3601 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ trường tiểu học - Đến Cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3602 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ cổng thôn văn hóa thôn Kỳ Đu - Đến nhà máy chế biến đá ốp lát Tâm Tín
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3603 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường đường từ Bưu điện văn hóa - Đến chợ Đồng Tranh cũ
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3604 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ nhà ông nguyễn Hữu đính - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Đại
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3605 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ ngã tư nhà ông Nguyễn Tấn Đại - Đi Gò Cốc
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3606 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ ngã tư (nhà ông Nguyễn Hữu Đính) - Đến trường Hoàng Văn Thụ
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3607 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ Nhà ông Bình - Đến nhà ông Nguyễn Khắc Thành
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3608 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Đường từ Nhà ông Phan Văn Thanh - Đến nhà ông Huỳnh Từ Ngọc Chấn
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3609 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu dân cư mới Thôn Triêm Đức - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3610 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3611 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 2 (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3612 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh huyện Tuy An - Đến Cầu bà Tâm
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3613 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu bà Tâm - Đến Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam (Đoạn từ Cầu bà Tâm Đến Cổng trường THCS Nguyễn Văn Trỗi cũ)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3614 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 641 - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam - Đến giáp Thị trấn La Hai (Đoạn từ Cổng trường Tiểu học và THCS Xuân Sơn Nam Đến giáp Thị trấn La Hai cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3615 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đường từ ĐT 641 (nhà văn hóa Bưu điện) - Đến Cầu sắt Tân Long
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3616 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đường từ ĐT 641 (nhà bà Sen) - Đến Cầu sắt Tân Long
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3617 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường liên thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đường từ Tân Long (trường mẫu giáo Tân Long) - Đến Tân Hòa (Nhà ông Lân)
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3618 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Tân Vinh - Đến nhà ông Đạo
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3619 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT641 - Bầu Năng - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Đạo - Đến nhà ông Sửu
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3620 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3621 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3622 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3623 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3624 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3625 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3626 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu dân cư mới thôn Tân Vinh - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3627 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3628 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3629 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3630 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ)
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3631 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) - Đến cống Bảy Phẩm
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3632 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn cống thoát nước Bảy Phẩm - Đến Nhà máy Fluorit
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3633 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn Từ Nhà máy Fluorit - Đến giáp xã Xuân Long
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3634 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cột mốc địa giới hành chính Xuân Lãnh - Đa Lộc - Đến Cầu Soi Thầy
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3635 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Soi Thầy - Đến cầu Suối Kỷ
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3636 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 644 - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Suối Kỷ - Đến giáp Quốc lộ 19C (Đoạn từ Km34+450 (cầu Suối Kỷ) Đến giáp ĐT 641 cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3637 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 19C - Đến chợ Mới (giáp nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) (Đoạn từ ĐT641 Đến chợ Mới (giáp nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3638 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đường từ chợ Mới (nhà ông Nguyễn Xuân Tùng) - Đến giáp đường ĐT644
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3639 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ đường ĐT 644 - Đến Cầu Sông Hà Nhao (Đoạn từ đường ĐT 644 Đến Cổng trường Chu Văn An cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3640 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh Vân - Hà Rai - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành (Mỡ) - Đến giáp cầu Hà Rai
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3641 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh Vân - Hà Rai - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Hà Rai - Đến hết thôn Hà Rai
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3642 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn đường sắt Bắc Nam - Đến Cầu Suối Khách (Đoạn đường sắt Bắc Nam Đến ngã ba gò Mã Đông cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3643 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Suối Khách - Đến giáp xã Phú Mỡ (Đoạn từ ngã ba gò Mã Đông Đến giáp xã Phú Mỡ cũ)
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3644 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Lãnh vân - Làng đồng - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Lãnh Vân - Làng Đồng (Nhà ông Trịnh Minh Thái) - Đến Nhà ông Nguyễn Văn Lý
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3645 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Da Dù - Lãnh Cao - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3646 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3647 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3648 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ Từ km8+000 - Đến Cầu Cây Sung
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3649 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Cây Sung - Đến nhà ông Đỗ Văn Năm
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3650 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Đỗ Văn Năm - Đến dốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3651 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT642 - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từdốc Đèo (Nhà ông Phan Văn Núi) - Đến giáp thị trấn La Hai
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3652 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ đường ĐT642 - Đến Chùa Đồng Tròn (nhà bà Lê Thị Sương)
|
60.000
|
48.000
|
40.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3653 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ Chùa đồng tròn (nhà bà Lê Thị Sương) - Đến đèo ông Tứ (nhà ông Võ Hữu Tâm)
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3654 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ đèo ông Tứ (nhà ông Võ Hữu Tâm) - Đến giáp Mỹ Long-An Dân – Tuy An
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3655 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đường từ cổng văn hóa thôn Tân Bình - Đến xóm Gò (nhà ông Võ Hồng Son)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3656 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường đường đi qua khu dân cư xóm Gò - Các đường giao thông nông thôn - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Phan Đình Ba - Đến nhà ông Đỗ Văn Tân
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3657 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3658 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xuân Sơn Bắc (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3659 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Đèo Ngang - giáp thị trấn La Hai - Đến Cầu Ông Dương
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3660 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Ông Dương - Đến Cầu Tràn Suối Ré
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3661 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Tràn Suối Ré - Đến Cầu Tràn Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Phước)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3662 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phước Lộc đến A20 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc Lộ 19C - Đến Kênh N2
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3663 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phước Lộc đến A20 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ Kênh N2 - Đến giáp xã Xuân Phước
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3664 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường dọc theo kênh mương N2 - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Từ đội 4 Phước Nhuận - Đi đội 7 Phước Lộc
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3665 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường liên xã Long Hà - Phước Lộc - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Trần Thị Thu Hiền - Đến giáp thị trấn La Hai
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3666 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré
|
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3667 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3668 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3669 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3670 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3671 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3672 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3673 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3674 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3675 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3676 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ)
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3677 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3678 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3679 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu dân cư Thạnh Đức - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3680 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3681 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3682 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) - Đến Cầu Suối Muồng (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3683 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Suối Muồng - Đến Cầu Hàm Dài - Phú Hội (Đoạn từ Suối Bà Sào (giáp xã Xuân Quang 3) Đến km28+000 (cầu tràn thôn Phú Hội - Xuân Phước cũ- tách đoạn)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3684 |
Huyện Đồng Xuân |
Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 642 cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Hàm Dài - Phú Hội - Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa (Đoạn từ km28+000 (Phú Hội) Đến giáp xã Sơn Định - Sơn Hòa cũ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3685 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Phước Hòa - Đến nhà bà Nguyễn Thị Kim Anh (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3686 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 19C (Nhà ông Nguyễn Đức Hiền) - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Hiền (Đoạn từ km0+000 (ngã ba Phước Hòa Đến Km2+550 (nhà ông Nguyễn Tấn Hiền) cũ – tách đoạn)
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3687 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Hiền - Đến trại A20
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3688 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường ĐT 647 - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ trại A20 - Đến giáp xã Xuân Quang 1
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3689 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba A20 - Đến địa phận xã Xuân Quang 3
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3690 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ phòng khám khu vực Xuân Phước giáp ngã tư Phú Hội
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3691 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ Khu tập thể lâm trường cũ - Đến nhà Ông Đặng Quốc Quát (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3692 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Nguyễn Khắc Minh - Đến cầu Suối Tía (Đoạn từ khu tập thể lâm trường cũ Đến cầu Suối Tía cũ – tách đoạn)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3693 |
Huyện Đồng Xuân |
Đường Phú Xuân B - Đồng Bò - Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu ông Tư - Đến cổng Hồ chứa nước Phú Xuân
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3694 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ Quốc Lộ 19C - Đi Cai Thắng (Điểm cuối nhà ông Lê Văn Tiến)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3695 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường Từ Đường ĐT647 - Đi Xóm Đồng Bé - Phú Xuân B Xuân Phước
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3696 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn (Các đường liên xã cũ) - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C - Đi cây xoài (Nhà ông Nguyễn Thắng)
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3697 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rộng 12m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3698 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 1 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã Xuân Phước - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rồng 7,5m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3699 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 2 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm xã - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3700 |
Huyện Đồng Xuân |
Khu số 3 - Các điểm dân cư thuộc trung tâm - - Xã Xuân Phước (xã miền núi) |
Đường rộng 12m
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |