Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nội Xóm Đức Thọ

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán.

Vị Trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường nội xóm Đức Thọ có mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, nằm từ Ngã tư đường (thửa 253, Tờ 7) đến Nối đường Trần Trùng Quang, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển hạ tầng trong khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường nội xóm Đức Thọ, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 990.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 900.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện