| 101 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Km11+700 |
2.500.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ Km 11+700 - Đến Ga Đèo |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ Ga Đèo - Đến ranh giới xã Hòa Định Tây |
1.500.000
|
1.000.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bao phía Đông đến nhà ông Đặng - Thị trấn Phú Hòa |
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Đông - Tây - Thị trấn Phú Hòa |
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Ga Đèo đến giáp đường bao phía Đông - Thị trấn Phú Hòa |
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Nam - Bắc - Thị trấn Phú Hòa |
|
2.800.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27: (đường liên xã Hòa An, Hòa Thắng, thị trấn Phú Hòa cũ) - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Quốc lộ 25 |
1.200.000
|
800.000
|
550.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ ranh giới đường Ga Đèo - Đến cầu Huyện Đội |
1.200.000
|
900.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ Cầu huyện Đội - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông |
1.300.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Phú Hòa |
Đường nội bộ trong khu dân cư N03, N07 và tái định cư N09 - Thị trấn Phú Hòa |
Đường rộng từ 11,5m trở lên |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Phú Hòa |
Đường nội bộ trong khu dân cư N03, N07 và tái định cư N09 - Thị trấn Phú Hòa |
Đường rộng dưới 11,5m |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Hòa |
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Đông – Tây nối dài - Thị trấn Phú Hòa |
Đoạn từ Đường bao phía Đông - đến nhà ông Đặng đến đường quy hoạch D9 |
3.000.000
|
1.900.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Km11+700 |
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Km 11+700 - Đến Ga Đèo |
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Ga Đèo - Đến ranh giới xã Hòa Định Tây |
800.000
|
500.000
|
330.000
|
230.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Phú Hòa |
Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đường bao phía Đông - Đến nhà ông Đặng |
1.400.000
|
800.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Đông - Tây - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Phú Hòa |
Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đường Ga Đèo - Đến giáp đường bao phía Đông |
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Nam - Bắc - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27: (đường liên xã Hòa An, Hòa Thắng, thị trấn Phú Hòa cũ) - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Quốc lộ 25 |
600.000
|
400.000
|
280.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới đường Ga Đèo - Đến cầu Huyện Đội |
650.000
|
500.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 124 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Cầu huyện Đội - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông |
600.000
|
450.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 125 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
550.000
|
400.000
|
250.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 126 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Km11+700 |
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Km 11+700 - Đến Ga Đèo |
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Ga Đèo - Đến ranh giới xã Hòa Định Tây |
600.000
|
400.000
|
260.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Phú Hòa |
Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đường bao phía Đông - Đến nhà ông Đặng |
1.100.000
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Đông - Tây - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Phú Hòa |
Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đường Ga Đèo - Đến giáp đường bao phía Đông |
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Nam - Bắc - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27: (đường liên xã Hòa An, Hòa Thắng, thị trấn Phú Hòa cũ) - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Thắng - Đến Quốc lộ 25 |
500.000
|
320.000
|
220.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới đường Ga Đèo - Đến cầu Huyện Đội |
520.000
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 135 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Cầu huyện Đội - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông |
480.000
|
360.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 136 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Hòa (Đô thị loại V) |
|
440.000
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 137 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đi qua địa bàn xã Hòa An |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Tuy Hòa - Đến phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), Đến nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25) |
7.500.000
|
4.900.000
|
3.200.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), phía Tây nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25) - Đến Quốc lộ 1 |
4.000.000
|
2.600.000
|
1.700.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc đến - Đến cầu ông Nhân |
4.500.000
|
2.900.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Nhân - Đến ranh giới xã Hòa Thắng |
2.600.000
|
1.700.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị |
6.000.000
|
3.900.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25 |
4.300.000
|
2.800.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1 |
4.000.000
|
2.200.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng |
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân |
1.900.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27 |
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 25 (cầu số 4) - Đến ranh giới xã Hòa Trị |
1.900.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Phú Hòa |
Đường D2 quy hoạch rộng 20m - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến giáp nhà ông Lý Thành Sơn |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Phú Hòa |
Khu dân cư phía Nam trường THCS Hòa An - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
900.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
700.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư xã Hòa An (đối diện cây xăng Ân Niên) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường D1; D2; N1; N2; N3; N4; N5 rộng 11,5m |
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hòa An - Đến trụ Km8 |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9 |
3.500.000
|
2.300.000
|
1.500.000
|
980.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa |
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25 |
1.600.000
|
1.000.000
|
700.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị |
1.700.000
|
1.100.000
|
700.000
|
460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa |
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông |
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
800.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Nam ngã tư Quốc lộ 25 - DH thôn Phong Niên - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đường N1; N2; N3; D1 rộng 11,5m |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam |
2.000.000
|
1.300.000
|
800.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Phú Hòa |
Đường vào làng nghề bún Định Thành - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐH 25 - Đến UBND xã |
1.000.000
|
650.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến giáp xã Hòa Quang Nam |
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến giáp xã Hòa Quang Nam |
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N1 - Đến cầu ông Chủng |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Chủng - Đến Chùa An Thành |
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng Văn hóa Định Thành - Đến Chợ Lò Tre |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Chợ Lò Tre - Đến cầu Dư Trường |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Chợ Lò Tre - Đến nhà ông Nguyễn Huệ |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Quang Nam - Đến thôn Định Thái |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
800.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến trụ Km22 |
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km22 - Đến ranh giới xã Hòa Hội |
850.000
|
550.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Cẩm Thạch - Phú Sen - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng hàng dừa - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu UBND xã - Đến Đường liên thôn Cẩm Thạch, Phú Sen |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn |
800.000
|
520.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn |
750.000
|
490.000
|
320.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1 |
700.000
|
460.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2 |
500.000
|
330.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh |
3.500.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu chui thôn Phước Khánh - Đến UBND xã Hòa Trị |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã Hòa Trị - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam |
1.700.000
|
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng |
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến dọc Kênh N1 |
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ dọc Kênh N1 (ranh giới xã Hòa Quang Bắc) - Đến giáp xã Hòa Kiến |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã Hòa Quang Nam - Giáp đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) |
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Quang Bắc - Đến giáp xã Hòa Kiến |
900.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Trước đây là đường liên xã Hòa Thắng – Hòa Trị cũ) - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 9m |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 5m |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |