Bảng giá đất Tại Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Huyện Đồng Xuân Phú Yên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm 200.000 180.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm 80.000 72.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
13 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) - Đến cống ngầm 80.000 72.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn từ Bi Bà Tâm - Đến nhà ông Liên, Tân Vinh 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ ĐT 641 (Bi Bà Xạ) - Đến nhà ông Tánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoàn đường từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Nữ (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn đường từ nhà ông Cúc - Đến giếng vôi (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Đồng Xuân Đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi) Đoạn ĐT 641 (Cầu Mười Yên) - Đến nhà Bà Lánh (Tân Vinh) 100.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Đường Giao Thông Nông Thôn - Xã Xuân Sơn Nam

Bảng giá đất của huyện Đồng Xuân, Phú Yên cho đoạn đường giao thông nông thôn tại xã Xuân Sơn Nam (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất cho từng vị trí dọc theo đoạn đường từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) đến cống ngầm, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất để đưa ra quyết định chính xác.

Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) đến cống ngầm có mức giá 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và điều kiện phát triển tốt hơn.

Vị trí 2: 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 180.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị đất cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự chênh lệch giá có thể do yếu tố địa lý hoặc điều kiện phát triển ít thuận lợi hơn.

Vị trí 3: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 150.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó, cho thấy điều kiện phát triển hoặc vị trí không thuận lợi bằng các vị trí có giá cao hơn.

Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, phản ánh điều kiện đất đai và giao thông ít thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất dọc theo đoạn đường từ đường ĐT 641 (Cầu Chùa) đến cống ngầm. Việc hiểu rõ giá trị đất ở từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực miền núi.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện