Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An cho Đường Khối - Khối Xuân Trung

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường khối Xuân Trung (Thửa 1 đến Thửa 38, Tờ 45) có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển bất động sản.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin thiết yếu giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khối Xuân Trung, hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường khối - Khối Xuân Trung (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 16, 17, 36, 38, 39, 42, Tờ 45) - Phường Hưng Dũng Thửa 1 - Thửa 38 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện