Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An Cho Đường Khối - Khối Tân Phúc

Bảng giá đất tại thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190, Tờ 41) - Phường Hưng Dũng, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Văn bản này đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Khối - Khối Tân Phúc (đoạn từ Thửa 74 đến Thửa 113) có mức giá là 3.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp cho các dự án đầu tư và nhu cầu sinh sống, với tiềm năng phát triển nhờ vào cơ sở hạ tầng và các tiện ích đang được cải thiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường Khối - Khối Tân Phúc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 113 3.200.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 113 1.760.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Tân Phúc (Thửa 74, 78, 79, 81, 83, 85, 87, 88, 92, 93, 94, 95, 99, 108, 109, 110, 113, 115, 136, 154, 155, 158, 171, 172, 189, 190 Tờ 41) - Phường Hưng Dũng Thửa 74 - Thửa 113 1.600.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện