Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An - Đường Khối Tân Lâm

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối Tân Lâm (Thửa 5 Tờ 49) có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có tiềm năng phát triển với hạ tầng đang được cải thiện và vị trí thuận lợi cho việc đầu tư và xây dựng.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực đường Khối Tân Lâm, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 106 2.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 106 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Lâm (Thửa 13, 14, 28, 31, 34, 37, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 46, 49, 50, 52, 53, 55, 84, 100, 109, 110, 112, 120, 122, 129, 131, 132, 133, 135, 142, 143, 144, 165, 167, 168, 169, 171, 204 Tờ 49) - Phường Hưng Dũng Thửa 5 - Thửa 106 1.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện