40 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré |
350.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) |
300.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) |
300.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng |
200.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré |
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
54 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
55 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) |
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
56 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) |
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
60 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
61 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
62 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
63 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
64 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
65 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
66 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré |
140.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) |
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) |
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) |
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Đồng Xuân |
Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) |
Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng |
80.000
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |