| 101 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường quy hoạch có lòng đường ≥ 10m
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 102 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường quy hoạch lòng đường ≥ 6m
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 103 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 104 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường đôi có lòng đường rộng 21m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 105 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường đôi có lòng đường rộng 15m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 106 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường QH có lòng đường rộng 14m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 107 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường QH có lòng đường rộng 6m
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 108 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 1
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 109 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 110 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 111 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 4
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 112 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 5
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 113 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư vùng sạt lở, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh |
Đường D7
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 114 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư vùng sạt lở, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh |
Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 115 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch 171 lô thuộc xã Cà Ná |
Các lô bám đường Quy hoạch 18m
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 116 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch 171 lô thuộc xã Cà Ná |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 117 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường gom QL1A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 118 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch rộng 15m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 119 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch rộng 12m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 120 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 121 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường D3
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 122 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 6,5m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 123 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 4m (có vỉa hè)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 124 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 4m (không có vỉa hè)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 125 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Phước Ninh) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 126 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Nhị Hà) |
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 127 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Phước Hà) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 128 |
Huyện Thuận Nam |
Tuyến đường tỉnh lộ 709B |
đoạn từ xã Phước Hà đi xã Nhị Hà
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 129 |
Huyện Thuận Nam |
Tuyến đường tỉnh lộ 710 |
đoạn từ thôn Bầu Ngứ - đến đường Tỉnh 701, xã Phước Dinh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 130 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 22,5m
|
676.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 131 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 13m
|
551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 132 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 11m
|
551.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 133 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 7m
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 134 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 4m
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 135 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư của Đường bộ cao tốc Bắc-Nam, xã Nhị Hà |
Đường quy hoạch 12m
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 136 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư của Đường bộ cao tốc Bắc-Nam, xã Nhị Hà |
Đường quy hoạch 7m
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 137 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Nam |
Thôn Văn Lâm 1, 2, 3 và 4, thôn Nho Lâm
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
66.000
|
63.000
|
Đất SX-KD |
| 138 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Nam |
Thôn Phước Lập, Tam Lang
|
66.000
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
Đất SX-KD |
| 139 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Ninh |
|
78.000
|
72.000
|
69.000
|
66.000
|
63.000
|
Đất SX-KD |
| 140 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Dinh |
Thôn Sơn Hải 1 và Sơn Hải 2
|
318.000
|
264.000
|
192.000
|
132.000
|
108.000
|
Đất SX-KD |
| 141 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Dinh |
Thôn Từ Thiện, Vĩnh Trường, Bầu Ngứ
|
144.000
|
120.000
|
90.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
| 142 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Cà Ná |
|
384.000
|
312.000
|
228.000
|
168.000
|
120.000
|
Đất SX-KD |
| 143 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Diêm |
Thôn Lạc Tân 1, 2 và 3
|
312.000
|
240.000
|
180.000
|
144.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
| 144 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Diêm |
Thôn Thương Diêm 1 và 2
|
168.000
|
78.000
|
72.000
|
66.000
|
63.000
|
Đất SX-KD |
| 145 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Minh |
|
144.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
66.000
|
Đất SX-KD |
| 146 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Phước Hà |
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
Đất SX-KD |
| 147 |
Huyện Thuận Nam |
Xã Nhị Hà |
|
66.000
|
60.000
|
54.000
|
48.000
|
42.000
|
Đất SX-KD |
| 148 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Nam |
Thôn Văn Lâm 1, 2, 3 và 4, thôn Nho Lâm
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 149 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Nam |
Thôn Phước Lập, Tam Lang
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 150 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Ninh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 151 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Dinh |
Thôn Sơn Hải 1 và Sơn Hải 2
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 152 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Dinh |
Thôn Từ Thiện, Vĩnh Trường, Bầu Ngứ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 153 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Cà Ná |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 154 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Diêm |
Thôn Lạc Tân 1, 2 và 3
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 155 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Diêm |
Thôn Thương Diêm 1 và 2
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 156 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Minh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 157 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Phước Hà |
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 158 |
Huyện Thuận Nam |
Vị trí 6 - Xã Nhị Hà |
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 159 |
Huyện Thuận Nam |
Quốc lộ 1A |
Giáp địa phận thị trấn Phước Dân - hết địa phận xã Phước Ninh, Phước Nam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 160 |
Huyện Thuận Nam |
Quốc lộ 1A |
Giáp địa phận xã Phước Nam - hết địa phận xã Phước Minh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 161 |
Huyện Thuận Nam |
Quốc lộ 1A |
Giáp địa phận xã Phước Minh - ngã ba vào xã Phước Diêm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 162 |
Huyện Thuận Nam |
Quốc lộ 1A |
Giáp ngã ba vào xã Phước Diêm - ngã ba vào Đồn Biên phòng 420
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 163 |
Huyện Thuận Nam |
Quốc lộ 1A |
Giáp ngã ba vào Đồn Biên phòng 420 - hết địa phận tỉnh Ninh Thuận
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 164 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 701 (Đường Ven biển Phú Thọ - Mũi Dinh) |
Đoạn giáp xã An Hải, huyện Ninh Phước đến Ngã tư đường Văn Lâm - Sơn Hải và đường Ven biển
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 165 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 701 (Đường Ven biển Phú Thọ - Mũi Dinh) |
Ngã tư đường Văn Lâm Sơn Hải và đường Ven biển - đến Km 24
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 166 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 701 (Đường Ven biển Phú Thọ - Mũi Dinh) |
Từ Km 24 - đến Trạm quản lý bảo vệ rừng Phước Diêm
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 167 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 701 (Đường Ven biển Phú Thọ - Mũi Dinh) |
Từ giáp trạm quản lý bảo vệ rừng Phước Diêm - đến giáp Quốc Lộ 1A xã Cà Ná
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 168 |
Huyện Thuận Nam |
Đường từ Quốc lộ 1A vào cảng cá Cà Ná (cũ) |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 169 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường quy hoạch có lòng đường ≥ 10m
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 170 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường quy hoạch lòng đường ≥ 6m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 171 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm cụm xã Nhị Hà |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 172 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường đôi có lòng đường rộng 21m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 173 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường đôi có lòng đường rộng 15m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 174 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường QH có lòng đường rộng 14m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 175 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư Trung tâm hành chính huyện Thuận Nam |
Đường QH có lòng đường rộng 6m
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 176 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 1
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 177 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 2
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 178 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 179 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 4
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 180 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư cầu Quằn - Cà Ná, xã Cà Ná |
Tuyến đường số 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 181 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư vùng sạt lở, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh |
Đường D7
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 182 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Tái định cư vùng sạt lở, thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh |
Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 183 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch 171 lô thuộc xã Cà Ná |
Các lô bám đường Quy hoạch 18m
|
306.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 184 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch 171 lô thuộc xã Cà Ná |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 185 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường gom QL1A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 186 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch rộng 15m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 187 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch rộng 12m
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 188 |
Huyện Thuận Nam |
Khu Quy hoạch thôn Quán Thẻ 2, xã Phước Minh |
Các lô bám đường Quy hoạch còn lại
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 189 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường D3
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 190 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 6,5m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 191 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 4m (có vỉa hè)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 192 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư vùng sạt lở ven biển Cà Ná |
Các lô bám đường có độ rộng lòng đường 4m (không có vỉa hè)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 193 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Phước Ninh) |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 194 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Nhị Hà) |
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 195 |
Huyện Thuận Nam |
Tỉnh lộ 709 (đoạn qua địa bàn xã Phước Hà) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 196 |
Huyện Thuận Nam |
Tuyến đường tỉnh lộ 709B |
đoạn từ xã Phước Hà đi xã Nhị Hà
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 197 |
Huyện Thuận Nam |
Tuyến đường tỉnh lộ 710 |
đoạn từ thôn Bầu Ngứ - đến đường Tỉnh 701, xã Phước Dinh
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 198 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 22,5m
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 199 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 13m
|
413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 200 |
Huyện Thuận Nam |
Khu dân cư sạt lở ven biển Cà Ná |
Đường quy hoạch 11m
|
413.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |