14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9501 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 3, 7, 30, 422, 38, 56, 71, 77, 80, 87, 88, 92, 94, 102, 105, 113, 124, 132, 139, 147, 148, 150, 164, 196, 205, 215, 219, 235, 245, 249, 263, 297, 309, 324, 340, 345, 356, 365, 393, 401, 404, 410, 416, 420, 421) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hùng xóm 4 - Đến nhà bà Hiệp xóm 5 715.000 - - - - Đất TM-DV
9502 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 4, xóm 5 (Tờ 27, thửa: 95, 109, 118, 119, 123, 126, 133, 134, 137, 140, 144, 149, 150, 157, 159, 167, 168, 171, 176, 179, 186, 187, 195, 198, 203, 208, 226, 227, 240, 252, 253, 260, 271, 277, 279, 280, 283, 293, 295, 304, 323, 325, 329, 332, 335, 351, 252, 353, 272, 373, 376, 377, 281, 382, 388, 390, 398, 402, 408, 412, 414, 415) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV
9503 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 2, 4, 29, 40, 4559, 72, 81, 91, 95, 103, 108, 118, 129, 143, 150, 182, 192, 217, 224, 234, 243, 252, 260, 268, 276, 284, 294, 299, 310, 313, 320, 327, 333) - Xã Nghi Kim 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
9504 Thành phố Vinh Đường QH rộng 24 m Khu Tecco (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2 (Tờ 256, 206, 345) - Xã Nghi Kim 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
9505 Thành phố Vinh Đường QH rộng 17 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 3, 11, 12, 22, 24, 28, 30, 37, 41, 43, 46, 53, 55, 57, 68, 70, 78, 80, 85, 87, 92, 96, 97, 104, 106, 112, 117, 119, 122, 126, 134, 137, 140, 147, 148, 152, 157, 158, 160, 168, 171, 173, 174, 177, 181, 185, 187, 188, 191, 196, 197, 198, 205, 207, 208, 210, 214, 215, 216, 221, 222, 229, 230, 232, 237, 239, 241, 246, 248, 251, 253, 254, 262, 263, 266, 273, 274, 275, 272, 278, 279, 280, 282, 285, 286, 291, 298, 300, 303, 307, 311, 312, 316, 323, 332) - Xã Nghi Kim 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9506 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m Khu Tecco - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 1, 9, 20, 48, 42, 33, 52, 65, 76, 107, 109, 113, 128, 142, 131, 153, 155, 163, 172, 190, 199, 211, 213, 219, 228, 235, 240, 250, 258, 270, 292, 297) - Xã Nghi Kim 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
9507 Thành phố Vinh Đường QH rộng 12 m - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 19, 49, 88, 123, 154, 169, 173, 176, 194, 256, 259, 265, 591, 592) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Khánh Thắm - Đến nhà chị Hiếu Thời 1.045.000 - - - - Đất TM-DV
9508 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 2 (Tờ 28, thửa: 27, 34, 63, 130, 141, 167, 170, 180, 183, 184, 195, 200, 201, 209, 212, 220, 223, 226, 231, 233, 236, 238, 242, 244, 249, 261, 267, 281, 295, 314, 319, 334, 337, 342, 348, 358, 362, 365, 368, 369, 373, 381, 384, 385, 396) - Xã Nghi Kim Từ nhà anh Thanh - Đến nhà Văn hoá xóm 2 550.000 - - - - Đất TM-DV
9509 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 2 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 10, 17, 21, 23, 25, 26, 31, 32, 36, 38, 39, 44, 47, 50, 51, 54, 56, 60, 61, 62, 64, 66, 69, 71, 74, 75, 76, 79, 83, 84, 86, 89, 93, 94, 98, 99, 100, 101, 102, 105, 110, 114, 120, 125, 127, 135, 136, 139, 144, 145, 149, 151, 159, 162, 165, 166, 175, 179, 183, 189, 290, 293, 283, 302, 304, 306, 308, 317, 318, 326, 329, 331, 341, 594) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV
9510 Thành phố Vinh Tuyến đường liên xóm - Xóm 3 (Tờ 28, thửa: 312, 367, 371, 377, 391, 406, 416, 419, 420, 422, 423, 426, 427, 428, 433, 435, 436, 437, 439, 440, 443, 445, 448, 452, 454, 456, 458, 460, 463, 468, 473, 474, 476, 478, 492, 508, 528, 540, 588) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Nguyên - Đến nhà ông Cường xóm 3 và hướng đến nhà ông Thịnh xóm 3 715.000 - - - - Đất TM-DV
9511 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 3, 4 (Tờ 28, thửa: 374, 375, 376, 411, 425, 429, 434, 485, 494, 518, 524, 529, 533, 536, 538, 542, 544, 546, 547, 548, 549, 553, 556, 562, 565, 566, 568, 569, 570, 571, 573, 574, 575, 577, 578, 580, 581, 582, 583, 584, 586, 587) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
9512 Thành phố Vinh Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 12, 285, 349, 405, 538, 553) - Xã Nghi Kim 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
9513 Thành phố Vinh Đường gom Tây khu đô thị Đại Thành QH rộng 24m (Lô góc 2 mặt đường) - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 23, 35, 41, 51, 64, 74, 84, 92, 103, 110, 116, 125, 138, 145, 153, 161, 168, 176, 185, 200, 209, 218, 230, 234, 242, 253, 264, 273, 385, 392, 399, 411, 418, 426, 436, 461, 442, 453, 473, 481, 489, 495, 504, 513, 520, 529, 569, 581, 590, 594, 600, 606, 611, 618, 626, 632, 640, 648, 654, 661) - Xã Nghi Kim 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
9514 Thành phố Vinh Các tuyến đường QH rộng 12m còn lại Khu đô thị Đại Thành - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 4, 13, 24, 37, 43, 49, 53, 65, 66, 70, 75, 79, 83, 88, 94, 100, 108, 113, 114, 119, 124, 131, 136, 142, 146, 151, 157, 163, 170, 171, 175, 179, 182, 188, 192, 194, 201, 202, 207, 214, 215, 220, 227, 229, 233, 237, 240, 243, 251, 252, 257, 261, 262, 268, 274, 276, 281, 288, 289, 306, 388, 302, 386, 389, 402, 406, 407, 416, 417, 421, 424, 429, 432, 437, 440, 443, 447, 454, 456, 459, 466, 467, 475, 478, 479, 485, 488, 491, 496, 499, 506, 508, 512, 517, 519, 521, 523, 527, 530, 533, 540, 541, 547, 563, 567, 571, 574, 579, 580, 583, 584, 598, 647, 656, 669, 676) - Xã Nghi Kim 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9515 Thành phố Vinh Các thửa đất bám đường QH rộng 12m khu đô thị Đại Thành - Xóm 2 (Tờ 29, thửa: 29, 78, 96, 135, 469, 560) - Xã Nghi Kim 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
9516 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 2, xóm 3 (Tờ 29, thửa: 20, 40, 102, 121, 144, 193, 178, 211, 249, 260, 269, 279, 293, 299, 313, 356, 374, 394, 412, 419, 434, 450, 487, 505, 544, 555) - Xã Nghi Kim Từ cổng chào xóm 3 - Đến trạm biến thế xóm 2 550.000 - - - - Đất TM-DV
9517 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại - Xóm 2, 3 (Tờ 29, thửa: 3, 21, 55, 77, 101, 104, 159, 165, 515, 320, 322, 330, 381, 384, 401, 427, 435, 441, 444, 446, 455, 460, 463, 471, 474, 482, 490, 497, 498, 502, 507, 509, 511, 518, 522, 531, 539, 543, 552, 549, 550, 573, 575, 576, 589, 591, 593, 596, 597, 599, 602, 604, 608, 624, 628, 629, 636, 638, 639, 642, 645, 650, 651, 663, 644, 652, 662, 667, 670, 677, 673, 675, 678, 685, 686, 687, 689, 690, 691, 692, 701, 702) - Xã Nghi Kim 605.000 - - - - Đất TM-DV
9518 Thành phố Vinh Đường Quốc lộ 1A (Đường Thăng Long) - Xóm 13A, Xóm 14 (Tờ 29, thửa: 9, 33, 38, 52, 61, 86, 98, 120, 126, 140, 186, 196, 210, 219, 228, 245, 266, 284, 310, 298, 317, 324, 338, 353, 341, 366, 376, 382, 383, 415, 422, 425, 439, 448, 464, 477, 486, 503, 515, 525, 537, 551, 556, 565, 570, 578, 586, 601, 607, 610, 616, 617, 630, 635, 649, 671, 684, 710) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Khánh xóm 14 - Đến nhà ông Hiệp xóm 13A 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9519 Thành phố Vinh Đường nhà văn hoá xóm 13A, xóm 14 (Tờ 29, thửa: 343, 345, 352, 354, 355, 359, 370, 371, 372, 375, 378, 380, 390, 391, 397, 404, 619, 623, 655) - Xã Nghi Kim Từ đầu đường Thăng Long - Đến nhà văn hoá xóm 13A và đoạn đường nhà ông Long xóm 13A 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
9520 Thành phố Vinh Các tuyến đường còn lại xóm 14 (Tờ 29, thửa: 1, 2, 5, 6, 7, 8, 11, 14, 16, 17, 18, 19, 25, 27, 28, 34, 30, 31, 32, 39, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 57, 58, 60, 67, 68, 71, 72, 73, 76, 80, 81, 82, 85, 87, 89, 91, 93, 95, 97, 99, 106, 107, 109, 111, 115, 117, 118, 123, 127, 129, 130, 132, 133, 139, 141, 143, 148, 149, 150, 152, 155, 158, 160, 162, 164, 167, 169, 173, 174, 177, 180, 183, 184, 187, 189, 190, 191, 195, 197, 203, 206, 208, 213, 216, 217, 223, 225, 226, 231, 232, 236, 238, 241, 247, 248, 255, 258, 259, 263, 265, 271, 272, 275, 278, 282, 283, 287, 290, 291, 295, 296, 301, 303, 304, 307, 308, 312, 314, 316, 319, 323, 325, 326, 332, 333, 336, 346, 351, 360, 361, 363) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9521 Thành phố Vinh Các tuyến đường còn lại xóm 13A (Tờ 29, thửa: 393, 398, 410, 413, 414, 420, 428, 431, 438, 445, 449, 451, 452, 458, 462, 470, 476, 484, 492, 493, 500, 510, 514, 516, 524, 528, 532, 535, 542, 546, 554, 561, 566, 572, 577, 582, 595, 612) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9522 Thành phố Vinh Bỏm đường Quy hoạch khu đô thị Phú Thọ (Tờ 30, thửa: 65, 83, 99, 113, 128, 134, 148, 173, 166, 153, 183, 194) - Xóm 13A - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hiền xóm13A - Đến nhà bà Minh 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9523 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 308, 311, 332, 316, 318, 320, 333, 335, 340, 346, 347, 350, 352, 361, 364, 369, 374, 379, 351, 356, 359, 372, 278, 381, 385, 386, 395, 398, 404, 406, 427, 319, 322, 326, 338, 342, 343) - Xã Nghi Kim Đường Thăng Long - Nhà ụng Long 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
9524 Thành phố Vinh Khu quy hoạch Đội xe - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 334, 337, 345, 353, 355, 363, 371, 377, 360, 366, 375, 382, 383, 388, 390, 391, 396, 402, 403, 407, 408, 410, 411, 415, 418, 421, 423, 428, 429, 436, 438, 441, 444, 449) - Xã Nghi Kim 825.000 - - - - Đất TM-DV
9525 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 357, 373, 393, 397, 387, 405, 416, 425, 440, 446, 447, 445, 448, 451, 400, 401, 412, 413, 420, 424, 430, 433, 434, 450, 417, 419, 426, 409, 435, 437, 442, 443, 452) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9526 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm 13A, xóm 14 (Tờ 30, thửa: 104, 109, 108, 123, 127, 131, 117, 135, 139, 144, 118, 125, 140, 143, 146, 150, 171, 159, 155) - Xã Nghi Kim Đường Thăng Long - Nhà văn hoỏ xúm 13A 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9527 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 95, 98, 103, 106, 111, 115, 116, 120, 136, 138, 141, 147, 161, 163, 169, 172, 176, 178, 151, 154, 156, 157, 158, 160, 165, 167, 174, 177, 181, 186, 188, 189, 182, 187, 191, 192, 195, 196, 197, 199, 198, 201, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 218, 219, 220, 223, 224, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 264, 265, 267, 268, 269, 271, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 303, 305, 306, 307, 309, 310, 312, 313, 314, 315, 317, 321, 323, 324, 328, 336, 341, 344) - Xã Nghi Kim 688.000 - - - - Đất TM-DV
9528 Thành phố Vinh Khu quy hoạch phía Đông Sở cảnh sát Phòng Cháy và chữa cháy - Xóm 13A (Tờ 30, thửa: 67, 78, 97, 100, 107, 114, 119, 121, 124, 129, 137, 142, 145, 149, 152, 162, 164, 170, 175, 179, 180, 185, 190, 193, 200, 202, 217, 225) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9529 Thành phố Vinh Đường Nghệ An Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 30, thửa: 339, 349, 350, 358, 362, 367, 370, 376, 389, 399, 414, 422, 432, 439, 453) - Xã Nghi Kim Cổng PTS - Cõy xăng dầu PTS 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9530 Thành phố Vinh Đường Khu Dân cư - Xóm 14 (Tờ 30, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 21, 22, 23, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 45, 47, 48, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 66, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 110, 112, 122, 126, 130, 132) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9531 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 4 (Tờ 34, thửa: 1, 3, 11, 14, 15, 16, 24, 63, 66, 69, 158, 159) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Tường xóm 4 - Đến nhà bà Hoè xóm 4 605.000 - - - - Đất TM-DV
9532 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 16, 31, 51, 446, 73, 88, 98, 97, 104, 107, 110, 116, 120, 121, 126, 132, 138, 150, 154, 157, 167, 194, 205, 206, 207, 209, 212, 213, 214, 219, 227, 232, 235, 236, 239, 240, 242, 245, 248, 256, 259, 264, 267, 268, 277, 281, 282, 284, 286, 293, 296, 298, 303, 306, 326) - Xã Nghi Kim Cổng chào xúm 4 - Nhà bà Phiờn 880.000 - - - - Đất TM-DV
9533 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444) - Xã Nghi Kim Cổng chào xúm 4 - Nhà A Quang xúm 3 1.485.000 - - - - Đất TM-DV
9534 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 17, 26, 29, 42, 44, 53, 54, 59, 83, 99, 103, 114, 128, 134, 162, 192) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Trõn xúm 3 - Nhà anh Hạnh xúm 3 1.045.000 - - - - Đất TM-DV
9535 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 84, 113, 124, 125, 137, 146, 159, 161, 173, 179, 185, 190, 193, 225, 226, 229, 238, 253, 274) - Xã Nghi Kim Nhà Anh Bỡnh xúm 4 - Nhà bà Mai xúm 4 660.000 - - - - Đất TM-DV
9536 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 5, 11, 22, 24, 30, 32, 36, 40, 47, 56, 64, 92, 93, 443) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Nhõm xúm 4 - Nhà bà Thiệp xúm 4 660.000 - - - - Đất TM-DV
9537 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 4 (Tờ 35, thửa: 67, 80, 81, 101, 130, 136, 148, 439, 440, 441, 442, 169, 172, 183, 191, 195, 199) - Xã Nghi Kim Nhà A Việt xúm 4 - Nhà ụng Diện xúm 4 660.000 - - - - Đất TM-DV
9538 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 246, 250, 255, 271, 273, 280, 292, 300, 310, 317, 320, 324, 332, 335, 339, 347, 352, 358, 363, 367, 373, 377, 378, 381, 386, 396) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 1.540.000 - - - - Đất TM-DV
9539 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: 283, 295, 305, 312, 315, 323, 328, 333, 343, 345, 349, 354, 365, 360, 366, 368, 369, 370, 374, 375, 376, 380, 383, 384, 387, 393, 394, 398, 399, 406) - Xã Nghi Kim Khu quy hoạch Mựng Năm 990.000 - - - - Đất TM-DV
9540 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 388, 401, 403, 407, 408, 411, 412, 414, 415, 418, 419, 420, 421, 422, 423, 424, 425, 426, 427, 428, 429) - Xã Nghi Kim Nhà ụng Vinh xúm 12 - Trại Tạm giam Nghi Kim 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9541 Thành phố Vinh Đường liên xóm - Xóm 3, xóm 4 (Tờ 35, thửa: 1, 4, 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 19, 20, 25, 28, 33, 34, 38, 39, 40, 41, 43, 45, 49, 52, 55, 57, 58, 60, 61, 65, 69, 71, 75, 77, 79, 82, 85, 86, 87, 89, 94, 96, 100, 102, 105, 106, 108, 112, 115, 117, 119, 123, 127, 129, 131, 133, 141, 142, 143, 147, 151, 152, 158, 160, 164, 171, 178, 181, 187, 201, 210, 211, 212, 223, 228, 234, 237, 243, 244, 251, 260, 261, 262, 264, 270, 272, 179, 287, 301, 308, 309, 314, 341, 351, 161, 434, 435, 436) - Xã Nghi Kim 578.000 - - - - Đất TM-DV
9542 Thành phố Vinh Khu dân cư - Xóm 12 (Tờ 35, thửa: 365, 379, 389, 390, 392, 395, 397, 400, 402, 404, 405, 410, 413, 416) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9543 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m (lô góc 2 mặt đường) - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: 230, 289, 316, 359, 546) - Xã Nghi Kim 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
9544 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 35, thửa: Tất cả các lô còn lại bám đường QH 24m còn lại: 241, 252, 275, 321, 327, 342, 338, 334, 344, 350, 356, 362) - Xã Nghi Kim 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
9545 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: Lô góc: 239, 317, 431, 450, 459) - Xã Nghi Kim 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
9546 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 15m còn lại: 171, 249, 281, 270, 261, 294, 306, 314, 337, 328, 423, 413, 441, 483) - Xã Nghi Kim 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9547 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Tất cả các lô bám đường QH 12m còn lại: 215, 216, 221, 231, 257, 249, 269, 276, 291, 319, 325, 330, 340, 336, 331, 348, 353, 329, 318, 297, 311, 285, 252, 245, 240, 232, 226, 191, 202, 208, 214, 221, 181, 177, 203, 223, 235, 247, 283, 267, 260, 303, 333, 370, 393, 432, 452, 458, 470, 480, 482, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 529, 520, 524, 522, 519, 517, 513, 510, 506, 504, 501, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim 1.485.000 - - - - Đất TM-DV
9548 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn QH rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 35, 36, thửa: Lô góc: 300, 161, 218, 227, 352, 444, 463, 459, 416, 439, 222, 266, 278, 288, 299, 364) - Xã Nghi Kim 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9549 Thành phố Vinh Đường đi ra Dự án Trường Sơn (Tờ 35, thửa: 140, 149, 153, 155, 165, 170, 175, 182, 197, 202, 218, 444, ) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Trân xóm 3 - Đến nhà ông Liên xóm 3 1.595.000 - - - - Đất TM-DV
9550 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Mai (Đường chân cầu vượt) - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 403, 410, 411, 433, 436, 437, 440, 443, 447, 448, 456, 457, 460, 462, 464, 466, 467, 468, 469, 473, 474, 475, 476, 477, 478, 481, 484, 486, 487, 489, 491, 493, 494, 496, 498, 499, 502, 503, 505, 507, 508, 511, 512, 514, 515, 518, 520, 521, 523, 525, 527, 528, 530, 531, 533, 534, 536, 537, 539, 541, 542, 544, 545, 547, 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 561, 562, 563, 564, 565, 566) - Xã Nghi Kim 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9551 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 36, thửa: 1, 10, 17, 20, 60) - Xã Nghi Kim 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9552 Thành phố Vinh Bám đường Sắt Bắc Nam - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 19, 35, 57, 70, 99, 117, 143, 159, 163, 183, 216, 224, 246, 279, 257, 312) - Xã Nghi Kim Từ Công ty Thuỷ lực - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản 770.000 - - - - Đất TM-DV
9553 Thành phố Vinh Đường gom Tây - Xóm 3, xóm 12 (Tờ 36, thửa: 14, 31, 40, 50, 73, 83, 86, 120, 151, 153, 162, 169, 205, 192, 228, 236, 243, 254, 258, 264, 274, 280, 296, 305, 311, 322, 329, 335, 340, 346, 570, ) - Xã Nghi Kim Từ thửa đất bà Hà - Đến Ao Công ty CP giống nuôi trồng thuỷ sản 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
9554 Thành phố Vinh Đường nội xóm 12 (Tờ 36, thửa: 30, 41, 63, 66, 76, 91, 100, 114, 139, 174, 196, 212, 233, 256, 271) - Xã Nghi Kim 770.000 - - - - Đất TM-DV
9555 Thành phố Vinh Đường khu nhà ở Trung đội vận tải - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 170, 176, 178, 182, 193, 227, 234, 242, 253, 259, 265, 275, 282, 295, 304, 310, 316, 321, 323, 324, 330, 341, 344, 336, 345, 347, 349, 351, 353, 355, 357, 358, 360, 361, 362, 363, 364, 365, 368, 374, 375, 380, 382, 383, 384, 386, 388) - Xã Nghi Kim 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9556 Thành phố Vinh Đường khu dân cư cửa ông Chất - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 123, 140, 145, 156, 157, 164, 166, 173, 180, 184, 190, 201, 206, 210, 219, 225, 230, 231, 238, 244, 248, 255, 263, 268, 273, 277, 289, 290, 292, 293, 299, 301, 307, 309, 315, 318, 319, 326, 327, 332, 338, 348, 354, 356, 366, 367, 369, 373, 376, 379, 387, 389, 390, 391, 392, 395, 396, 398, 401, 406, 408, 409, 414, 418, 420, 424, 426, 427, 435, 442, 451, 454, 471, 472, 571) - Xã Nghi Kim 1.320.000 - - - - Đất TM-DV
9557 Thành phố Vinh Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 339, 343, 350, 359, 385, 371, 394, 397, 399, 400, 404, 405, 407, 412, 415, 417, 419, 422, 425, 428, 430, 434, 438, 445, 446, 449, 453, 455, 569) - Xã Nghi Kim Từ nhà ông Hưởng - đến thửa đất nhà ông Khải 990.000 - - - - Đất TM-DV
9558 Thành phố Vinh Tuyến đường nội xóm - Xóm 12 (Tờ 36, thửa: 81, 85, 112, 115, 118, 122, 124, 131, 132, 133, 134, 137, 142, 146, 150, 158, 172, 179, 185, 186, 188, 189, 197, 199, 204, 209, 213, 215, 217, 220, 222, 229, 237, 241, 250, 287, 262, 284) - Xã Nghi Kim 770.000 - - - - Đất TM-DV
9559 Thành phố Vinh Đường nội xóm 12 - Xóm 3, 12 (Tờ 36, thửa: 2, 6, 11, 26, 28, 34, 39, 46, 51, 55, 59, 61, 62, 65, 68, 71, 84, 88, 90, 93, 97, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 108, 110, 116, 121, 123, 125, 128, 130, 135, 136, 138, 144, 148, 149, 154, 152, 155, 167) - Xã Nghi Kim Từ nhà bà Lý xóm 12 - Đến nhà ông Quang xóm 3 1.485.000 - - - - Đất TM-DV
9560 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 12 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 203, 223, 235, 247, 260, 267, 270, 272, 283, 300, 303, 333, 334, 352, 370, 393, 381, 413, 416, 421, 423, 432, 439, 441, 444, 450, 452, 458, 459, 463, 470, 480, 482, 483, 485, 488, 490, 492, 495, 497, 500, 501, 504, 506, 510, 513, 517, 519, 522, 524, 526, 529, 532, 535, 538, 540, 543) - Xã Nghi Kim 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
9561 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 15 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 161, 171, 177, 181, 191, 202, 208, 214, 218, 221, 226, 232, 239, 240, 245, 249, 252, 261, 270, 281, 285, 294, 306, 314, 317, 337, 328, 429, 573) - Xã Nghi Kim 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
9562 Thành phố Vinh Đường dự án khu Đô thị Trường Sơn rộng 24 m - Xóm 3 (Tờ 36, thửa: 479, 546) - Xã Nghi Kim 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
9563 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 10, 31, 40, 53, 82, 92, 93, 96, 113, 118, 126, 137, 140, 145, 148, 150, 156, 162, 168, 169, 171, 173, 174, 176, 178, 179, 182, 184, 186, 191, 196, 197, 198, 199) - Xã Nghi Kim 8.250.000 - - - - Đất TM-DV
9564 Thành phố Vinh Đường Quốc Lộ 1A - Xóm 12 (Tờ 37, thửa: 172, 175, 177, 180, 181, 183, 185, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 194, 195, 200, 201, 202, 203, 204, 207, 208, 209, 217) - Xã Nghi Kim 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9565 Thành phố Vinh Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 8, 18, 24, 36, 49, 52, 58, 67, 87) - Xã Nghi Kim 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9566 Thành phố Vinh Đường Nghệ An - Xiêng Khoảng (Chân cầu vượt) - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 70, 75, 95, 101, 107, 112, 115, 119, 121, 125, 128, 133, 136, 139, 140, 144, 146, 149, 151, 153, 155, 157, 159, 160, 161, 163, 165, 166, 170) - Xã Nghi Kim 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9567 Thành phố Vinh Các tuyến đường nội xóm còn lại xóm 13B (Tờ 37, thửa: 2, 4, 5, 7, 9, 11, 13, 14, 16, 17, 19, 20, 22, 23, 25, 26, 28, 30, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 41, 42, 44, 45, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 55, 56, 57, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 66, 68, 69, 71, 74, 76, 78, 79, 80, 81, 83, 84, 85, 88, 89, 90, 93, 94, 97, 98, 100, 102, 103, 104, 108, 109, 111, 114, 116, 117, 120, 122, 123, 124, 127, 129, 131, 132, 134, 135, 138, 141, 143, 147, 152, 154, 158 ) - Xã Nghi Kim 660.000 - - - - Đất TM-DV
9568 Thành phố Vinh Ngõ bám Quốc lộ 1A và Đường QH - Xóm 13B (Tờ 37, thửa: 3, 6, 86, 106) - Xã Nghi Kim 770.000 - - - - Đất TM-DV
9569 Thành phố Vinh Đường chân cầu vượt xóm 12 ( Đường Đặng Thái Mai cũ) (Tờ 37, thửa: 205, 206) - Xã Nghi Kim 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9570 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 6) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 29.150.000 - - - - Đất TM-DV
9571 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 9 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9572 Thành phố Vinh Lê Hồng Phong - Khối 9 (Tờ 1, thửa: 7) - Phường Quang Trung Ngã tư Bắc Á - Hồng Bàng 20.900.000 - - - - Đất TM-DV
9573 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 3, 4, 5, 8 (bám đường sâu 20m)) - Phường Quang Trung Quang Trung - Thửa số 3 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9574 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 1, thửa: 10) - Phường Quang Trung Thửa còn lại 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
9575 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 2, 9, 18, 20, 21, 231, ) - Phường Quang Trung Thửa số 21 - Lê Khôi 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9576 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 4, 5, 6, 7, 10, …, 17, 19, 203, 230, 232, …, 236, 238, 304) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Giáp P. Đội Cung 15.400.000 - - - - Đất TM-DV
9577 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 69, 91, 95, 100, 115, 116, 122) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 14.850.000 - - - - Đất TM-DV
9578 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 80, 82, 97, 98) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9579 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 46, 71, …, 78, 84…, 87, 89, 90, 101, ..., 114, 117, ..., 121, ) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Nguyễn Thị Định 13.750.000 - - - - Đất TM-DV
9580 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 83) - Phường Quang Trung Thửa có kích thước bám đường1.8m 9.900.000 - - - - Đất TM-DV
9581 Thành phố Vinh Lương Đình Của - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 181, ..., 184, 186, ...189, 198, 295, 296) - Phường Quang Trung Thửa 07 - Nguyễn Thị Định 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9582 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 59, 64, 65, 92, 159, 178, 179, 221, 229, 249, 250, 256) - Phường Quang Trung Thửa 20 - Lương Đình Của 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9583 Thành phố Vinh Lê Khôi - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 141, 156, 157, 158, 175, 176, 177, 193, …, 196, 201, 202, 222, ...227, 248, 251, ...255, 288...292) - Phường Quang Trung Thửa 20 - Lương Đình Của 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9584 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 138, 170, 190) - Phường Quang Trung Thửa 115 - Thửa 01 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
9585 Thành phố Vinh Nguyễn Chích - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 139, 140, 153, 154, 171, 173, 174, 191, 192, 228, 273, 279) - Phường Quang Trung Thửa 115 - Thửa 01 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9586 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10 (Tờ 2, thửa: 123, 142, 180) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9587 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 03, ...21, 23..., 26, 28, ..., 31, 36, 45, 70, 161, 199, 200, 278, 305, 306, 307) - Phường Quang Trung Lương Đình Của - Nguyễn Thái Học 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9588 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) (Tờ 2, thửa: 297) - Khối 14 - Phường Quang Trung Góc ba mặt đường 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9589 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 286, 303) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 5.775.000 - - - - Đất TM-DV
9590 Thành phố Vinh Đường QH số 02 (Khu tập thể Bánh kẹo Vinh) - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 287, 289, 290, 291, 293, 302) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9591 Thành phố Vinh Đường QH số 03 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 34, 39, 41, 47, 49, ..., 50, 53, 55, 57, 58, 214, ..., 220, 275, 276, 277) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Đường QH số 02 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9592 Thành phố Vinh Đường khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 32, 47, 48, 52, 54, 79, 81, 294) - Phường Quang Trung Thửa 32 - Thửa 51 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9593 Thành phố Vinh Đường QH số 04 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 206, ..., 212, 266, ..., 272) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Đường QH số 02 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9594 Thành phố Vinh Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 205, 213, 242, 243, 264, 265) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 5.775.000 - - - - Đất TM-DV
9595 Thành phố Vinh Đường QH số 05 - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 240, 241, 244, ..., 247, 257, ..., 263) - Phường Quang Trung Lê Khôi - Thửa 240 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
9596 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 68) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9597 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 10, 14 (Tờ 2, thửa: 66, 124, ..., 128, 130, ..., 137, 143, ..., 152, 167, 168, 169, 308, 309) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9598 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 2, thửa: 162, 164, 166) - Phường Quang Trung Các thửa còn lại 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9599 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 9 (Tờ 3, thửa: 83) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 29.150.000 - - - - Đất TM-DV
9600 Thành phố Vinh Quang Trung - Khối 14 (Tờ 3, thửa: 19) - Phường Quang Trung Góc hai mặt đường 29.150.000 - - - - Đất TM-DV