Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Nội Xóm - Xóm Mỹ Trung

Bảng giá đất tại Đường Nội Xóm - Xóm Mỹ Trung, Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481, Tờ 12, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Mức giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ Công ty Khoáng sản 4 đến cuối xóm Mỹ Trung.

Vị Trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 2.100.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất ở khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Đây là một khu vực thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở và các dự án phát triển dân cư. Với sự gia tăng dân số và nhu cầu về nhà ở, khu vực này hứa hẹn sẽ trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Nội Xóm - Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
22

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.155.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.050.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện