Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đoạn Đường Khối - Khối Xuân Trung, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96 Tờ 44) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu về giá trị đất tại khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Khối Xuân Trung có mức giá 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này được đánh giá có giá trị hợp lý, với khả năng tiếp cận các tiện ích công cộng, phù hợp cho nhu cầu đầu tư và sinh sống.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 3, 5, 9, 12, 13, 15, 16, 75, 77, 78, 79, 80, 81, 89, 92, 174, 96, Tờ 44) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 33 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện