STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré | 350.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 200.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré | 140.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ nhà Ông Chẩn - Đi Suối Ré | 140.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
28 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Tạ Thị Bê) - Đến nhà Hồ Thị Nhung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Tạ Thị Bê) Đến nhà Hồ Thị Nhung cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Mai Xuân Hùng) - Đến nhà Phạm Văn Tiến (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Mai Xuân Hùng) Đến nhà Phạm Văn Tiến cũ) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà lý thu cường) - Đến nhà trần Minh Trung (Đường từ đường ĐT 642 (nhà lý thu cường) Đến nhà trần Minh Trung cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Huỳnh Thị Thông) - Đến suối sâu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Huỳnh Thị Thông) Đến suối sâu cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Trần Vũ Đại) - Đến giáp đường Phước lộc- A20 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Trần Vũ Đại) Đến giáp đường Phước lộc- A20 cũ) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà trần Văn Thọ) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà trần Văn Thọ) Đến kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộc 19C (nhà Phan Văn Trương) - Đến Kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Phan Văn Trương) Đến Kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (Nhà Nguyễn Tri Phường) - Đến kênh N2 (Đường từ đường ĐT 642 (Nhà Nguyễn Tri Phường) Đến kênh N2 cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Nhơn) - Đến nhà Võ Thị Hương (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Nhơn) Đến nhà Võ Thị Hương cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Quốc Lộ 19C (nhà Đỗ Văn Trinh) - Đến nhà ông Xu (Đường từ đường ĐT 642 (nhà Đỗ Văn Trinh) Đến nhà ông Xu cũ) | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn T Kinh Thái) - Đến nhà Võ Thị Yến | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Đồng Xuân | Các đường giao thông nông thôn - Xã Xuân Quang 3 (xã miền núi) | Đường từ đường Phước Lộc - A20 (nhà Nguyễn Khánh Quốc) - Đến nhà Trần Việt Hùng | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Đồng Xuân, Phú Yên: Các Đường Giao Thông Nông Thôn - Xã Xuân Quang 3
Bảng giá đất của Huyện Đồng Xuân, Phú Yên cho các đường giao thông nông thôn tại xã Xuân Quang 3, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại đoạn đường từ nhà Ông Chẩn đến Suối Ré, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại khu vực miền núi này.
Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất tương đối cao do gần với các điểm quan trọng hoặc điều kiện hạ tầng tốt hơn.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 200.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách xa hơn từ các điểm chính hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện bằng.
Vị trí 3: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất trung bình, phản ánh sự giảm giá trị theo khoảng cách từ các điểm trọng yếu và tiện ích xung quanh.
Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện giao thông kém hơn hoặc xa các điểm trọng yếu và tiện ích.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Phú Yên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các đường giao thông nông thôn xã Xuân Quang 3. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.