14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9201 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 18, 19, 24, 25, 34, 44, 71, 82, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 108, 109, 115, 116, 117, 127, 129, 135, 137, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 174, 175, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 188, 190, 193, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 214, 218, 219, 220, 221) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9202 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 40, thửa: 83, 98, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 130, 131, 132, 134, 136, 201, 205, 216) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9203 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9204 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 266, 267) - Phường Lê Lợi 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9205 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 225, 228, 229) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9206 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 224) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9207 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 1 (Tờ 40, thửa: 230, 231) - Phường Lê Lợi 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9208 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 40, thửa: 232, 233, 234) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9209 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 9, 20, 24, 28, 29, 34, 36, 43, 44, 50, 52, 56, 62, 63, 69, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 87, 88, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 106, 109, 110, 111, 116, 124, 127, 128, 131, 143. Các thửa 20m đầu tiên bám mặt đường: 39, 67, 115) - Phường Lê Lợi Thửa9 - Thửa 127 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9210 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 41, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 21, 22, 129) - Phường Lê Lợi Lê Lợi - thửa 21 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9211 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 6, 48, 49, 55, 60, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Lê Lợi Thửa 49 - Thửa 60 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9212 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 25, 30, 31, 32, 35, 38, 42, 47, 54, 136, 146, 149) - Phường Lê Lợi 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9213 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 14, 19, 59, 65, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 108, 112, 113, 114, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 115(còn lại)) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9214 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 23, 37, 40, 41, 45, 46, 53, 61, 67, 85, 86, 94, 142, 147) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9215 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 26, 27, 33, 57, 58, 64, 66, 89, 92, 93, 97, .., 100, 104, 107, 130, 148, 153) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9216 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 150) - Phường Lê Lợi 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9217 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 151) - Phường Lê Lợi 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9218 Thành phố Vinh Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 5, 10, 13, 14, 18, 23, 27, 28, 32, 34, 35, 37, 41, 44, 48, 50, 56, 60, 89, 95, 99, 100, 88 (tách thửa 44), 102, 108) - Phường Lê Lợi Đường sắt Bắc Nam - Thửa 60 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9219 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 53, 55, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 93, , 97, 107) - Phường Lê Lợi 3.300.000 - - - - Đất TM-DV
9220 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 26, 29, 30, 73, 78, 85, 86, 87, 90, 91, 96, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 12, 109) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9221 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 3, 4, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 31, 33, 36, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 49, 51, 52, 54, 57, 64, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 88 (tách thửa 54), 92, 94, 101, 103, 104, 105, 106) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9222 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 111, 112, 113, 115, ) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9223 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 110, 114, 98) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9224 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 116, 117) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9225 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 118, 119) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9226 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 120, 121) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9227 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 28, 78, 132, 208, 5, 6, 12, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 37, 38, 44, 50, 61, 62, 68, 76, 77, 85, 86, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 111, 119, 120, 143, 144, 151, 152, 153, 159, 167, 168, 174, 175, 176, 177, 186, 187, 188, 189, 197, 198, 199, 205, 206, 207, 213, 223. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 30, 59) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Chu Văn An 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9228 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 35, 36, 51, 141, 142, 160, 20 m đầu tiên của thửa 166) - Phường Lê Lợi 7.150.000 - - - - Đất TM-DV
9229 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 8, 1 (Tờ 43, thửa: 138, 147, 148, 156, 157, 162, 163, 171, 178, 179, 180, 181, 190, 191, 200, 218, 219, 257.) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - thửa 138 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9230 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 149, 158, 164, 165, 173, 182, 183, 184, 193, 194, 203, 204, 210, 211, 212, 215, 216, 256) - Phường Lê Lợi Thửa 149 - thửa 212 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9231 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 116, 127, 139, 254. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 128, 129, 262) - Phường Lê Lợi Thửa146 - thửa 129 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
9232 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 7, 8, 32, 41, 55, 65, 255) - Phường Lê Lợi Thửa 7 - Thửa 255 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9233 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 1, 4, 11, 20, 27, 69, 79, 87, 88, 89, 98, 105, 106, 112, 113, 121, 122, 123, 134, 135, 136, 145, 146, 155, 161, 201, 209, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 259 (tách từ thửa 250)) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9234 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 10, 18, 19, 26, 33, 42, 46, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 73, 74, 75, 82, 83, 84, 93, 114, 118, 124, 131, 133, 260) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9235 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 118, 131) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9236 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 131) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9237 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 94, 100, 110, 117, 217) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9238 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 3, 9, 45, 64, 70, 71, 80, 90, 92, 99, 107, 109, 130, 137, 140, 150, 154, 166, 169, 170, 192, 202, 224, 258, 259, 161) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9239 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 267) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9240 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 263, 264, 265, 266) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9241 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 269, 270) - Phường Lê Lợi Thửa 269 - Thửa 132 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9242 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 262) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9243 Thành phố Vinh Đường ngõ khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 261, 128) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9244 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 43, thửa: 271) - Phường Lê Lợi 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9245 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 272) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9246 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 273, 274, 275) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9247 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 8, 9 (Tờ 44, thửa: 5, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, Lô QH số 1a) - Phường Lê Lợi Thửa 5 - Thửa 174 14.300.000 - - - - Đất TM-DV
9248 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 41, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 81, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99, 100, 101, 108, 109, 110, 111, 120, 121, 122, 126, 127, 128, 140, 141, 142, 152, 160, 161, 173, 181, 261, 295 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 54, 81) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Thửa 181 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9249 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 82, 83, 93, 94, 104, 105, 118) - Phường Lê Lợi thua 82 - thua 118 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9250 Thành phố Vinh Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 163, 164, 165, 186, 187, 196, 197, 198, 216, 217, 225, 226, 238, 248, 278, 279) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9251 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 44, thửa: 9, 25, 35, 51, 58, 65, 74, 75, 86, 87, 96, 107) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9252 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 193, 194, 202, 203, 210, 211, 212, 221, 222, 232) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9253 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 10, 11, 12, 15, 19, 22, 27, 28, 30, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 59, 60, 61, 66, 67, 77, 80, 102, 114, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 145, 146, 149, 150, 151, 155, 156, 157, 158, 159, 167, 168, 170, 171, 177, 178, 179, 180, 188, 189, 190, 191, 192, 201, 206, 207, 208, 218, 219, 220, 227, 228, 230, 234, 239, 240, 241, 243, 247, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 262, 282, 284, 285, 286, 287, 288.289, 290.291, 292, 296) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9254 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 4, 13, 18, 20, 21, 26, 29, 38, 39, 47, 48, 53, 76, 103, 112, 113, 148, 162, 174, 183, 184, 185, 195, 199, 200, 204, 209, 213, 214, 215, 223, 224, 229, 231, 233, 235, 236, 244, 245, 246, 249, 258, 280, 281, 283, 294) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9255 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 304, 305) - Phường Lê Lợi 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9256 Thành phố Vinh Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 311, 312) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9257 Thành phố Vinh Đường Nội khối - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 297, 299, 300, 302, 303, 306) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9258 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 301, 307, 308, 309, 310) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9259 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 313, 314) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9260 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 317, 318, 319, 323, 324, 237, 238) - Phường Lê Lợi Chu Văn An - Thửa 167 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9261 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 321, 322) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9262 Thành phố Vinh Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 10 (Tờ 44, thửa: 325, 326, 329, 330, 331, 332, 333, 334) - Phường Lê Lợi Đoàn Nhữ Hài 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9263 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi UBND phường - Thửa 35 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9264 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 3, 5, 15 (Tờ 45, thửa: 1, 5, 21, 26, 35, 164, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 174, 175, 176, 177, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 30) - Phường Lê Lợi BV Thành An - UBND phường 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9265 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 34, 44, 52, 59, 64, 65, 70) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Thửa 70 9.075.000 - - - - Đất TM-DV
9266 Thành phố Vinh Đường QH 18m - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 181) - Phường Lê Lợi Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt 9.350.000 - - - - Đất TM-DV
9267 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 78, 85, 95, 101) - Phường Lê Lợi Thửa 78 - Thửa 101 4.950.000 - - - - Đất TM-DV
9268 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 42, 189, 190, 191) - Phường Lê Lợi Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9269 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 25) - Phường Lê Lợi 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
9270 Thành phố Vinh Đường QH 12m - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188) - Phường Lê Lợi Khu QH chia lô lối 2 Lý Thường Kiệt 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
9271 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 45, 46, 53, 60, 66, 67, 71, 77, 83, 84, 98, 117, 178, 179, 180) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9272 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 45, thửa: 120, 121, 133, 139, 160, 30(còn lại)) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9273 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 90, 91, 99, 100, 108, 109) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9274 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 110, 111, 116, 122, 123, 124, 125, 134, 140, 141, 142, 147, 148, 154, 155, 156) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9275 Thành phố Vinh Đường Lý Thường Kiệt - Khối 3 (Tờ 45, thửa: 27, 28) - Phường Lê Lợi 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9276 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 45, thửa: 192, 193) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9277 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 3, 4, 5 (Tờ 46, thửa: 7, 15, 16, 17, 23, 24, 29, 30, 31, 255 (tách từ thửa 16), 260, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288) - Phường Lê Lợi UBND phường - Thửa 31 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9278 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 2, 32, 33, 34, 35, 37, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 48, 49, 56, 57, 60, 61, 68, 69, 70, 71, 81, 82, 83, 84, 98, 99, 100, 113, 114, 117, 123, 134, 292, 297) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9279 Thành phố Vinh Đường Lê Lai - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 255, 256, 290, 291, 294, 298) - Phường Lê Lợi thửa 291 - thửa 195 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9280 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 38, 46, 58, 59, 66, 67, 78, 79, 80, 95, 96, 97, 110, 112, 118, 130, 131, 144, 157, 196, 210, 211, 212, 228, 237, 238, 239, 257, 296) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9281 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 3, 4 (Tờ 46, thửa: 50, 51, 52, 53, 62, 63, 64, 72, 73, 74, 75, 76, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 111, 115, 116, 124, 125, 126, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 259) - Phường Lê Lợi 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
9282 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 65, 77, 78, 93, 94, 108, 109, 127, 128, 129, 142, 143, 289) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9283 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 3, 4 (Tờ 46, thửa: 119, 120, 121, 132, 133, 145, 158, 159, 160, 161, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 258, 293, 295) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9284 Thành phố Vinh Đường Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 46, thửa: 299, 301, 302) - Phường Lê Lợi 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9285 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 46, thửa: 300, 303, 304, 305) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9286 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 306, 307) - Phường Lê Lợi 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
9287 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 3 (Tờ 46, thửa: 308, 309) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9288 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 35, 37, 45, 54, 64, 65, 72, 73) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Thửa 72 27.500.000 - - - - Đất TM-DV
9289 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 47, thửa: 8, 9, 12, 13, 14, 15, 27. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 28, 34) - Phường Lê Lợi Thửa 72 - Lý Thường Kiệt 25.850.000 - - - - Đất TM-DV
9290 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 86, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 28) - Phường Lê Lợi 16.500.000 - - - - Đất TM-DV
9291 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 4 (Tờ 47, thửa: 88, 89) - Phường Lê Lợi 24.750.000 - - - - Đất TM-DV
9292 Thành phố Vinh Đường Lê Lai - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 74, 75, 76, 77, 78) - Phường Lê Lợi Thửa 38 - Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV
9293 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2, 4 (Tờ 47, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 29, 30, 31, 32, 33, 49, 50, 80, 81, 82, 83, 84, 85, 87) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9294 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 47, thửa: 10, 11, 46, 47, 48, 51, 52, 53, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 66, 67, 68, 69, 70, 71) - Phường Lê Lợi Thửa 46 - Thửa 69 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9295 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 16, 22, 29, 30, 33, 37, 38, 39, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 65, 66, 69) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9296 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 1, 2, 6, 9, 10, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 34, 35, 36, 40, 41, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 70) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
9297 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 48, thửa: 71, 72) - Phường Lê Lợi 3.575.000 - - - - Đất TM-DV
9298 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 10, 12 (Tờ 49, thửa: 4, 22, 163) - Phường Lê Lợi Chu Văn An - Nguyễn Thái Học 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9299 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 10, 11, 12 (Tờ 49, thửa: 2, 3, 9, 10, 11, 12, 16, 17, 18, 35, 41, 42, 62, 63, 64, 65, 82, 84, 89, 90, 91, 92, 93, 107, 108, 109, 110, 111, 119, 120, 121, 128, 129, 130, 142, 143, 144, 145, 150, 151, 152, 161, 162, 177, 179, 184, 185) - Phường Lê Lợi Chu Văn An - Nguyễn Thái Học 12.100.000 - - - - Đất TM-DV
9300 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 49, thửa: 39, 40) - Phường Lê Lợi 4.675.000 - - - - Đất TM-DV