| 55 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 77 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 78 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 79 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 80 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 81 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 (Nhà ông Duẩn) - Đến Nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 92 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp nhà ông Sơn (khu Sơn Lĩnh) - Đến hết Nhà ông Hoành (khu Tân Lĩnh) |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 93 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến hết Đình Cao Xá |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 94 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324 - Đến Nhà văn hóa Tề Lễ |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 95 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
tiếp giáp với khu vực chợ xã Cao Xá |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 96 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường nhà văn hóa Tề Lễ - Đến nhà ông Bổng khu Nguyễn Xá A |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 97 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Miếu Thanh Hà - Đến hết bờ kênh khu 7 |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 98 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc - Đến hết khu Ao Châu Dương Khê |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 99 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Nhà ông Lộc (khu Nguyễn Xá B) - Đến Kênh Đồng Ngõ |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 100 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Hùng) - Đến hết nhà ông Học khu 1 |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 101 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Sông Hồng (nhà ông Khang) - Đến hết nhà ông Việt khu 1 |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ Ngã 3 Cao Lĩnh - Đến hết Nhà thờ Cao Lĩnh |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp ĐT 324B (nhà ba Xuân) - Đến Đình Dục Mỹ |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 104 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ giáp đê Lâm Hạc (cầu Châu) - Đến nhà ông Nhung khu Đông Lĩnh |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 105 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Khải - Đến nhà ông Ánh khu 14 |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 106 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường kênh tiêu Vĩnh Mộ |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 107 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Hùng Tâm khu Sơn Lĩnh - Đến hết nhà ông Huấn khu Đông Lĩnh |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 108 |
Huyện Lâm Thao |
Đất hai bên đường - Xã Cao Xá (Xã Đồng bằng) |
Đất hai bên đường Từ nhà ông Tín khu Sơn Lĩnh - Đến nhà ông Hải Nga khu 14 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |