| 4301 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Quang Nam - Đến thôn Định Thái
|
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4302 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4303 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4304 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến trụ Km22
|
1.000.000
|
650.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4305 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km22 - Đến ranh giới xã Hòa Hội
|
850.000
|
550.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4306 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Cẩm Thạch - Phú Sen - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4307 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng hàng dừa - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4308 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu UBND xã - Đến Đường liên thôn Cẩm Thạch, Phú Sen
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4309 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng sân kho 3 - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4310 |
Huyện Phú Hòa |
Đường bờ vùng suối bà Lượng - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Từ quốc lộ 25 - Đến đường liên thôn
|
750.000
|
490.000
|
320.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4311 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
700.000
|
460.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4312 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Định Tây (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
500.000
|
330.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4313 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua địa bàn xã Hòa Trị
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4314 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa An - Đến cầu chui thôn Phước Khánh
|
3.500.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4315 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu chui thôn Phước Khánh - Đến UBND xã Hòa Trị
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4316 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã Hòa Trị - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
1.700.000
|
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4317 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4318 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 22 - Đến dọc Kênh N1
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4319 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ) - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ dọc Kênh N1 (ranh giới xã Hòa Quang Bắc) - Đến giáp xã Hòa Kiến
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4320 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã Hòa Quang Nam - Giáp đường ĐH 26 (Đường liên xã Hòa Trị - Hòa Kiến cũ)
|
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4321 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Quang Bắc - Đến giáp xã Hòa Kiến
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4322 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Trước đây là đường liên xã Hòa Thắng – Hòa Trị cũ) - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn qua Khu dân cư thôn Phụng Tường 1
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4323 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 9m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4324 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 1 - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đoạn bề rộng 5m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4325 |
Huyện Phú Hòa |
Đường số 2 và đường số 3 rộng 9m - Khu dân cư thôn Phụng Tường 1 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4326 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
800.000
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4327 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4328 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường D1; D2; D5; N2; N4 rộng 11,5 m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4329 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường N1 rộng khoảng 9,0 m
|
2.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4330 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường N3 rộng 6,0 m
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4331 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Đông trường Tiểu học Hòa Trị 2 - Xã Hòa Trị (Xã đồng bằng) |
Đường D3 và D4 rộng 4,0 m
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4332 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam
|
2.200.000
|
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4333 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cây xăng Hòa Quang Nam - Đến chợ Hạnh Lâm + 100m
|
2.900.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4334 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Hạnh Lâm +100m - Đến Kênh N1 (Đoạn từ chợ Hạnh Lâm + 100 Đến dốc Hào Hai và đoạn từ dốc Hào Hai Đến giáp ranh giới khu NN áp dụng công nghệ cao cũ)
|
1.500.000
|
1.000.000
|
650.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4335 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ xã lộ 22 - Đến cầu Vôi núi Miếu
|
1.100.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4336 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Vôi núi Miếu - Đến ranh giới kênh N1
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4337 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Quang Nam - Đến giáp xã Hòa Trị
|
950.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4338 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông |
Đoạn từ ĐH 22 đi bầu tròn - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4339 |
Huyện Phú Hòa |
Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Kênh N1 - Đến cầu Suối Mốc
|
900.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4340 |
Huyện Phú Hòa |
Trục đường chính - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Suối Mốc - Đến Hồ Lỗ Chài 1
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4341 |
Huyện Phú Hòa |
Đường D2, D4 - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4342 |
Huyện Phú Hòa |
Đường N2, N5, N6, N7, N10 (rộng 11,5m) - Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Phú Yên - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4343 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4344 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Bắc (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4345 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Trị - Đến cây xăng Hòa Quang Nam
|
2.200.000
|
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4346 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cây xăng Hòa Quang Nam - Đến chợ Hạnh lâm + 100m
|
2.900.000
|
1.900.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4347 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Định Đông - Đến ranh giới xã Hòa Quang Bắc
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4348 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Định Đông - Đến giáp xã Hòa Trị
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4349 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Định Đông - Đến giáp xã Hòa Quang Bắc
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4350 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà 5 Hiệu - Đến kênh N3
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4351 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N3 - Đến ngã ba cầu Phú Thạnh
|
1.600.000
|
1.000.000
|
650.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4352 |
Huyện Phú Hòa |
Đường kết nghĩa xã Hòa Quang Nam - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Phú Thạnh - Đến tổ hợp tác Sơn Phú
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4353 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên xã Hòa Quang Nam - Hòa Quang Bắc - Hòa Định Đông - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ thôn Mậu Lâm Nam - Đến thôn Quang Hưng
|
900.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4354 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
650.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4355 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Quang Nam (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4356 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Định Tây - Hòa Hội - Đến trụ Km28
|
650.000
|
400.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4357 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ trụ Km28 - Đến Km28 +400 (ngã tư Trường tiểu học Hòa Hội)
|
1.700.000
|
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4358 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km28 400 - Đến Km29 +100
|
2.000.000
|
1.300.000
|
850.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4359 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +100 - Đến Km29 +200
|
1.900.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4360 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +200 - Đến Km29 +600
|
1.500.000
|
1.000.000
|
650.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4361 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Đoạn từ Km29 +600 - Đến ranh giới xã Sơn Hà
|
800.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4362 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 30 (Đường liên thôn Phong Hậu - Nhất Sơn cũ) - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
|
750.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4363 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Khu vực 1
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4364 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Hội (Xã miền núi) |
Khu vực 2
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4365 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đi qua địa bàn xã Hòa An
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4366 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Tuy Hòa - Đến phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), Đến nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25)
|
3.000.000
|
1.960.000
|
1.280.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4367 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ phía Đông Dự án An Hưng (thuộc phía Nam Quốc lộ 25), phía Tây nhà ông Quý (thuộc phía Bắc Quốc lộ 25) - Đến Quốc lộ 1
|
1.600.000
|
1.040.000
|
680.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4368 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4369 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc đến - Đến cầu ông Nhân
|
1.800.000
|
1.160.000
|
760.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4370 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Nhân - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
1.040.000
|
680.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4371 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 22 (Xã lộ 22 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Hòa An - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.000.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4372 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 23 (Tỉnh lộ 7 cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Bình Ngọc - Đến QL 25
|
1.720.000
|
1.120.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4373 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến Quốc lộ 1
|
1.600.000
|
880.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4374 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh giới xã Hòa Thắng
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4375 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến cầu ông Nhân
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4376 |
Huyện Phú Hòa |
Đường liên thôn Phú Ân - Vĩnh Phú - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ câu ông Nhân - Đến Đường ĐH 27
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4377 |
Huyện Phú Hòa |
Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 25 (cầu số 4) - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
760.000
|
480.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4378 |
Huyện Phú Hòa |
Đường D2 quy hoạch rộng 20m - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến giáp nhà ông Lý Thành Sơn
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4379 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4380 |
Huyện Phú Hòa |
Khu dân cư phía Nam trường THCS Hòa An - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Các đường nội bộ trong Khu dân cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4381 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4382 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4383 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư xã Hòa An (đối diện cây xăng Ân Niên) - Xã Hòa An (Xã đồng bằng) |
Đường D1; D2; N1; N2; N3; N4; N5 rộng 11,5m
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4384 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh giới xã Hòa An - Đến trụ Km8
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4385 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km8 - Đến trụ Km9
|
1.400.000
|
920.000
|
600.000
|
392.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4386 |
Huyện Phú Hòa |
Quốc lộ 25 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trụ Km 9 - Đến giáp ranh giới Thị trấn Phú Hòa
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4387 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 21 (Xã lộ 21 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Đến Quốc lộ 25
|
640.000
|
400.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4388 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 24 (Đường liên xã Hòa Thắng - Hòa Trị cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Đông Lộc - Đến ranh giới xã Hòa Trị
|
680.000
|
440.000
|
280.000
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4389 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường ĐH 27 - Đến ranh giới xã Hòa Định Đông
|
1.200.000
|
800.000
|
520.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4390 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 27 (Đường liên xã Hòa An - Hòa Thắng - Thị trấn Phú Hòa cũ) - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa An - Hòa Thắng - Đến ranh giới Hòa Thắng - thị trấn Phú Hòa
|
560.000
|
360.000
|
240.000
|
156.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4391 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Quốc lộ 25 - Đến giáp xã Hòa Định Đông
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4392 |
Huyện Phú Hòa |
Đường Kè dọc Sông Ba - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đoạn đã đầu tư hạ tầng
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4393 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4394 |
Huyện Phú Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4395 |
Huyện Phú Hòa |
Dự án: Khép kín khu dân cư phía Nam ngã tư Quốc lộ 25 - DH thôn Phong Niên - Xã Hòa Thắng (Xã đồng bằng) |
Đường N1; N2; N3; D1 rộng 11,5m
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4396 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 25 (Xã lộ 25 cũ) - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến ranh giới xã Hòa Quang Nam
|
800.000
|
520.000
|
320.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4397 |
Huyện Phú Hòa |
Đường vào làng nghề bún Định Thành - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Từ đường ĐH 25 - Đến UBND xã
|
400.000
|
260.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4398 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 28 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Thắng - Đến giáp xã Hòa Quang Nam
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4399 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ĐH 29 - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Phú Hòa - Đến giáp xã Hòa Quang Nam
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 4400 |
Huyện Phú Hòa |
Đường ô tô đến trung tâm xã Hòa Định Đông - Xã Hòa Định Đông (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N1 - Đến cầu ông Chủng
|
400.000
|
260.000
|
168.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |