STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên thôn - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường liên thôn Từ nhà bà An khu Vu Tử - Đến tiếp giáp QL32C | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7002 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường đoạn Từ nhà ông Vân Phú (khu Hòa Bình) - Đến tiếp giáp QL 32C | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7003 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất 2 bên đường Từ giáp nhà ông Minh (khu Trung Thanh) - Đến tiếp giáp QL 32C | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7004 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường Từ giáp QL 32C mới - Đến nhà ông Hà, khu Trung Thanh | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7005 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường xi măng rộng từ 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường xi măng rộng Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7006 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3 m (Xã Hợp Hải cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7007 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên | đường đất Từ 3 m trở lên (Xã Hợp Hải cũ) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7008 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại (Xã Hợp Hải cũ) - Xã Phùng Nguyên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7009 | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 1: LK01 - LK14; LK02 - LK14; BT2 - 02 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7010 | Huyện Lâm Thao | Đất Khu dân cư nông thôn Vu Tử - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 2: Các khu còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7011 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường trong khu dân cư mới nhà Đường (Xã Sơn Dương cũ) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7012 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên | Đất các khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (Xã Sơn Dương cũ) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7013 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên (Xã Sơn Dương cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7014 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m (Xã Sơn Dương cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7015 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên | Đất các khu vực tương đối thuận lợi giao thông (đường đất rộng 3 m trở lên) (Xã Sơn Dương cũ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7016 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường đoạn - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường đoạn Từ giáp ĐH08B (ĐT 324C cũ - nhà bà Liên) - Đến đường tránh QL 32C | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7017 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên | Đất các khu vực còn lại (Xã Sơn Dương cũ) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7018 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường Từ trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên theo dọc kênh Diên Hồng - Đến giáp địa phận xã Bản Nguyên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7019 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường Từ giáp cây xăng Công ty Thiên Thanh - Đến giáp chân đê sông Hồng (Quốc lộ 2D - trước là đường tỉnh 320) | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7020 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường tiếp giáp với khu vực chợ xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7021 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Phùng Nguyên | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng (xã Kinh Kệ cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7022 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường Từ trường mầm non Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) - Đến trường tiểu học và THCS Phùng Nguyên (Xã Kinh Kệ cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7023 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường Từ nhà ông Thái (khu 6) - Đến giáp đê Tả Thao (QL 2D) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7024 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên (xã Kinh Kệ cũ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7025 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m (xã Kinh kệ cũ) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7026 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Phùng Nguyên | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất Từ 3 m trở lên) (xã Kinh Kệ cũ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7027 | Huyện Lâm Thao | Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 1: Giáp QL 32C | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7028 | Huyện Lâm Thao | Đất khu dân cư nông thôn xã Phùng Nguyên (xã Kinh Kệ cũ) - Xã Phùng Nguyên | Vị trí 2: Các khu còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7029 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Phùng Nguyên | Đất các khu vực còn lại (xã Kinh Kệ cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7030 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ giáp ĐT 324B - Đến đường rẽ đi bờ Xoan | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7031 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã Tứ Xã - Vĩnh Lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ công ty Đại Dương - Đến giáp địa phận xã Vĩnh Lại | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7032 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đất các khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7033 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu tái định cư đường QL 32C tránh qua TP Việt Trì | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7034 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng 3 m trở lên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7035 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7036 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | đường đất Từ 3 m trở lên | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7037 | Huyện Lâm Thao | Vị trí 1 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Bờ ngang: LK 12 (L46 - Đến L69); LK 19 (T24 Đến T42) Bờ Thống nhất LK (D20 Đến D 28); LK05 (E01 Đến E08); LK 12 (L25 Đến L45); LK 06 (F01 đến F08) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7038 | Huyện Lâm Thao | Vị trí 2 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Bờ Xoan: LK 01; LK 02(B01 - Đến B50); LLK 02 (B51 đến B68); LK 03; LK 04 (D01 Đến D19) Bờ Ngang LK 13; LK 14; LK15; LK16; LK 17; LK18; LK 19 (T01 Đến T23) Bờ thống nhất LK04 (D | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7039 | Huyện Lâm Thao | Vị trí 3 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | LK7 (G45 - Đến G 52); LK 10 (K01 Đến K19) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7040 | Huyện Lâm Thao | Vị trí 4 - Đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Bờ thống nhất: LK07 (G53 - Đến G107); LK08; LK09 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7041 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường giáp đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường giáp đất khu nông thôn mới xã Tứ Xã | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7042 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ Miếu Trò - Cổng chợ mới | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7043 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Đoạn Từ Cổng Bờ Dân - Đến hết bờ Xoan | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7044 | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Vị trí 1: LK (02-01 đến 02-06); LK (01-01 đến 01-08) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7045 | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Vị trí 2: LK (02-07 đến 02-09); LK (02-19 đến LK 02-21); LK (01-09 đến 01-11); LK (01-20 đến 01-22) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7046 | Huyện Lâm Thao | Khu nhà ở và chợ đầu mối tại khu Đồng Na - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | Vị trí 3: Các LK còn lại | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7047 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Tứ Xã (Xã Đồng bằng) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7048 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7049 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | dọc theo bờ kênh Diên Hồng Từ nhà ông Đào Minh Tuấn (khu 1) - Đến nhà ông Cao Văn Biên (khu 6) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7050 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | dọc theo bờ kênh Diên Hồng Từ nhà bà Liên Sói (khu 2) - Đến nhà ông Hán Văn Liền (Lực) khu 12 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7051 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | dọc theo đê Bối Từ nhà ông Trần Hùng (khu 7) - Đến giáp địa phận xã Vĩnh Lại | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7052 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp QL 2D (nhà ông Nguyễn Mạnh) - Đến cầu Con Nhện kênh Diên Hồng | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7053 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ trục Quán Bào khu 9 - Đến trục ông Trần Võ (khu 11) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7054 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ trạm biến áp (khu 2) - Đến nhà ông Trần Nhật (khu 2) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7055 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m trở lên - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng trên 3 m trở lên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7056 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7057 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | đường đất Từ 3 m trở lên | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7058 | Huyện Lâm Thao | Đất các khu vực còn lại - Xã Bản Nguyên (Xã Đồng bằng) | Đất các khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7059 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7060 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7061 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường ven đê Lâm Hạc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7062 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7063 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7064 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7065 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7066 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7067 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7068 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7069 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7070 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7071 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7072 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7073 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7074 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7075 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7076 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7077 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7078 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7079 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7080 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng dưới 3 m | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7081 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông (đường đất trên 3 m) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7082 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường (kênh T2) - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Từ đường 324 đi khu 1 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7083 | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) | Vị trí 1: Giáp Tỉnh lộ 324 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7084 | Huyện Lâm Thao | Khu dân cư nông thôn 3 xã (Tứ Xã, Cao Xá, Sơn Vị) | Vị trí 2: Vị trí còn lại | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7085 | Huyện Lâm Thao | Đất khu vực còn lại - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) | Đất khu vực còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7086 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường liên xã - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường liên xã Từ giáp TT Lâm Thao - Đến nhà Thuyết Đức (giáp ĐT 324) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7087 | Huyện Lâm Thao | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất trong khu dân cư được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7088 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Cty khai thác công trình thủy lợi vào nhà ông Lại (khu Lò Vôi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7089 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến ông Nga Linh | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7090 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ ngã tư phường (nhà ông Thư Đức) - Đến ngã tư nhà thờ họ giáo | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7091 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ Cội Duối (Khu 01) - Đến hết ao Đình Nội | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7092 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ ao Đình Nội - Đến ĐT 324 (giáp nhà ông Chương Mai | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7093 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường Từ huyện đội - Đến nhà ông Học (Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7094 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng 3 m trở lên | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7095 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Đất hai bên đường bê tông xi măng rộng dưới 3 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7096 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tương đối thuận lợi giao thông - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | đường đất trên 3 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7097 | Huyện Lâm Thao | Đất hai bên đường tránh (ĐT 324) - Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | nhà ông Tiến Mạnh - Đến hết địa phận Sơn Vi | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7098 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp ĐT 324 - Đến nhà ông Quang Nguyệt | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7099 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ giáp nhà ông Quang Nguyệt - Đến Ao Chích (ông Vĩnh) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7100 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi (Xã Đồng bằng) | Từ nhà ông Tiến Hồ - Đến nhà ông Lý Thuấn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đất Hai Bên Đường Liên Thôn Tại Xã Phùng Nguyên
Bảng giá đất của huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho khu vực hai bên đường liên thôn tại xã Phùng Nguyên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 ở xã Phùng Nguyên có mức giá là 960.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực hai bên đường liên thôn, từ nhà bà An khu Vu Tử đến tiếp giáp QL32C. Giá trị đất tại đây cho thấy tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở, nhờ vào vị trí giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin hữu ích cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Đường Xi Măng Rộng Từ 3 M Trở Lên - Xã Phùng Nguyên
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường xi măng rộng từ 3 m trở lên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 960.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trong đoạn đường xi măng rộng từ 3 m trở lên (xã Hợp Hải cũ). Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển, với sự thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Phú Thọ: Đường Xi Măng Rộng Dưới 3m - Xã Phùng Nguyên
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường xi măng rộng dưới 3m - xã Phùng Nguyên đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 600.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm bên đường xi măng rộng dưới 3m, thuộc xã Hợp Hải cũ. Mặc dù có giá trị không cao, khu vực này vẫn được đánh giá là có tiềm năng phát triển nhờ vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và sự gia tăng nhu cầu đất ở nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin hữu ích giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ - Đường Giao Thông Tương Đối Thuận Lợi - Xã Phùng Nguyên
Bảng giá đất tại huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường giao thông tương đối thuận lợi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị bất động sản trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp nhất trong đoạn đường từ đường đất 3 m trở lên (xã Hợp Hải cũ). Mặc dù mức giá không cao, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vị trí giao thông tương đối thuận lợi.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Lâm Thao. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Xã Phùng Nguyên, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Hợp Hải cũ, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc định giá và quyết định giao dịch.
Vị Trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên địa bàn xã Phùng Nguyên có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực chưa phát triển mạnh. Đây là mức giá hợp lý cho những người có nhu cầu tìm kiếm đất để xây dựng nhà ở hoặc đầu tư vào nông nghiệp.
Việc nắm rõ giá trị đất tại xã Phùng Nguyên, huyện Lâm Thao sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý về mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình giao dịch.