STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ) | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) - Đến cống Bảy Phẩm | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn cống thoát nước Bảy Phẩm - Đến Nhà máy Fluorit | 400.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn Từ Nhà máy Fluorit - Đến giáp xã Xuân Long | 350.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ) | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) - Đến cống Bảy Phẩm | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn cống thoát nước Bảy Phẩm - Đến Nhà máy Fluorit | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn Từ Nhà máy Fluorit - Đến giáp xã Xuân Long | 140.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Định - Đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy (Đoạn từ Km0 (Mục Thịnh) Đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà bà Nguyễn Thị Bảy) - Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) (Đoạn cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) Đến cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) cũ) | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn từ cống thoát nước (nhà ông Bùi Xuân Triều) - Đến cống Bảy Phẩm | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn cống thoát nước Bảy Phẩm - Đến Nhà máy Fluorit | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Đồng Xuân | Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh (xã miền núi) | Đoạn Từ Nhà máy Fluorit - Đến giáp xã Xuân Long | 140.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Phú Yên Huyện Đồng Xuân: Quốc Lộ 19C - Xã Xuân Lãnh
Bảng giá đất tại Quốc Lộ 19C (Đường ĐT 641 cũ) - Xã Xuân Lãnh, Huyện Đồng Xuân, Phú Yên, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong đoạn đường từ giáp ranh tỉnh Bình Định đến nhà bà Nguyễn Thị Bảy, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định liên quan đến bất động sản.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, từ Km0 (Mục Thịnh) đến cống thoát nước (nhà ông Mang Thúi) cũ, giá đất là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất gần giáp ranh với tỉnh Bình Định.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 200.000 VNĐ/m², nằm trong đoạn đường tương tự nhưng ở vị trí có giá trị thấp hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 150.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 3 là 150.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước đó nhưng vẫn nằm trong khu vực được định giá.
Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 100.000 VNĐ/m², mức giá thấp nhất trong khu vực đoạn đường này.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND giúp cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại Quốc Lộ 19C, Xã Xuân Lãnh. Điều này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.