| 9201 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 18, 19, 24, 25, 34, 44, 71, 82, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 108, 109, 115, 116, 117, 127, 129, 135, 137, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 174, 175, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 188, 190, 193, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 214, 218, 219, 220, 221) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9202 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 40, thửa: 83, 98, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 130, 131, 132, 134, 136, 201, 205, 216) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9203 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9204 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 266, 267) - Phường Lê Lợi |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9205 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 225, 228, 229) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9206 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 224) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9207 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 1 (Tờ 40, thửa: 230, 231) - Phường Lê Lợi |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9208 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 40, thửa: 232, 233, 234) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9209 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 9, 20, 24, 28, 29, 34, 36, 43, 44, 50, 52, 56, 62, 63, 69, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 87, 88, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 106, 109, 110, 111, 116, 124, 127, 128, 131, 143. Các thửa 20m đầu tiên bám mặt đường: 39, 67, 115) - Phường Lê Lợi |
Thửa9 - Thửa 127
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9210 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 41, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 21, 22, 129) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - thửa 21
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9211 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 6, 48, 49, 55, 60, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Lê Lợi |
Thửa 49 - Thửa 60
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9212 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 25, 30, 31, 32, 35, 38, 42, 47, 54, 136, 146, 149) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9213 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 14, 19, 59, 65, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 108, 112, 113, 114, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 115(còn lại)) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9214 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 23, 37, 40, 41, 45, 46, 53, 61, 67, 85, 86, 94, 142, 147) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9215 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 26, 27, 33, 57, 58, 64, 66, 89, 92, 93, 97, .., 100, 104, 107, 130, 148, 153) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9216 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 150) - Phường Lê Lợi |
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9217 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 151) - Phường Lê Lợi |
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9218 |
Thành phố Vinh |
Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 5, 10, 13, 14, 18, 23, 27, 28, 32, 34, 35, 37, 41, 44, 48, 50, 56, 60, 89, 95, 99, 100, 88 (tách thửa 44), 102, 108) - Phường Lê Lợi |
Đường sắt Bắc Nam - Thửa 60
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9219 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 53, 55, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 93, , 97, 107) - Phường Lê Lợi |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9220 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 26, 29, 30, 73, 78, 85, 86, 87, 90, 91, 96, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 12, 109) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9221 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 3, 4, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 31, 33, 36, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 49, 51, 52, 54, 57, 64, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 88 (tách thửa 54), 92, 94, 101, 103, 104, 105, 106) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9222 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 111, 112, 113, 115, ) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9223 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 110, 114, 98) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9224 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 116, 117) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9225 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 118, 119) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9226 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 120, 121) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9227 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 28, 78, 132, 208, 5, 6, 12, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 37, 38, 44, 50, 61, 62, 68, 76, 77, 85, 86, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 111, 119, 120, 143, 144, 151, 152, 153, 159, 167, 168, 174, 175, 176, 177, 186, 187, 188, 189, 197, 198, 199, 205, 206, 207, 213, 223. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 30, 59) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Chu Văn An
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9228 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 35, 36, 51, 141, 142, 160, 20 m đầu tiên của thửa 166) - Phường Lê Lợi |
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9229 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 8, 1 (Tờ 43, thửa: 138, 147, 148, 156, 157, 162, 163, 171, 178, 179, 180, 181, 190, 191, 200, 218, 219, 257.) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - thửa 138
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9230 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 149, 158, 164, 165, 173, 182, 183, 184, 193, 194, 203, 204, 210, 211, 212, 215, 216, 256) - Phường Lê Lợi |
Thửa 149 - thửa 212
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9231 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 116, 127, 139, 254. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 128, 129, 262) - Phường Lê Lợi |
Thửa146 - thửa 129
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9232 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 7, 8, 32, 41, 55, 65, 255) - Phường Lê Lợi |
Thửa 7 - Thửa 255
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9233 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 1, 4, 11, 20, 27, 69, 79, 87, 88, 89, 98, 105, 106, 112, 113, 121, 122, 123, 134, 135, 136, 145, 146, 155, 161, 201, 209, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 259 (tách từ thửa 250)) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9234 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 10, 18, 19, 26, 33, 42, 46, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 73, 74, 75, 82, 83, 84, 93, 114, 118, 124, 131, 133, 260) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9235 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 118, 131) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9236 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 131) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9237 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 94, 100, 110, 117, 217) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9238 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 3, 9, 45, 64, 70, 71, 80, 90, 92, 99, 107, 109, 130, 137, 140, 150, 154, 166, 169, 170, 192, 202, 224, 258, 259, 161) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9239 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 267) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9240 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 263, 264, 265, 266) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9241 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 269, 270) - Phường Lê Lợi |
Thửa 269 - Thửa 132
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9242 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 262) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9243 |
Thành phố Vinh |
Đường ngõ khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 261, 128) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9244 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 43, thửa: 271) - Phường Lê Lợi |
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9245 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 272) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9246 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 273, 274, 275) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9247 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8, 9 (Tờ 44, thửa: 5, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, Lô QH số 1a) - Phường Lê Lợi |
Thửa 5 - Thửa 174
|
14.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9248 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 41, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 81, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99, 100, 101, 108, 109, 110, 111, 120, 121, 122, 126, 127, 128, 140, 141, 142, 152, 160, 161, 173, 181, 261, 295 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 54, 81) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 181
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9249 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 82, 83, 93, 94, 104, 105, 118) - Phường Lê Lợi |
thua 82 - thua 118
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9250 |
Thành phố Vinh |
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 163, 164, 165, 186, 187, 196, 197, 198, 216, 217, 225, 226, 238, 248, 278, 279) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9251 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 44, thửa: 9, 25, 35, 51, 58, 65, 74, 75, 86, 87, 96, 107) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9252 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 193, 194, 202, 203, 210, 211, 212, 221, 222, 232) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9253 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 10, 11, 12, 15, 19, 22, 27, 28, 30, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 59, 60, 61, 66, 67, 77, 80, 102, 114, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 145, 146, 149, 150, 151, 155, 156, 157, 158, 159, 167, 168, 170, 171, 177, 178, 179, 180, 188, 189, 190, 191, 192, 201, 206, 207, 208, 218, 219, 220, 227, 228, 230, 234, 239, 240, 241, 243, 247, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 262, 282, 284, 285, 286, 287, 288.289, 290.291, 292, 296) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9254 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 4, 13, 18, 20, 21, 26, 29, 38, 39, 47, 48, 53, 76, 103, 112, 113, 148, 162, 174, 183, 184, 185, 195, 199, 200, 204, 209, 213, 214, 215, 223, 224, 229, 231, 233, 235, 236, 244, 245, 246, 249, 258, 280, 281, 283, 294) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9255 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 304, 305) - Phường Lê Lợi |
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9256 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 311, 312) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9257 |
Thành phố Vinh |
Đường Nội khối - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 297, 299, 300, 302, 303, 306) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9258 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 301, 307, 308, 309, 310) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9259 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 313, 314) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9260 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 317, 318, 319, 323, 324, 237, 238) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Thửa 167
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9261 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 321, 322) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9262 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 10 (Tờ 44, thửa: 325, 326, 329, 330, 331, 332, 333, 334) - Phường Lê Lợi |
Đoàn Nhữ Hài
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9263 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi |
UBND phường - Thửa 35
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9264 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 5, 15 (Tờ 45, thửa: 1, 5, 21, 26, 35, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 30) - Phường Lê Lợi |
BV Thành An - UBND phường
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9265 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 34, 44, 52, 59, 64, 65, 70) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 70
|
9.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9266 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 181) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
9.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9267 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 78, 85, 95, 101) - Phường Lê Lợi |
Thửa 78 - Thửa 101
|
4.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9268 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 42, 189, 190, 191) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9269 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 25) - Phường Lê Lợi |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9270 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188) - Phường Lê Lợi |
Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9271 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 45, 46, 53, 60, 66, 67, 71, 77, 83, 84, 98, 117, 178, 179, 180) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9272 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 45, thửa: 120, 121, 133, 139, 160, 30(còn lại)) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9273 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 90, 91, 99, 100, 108, 109) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9274 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 110, 111, 116, 122, 123, 124, 125, 134, 140, 141, 142, 147, 148, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9275 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi |
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9276 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 192, 193) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9277 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 3, 4, 5 (Tờ 46, thửa: 7, 15, 16, 17, 23, 24, 29, 30, 31, 255 (tách từ thửa 16), 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288) - Phường Lê Lợi |
UBND phường - Thửa 31
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9278 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9279 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lai - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 255, 256, 290, 291, 294, 298) - Phường Lê Lợi |
thửa 291 - thửa 195
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9280 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 38, 46, 58, 59, 66, 67, 78, 79, 80, 95, 96, 97, 110, 112, 118, 130, 131, 144, 157, 196, 210, 211, 212, 228, 237, 238, 239, 257, 296) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9281 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3, 4 (Tờ 46, thửa: 50, 51, 52, 53, 62, 63, 64, 72, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 111, 115, 116, 124, 125, 126, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 259) - Phường Lê Lợi |
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9282 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 65, 77, 78, 93, 94, 108, 109, 127, 128, 129, 142, 143, 289) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9283 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 119, 120, 121, 132, 133, 145, 158, 159, 160, 161, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 258, 293, 295) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9284 |
Thành phố Vinh |
Đường Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 46, thửa: 299, 301, 302) - Phường Lê Lợi |
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9285 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 46, thửa: 300, 303, 304, 305) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9286 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 306, 307) - Phường Lê Lợi |
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9287 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 308, 309) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9288 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 35, 37, 45, 54, 64, 65, 72, 73) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 72
|
27.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9289 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 47, thửa: 8, 9, 12, 13, 14, 15, 27. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 28, 34) - Phường Lê Lợi |
Thửa 72 - Lý Thường Kiệt
|
25.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9290 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 86, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 28) - Phường Lê Lợi |
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9291 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 88, 89) - Phường Lê Lợi |
|
24.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9292 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lai - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 74, 75, 76, 77, 78) - Phường Lê Lợi |
Thửa 38 - Lê Lợi
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9293 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 29, 30, 31, 32, 33, 49, 50, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9294 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 47, thửa: 10, 11, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71) - Phường Lê Lợi |
Thửa 46 - Thửa 69
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9295 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 16, 22, 29, 30, 33, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 65, 66, 69) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9296 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 1, 2, 6, 9, 10, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 34, 35, 36, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 70) - Phường Lê Lợi |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9297 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 71, 72) - Phường Lê Lợi |
|
3.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9298 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 10, 12 (Tờ 49, thửa: 4, 22, 163) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Nguyễn Thái Học
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9299 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 10, 11, 12 (Tờ 49, thửa: 2, 3, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 35, 41, 42, 62, 63, 64, 65, 82, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 107, 108, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 142, 143, 144, 145, 150, 151, 152, 161, 162, 177, 179, 184, 185) - Phường Lê Lợi |
Chu Văn An - Nguyễn Thái Học
|
12.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9300 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 39, 40) - Phường Lê Lợi |
|
4.675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |