Bảng giá đất Tại Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Nội Xóm - Xóm Mỹ Trung

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho khu vực Đường Nội Xóm - Xóm Mỹ Trung, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Thông Tin Về Vị Trí Giá Đất

Vị trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²

Khu vực này nằm trên đoạn đường từ Đường LVT (thửa 358, tờ 6) đến Ngã tư ao cá, với các thửa đất bao gồm (thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, tờ 13). Mức giá đất tại đây là 1.900.000 VNĐ/m².

Khu vực này cho thấy tiềm năng phát triển cao, với cơ sở hạ tầng tốt và gần gũi với các tiện ích xung quanh, rất phù hợp cho việc đầu tư hoặc xây dựng nhà ở.

Việc nắm rõ bảng giá đất theo các văn bản pháp lý không chỉ giúp người dân hiểu rõ về giá trị đất tại khu vực này mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư thông minh, cũng như xác định giá trị thực tế của tài sản trong bối cảnh thị trường hiện nay.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 1.900.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 1.045.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 950.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện