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4476 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25
|
1.720.000
|
1.120.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4477 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1
|
1.600.000
|
880.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4478 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4479 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4480 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4481 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 25 (cầu số 4) - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4482 |
Huyện Phú Hòa |
Đường D2 quy hoạch rộng 20m - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến giáp nhà ông Lý Thành Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4483 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4484 |
Huyện Phú Hòa |
Khu dân cư phía Nam trường THCS Hòa An - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4485 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã |
Khu vực 1
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4486 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã |
Khu vực 2
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4487 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư xã Hòa An (đối diện cây xăng Ân Niên) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường D1; D2; N1; N2; N3; N4; N5 rộng 11,5m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4488 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hòa An - Đến trụ Km8
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4489 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9
|
1.400.000
|
920.000
|
600.000
|
392.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4490 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
208.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4491 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25
|
640.000
|
400.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4492 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
680.000
|
440.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4493 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4494 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa
|
560.000
|
360.000
|
240.000
|
156.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4495 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4496 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4497 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4498 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4499 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Nam ngã tư Quốc lộ 25 - DH thôn Phong Niên - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đường N1; N2; N3; D1 rộng 11,5m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4500 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
208.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |