14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8901 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 6, 16, 17, 19, 39, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Ngọc - Nhà bà Thanh 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
8902 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 47, 57) - Phường Đội Cung Nhà ông Trung - Nhà bà Hoa 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
8903 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 15, 30, 34, 37, 47, 57, 64, 48, 58, 79, 80, 81) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoa - Nhà ụng Vinh 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8904 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 68, 73, 67, 78) - Phường Đội Cung Nhà ông Sang - Nhà bà Xuân 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
8905 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 3, 4, 5, 45, 49, 50, 51, 52, 77) - Phường Đội Cung Nhà ông Niên - Nhà ông Cường 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8906 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16) - Phường Đội Cung Chung cư - Cty xe khách 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8907 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 11, 12, 17) - Phường Đội Cung Thửa 6 - Thửa 17 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8908 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 18, 26, 22, 23, 30, 31, 33, 35, 39) - Phường Đội Cung Thửa 18 - Thửa 39 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8909 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 27) - Phường Đội Cung Thửa27 - Thửa 27 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8910 Thành phố Vinh Đường QH 13 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 19, 21, 24, 25, 29, 32, 34, 37, 38) - Phường Đội Cung Thửa 19 - Thửa 38 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
8911 Thành phố Vinh Đường QH 13M lô góc - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 28) - Phường Đội Cung Thửa 28 - Thửa 28 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
8912 Thành phố Vinh Đường Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2) - Phường Đội Cung Thửa 2 - Thửa 2 4.125.000 - - - - Đất TM-DV
8913 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 33, 49, 50, 56, 61, 65, 68, 69) - Phường Đội Cung Nhà ông Thu - Nhà ông Phương 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8914 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 9, 64, Lô góc bám đường Nguyễn Thái Học, đường Khối) - Phường Đội Cung Nhà ông Đưc - Nhà ông Quý 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8915 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 8, 22, 24, 36, 37, 38, 47, 51, 57, 58, 63) - Phường Đội Cung Nhà ông Toàn - Nhà bà Hải 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
8916 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 23, 27, 28, 30, 31, 32, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 52, 54, 59, 60, 66, 67) - Phường Đội Cung Nhà bà Hạnh - Nhà ông Đàn 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
8917 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 25, 26, 34, 35, 53, 55, 62) - Phường Đội Cung Nhà ông Thọ - Nhà ông Tùng 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8918 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 18) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Nhà bà Hạnh 13.200.000 - - - - Đất TM-DV
8919 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: Lô góc (bám đường kênh, Nguyễn Thái Học): 1) - Phường Đội Cung Nhà bà Hảo 14.025.000 - - - - Đất TM-DV
8920 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 7, 13, 19) - Phường Đội Cung Nhà bà Hồng - Nhà ông Sơn 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
8921 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 27, 17) - Phường Đội Cung Nhà ông Diên - Nhà ông Luật 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
8922 Thành phố Vinh Trần Nhật Duật - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 57, 120, 121, 125, 128, 117, 120, 121, 123, 125, (27, 31, sâu 20m bám đường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Chất - Nhà ông Khuê 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
8923 Thành phố Vinh Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 122, 124, 126, 127, 131, 132, 133) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiển - Nhà ông Thắng 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
8924 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 17, 19, 21, 56, 68, 69, 81, 82, 94, 95, 104, 105, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Nhà ông Đại 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
8925 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 119, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hiếu - Nhà ông Hồng 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
8926 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - khối 8 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 58, 59, 70, 71, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 97, 98, 99, 106, 107, 43, 44, 60, 61, 73, 74, 129, 130, 43, 44, 72, 73, 74, 60, 61, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Dần - Nhà bà Bé 2.585.000 - - - - Đất TM-DV
8927 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 48, 57, 62, 63, 64, 75, 76, 77, 88, 89, 90, 100, 101, 51, 52, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 102, 103, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Lưu - Nhà ông Dần 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8928 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 28, 29, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 64, 75, 119, 259, 260, 118, 137, 138, 139, 140, 156, 157, 158, 159, 171, 172, 173, 174, 191, 192, 205, 204, 25, 26, 47, 48, 49, 73, 115, 117, 215, 250, 114, 116, 134, 135, 136, 154, 155, 168, 169, 170, 189, 190, 193, 228, 231, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoài - Nhà ông Thám 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
8929 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: Góc 14, 15, 27, 74, 102, 103, 120, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Huệ - Nhà bà Hà 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8930 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: 76, 77, 78, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 104, 146, 224, 225, 122, 123, 124, 125, 221, 213, 263, 264) - Phường Đội Cung Nhà bà Nhung - Nhà ông Toại 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
8931 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 1 bám đường Phan Chu Trinh Gồm các thửa 234, 235, 236, 237, 269) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
8932 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Gúc: 238, ( Phan Chu Trinh và đường Đội Cung )) - Phường Đội Cung Nhà ông Anh 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8933 Thành phố Vinh Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 2 bám đường Đội cung thửa: 147, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
8934 Thành phố Vinh Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: Các lô còn lại gồm lô số 239, 240, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung 3.630.000 - - - - Đất TM-DV
8935 Thành phố Vinh Trần Nhật Duật - Khối 7 (Tờ 7, thửa: 100, 101, 105, 107, 109, 110, 112, 113, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Hoà - Nhà bà Nga 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
8936 Thành phố Vinh Đường QH 7M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 212, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Chung - Nhà ông Từ 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
8937 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 7, thửa: 108, 129, 151, 152, 153, 165, 183, 184, 242, 243, 247, 248, 111, 130, 131, 132, 133, 202, 254, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Đồng - Nhà ông Thuỷ 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
8938 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
8939 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 40, 41, 57, 58, 69, 70, 71, 72, 216, 241, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoán - Nhà bà Lài 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
8940 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 3, khối 5 - Phường Đội Cung (Tờ 7, thửa: 13, 160, 161, 162, 163, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 185, 186, 187, 196, 197, 198, 199, 200, 209, 210, 211, 217, 219, 220, 251, 253, 194, 203, 206, 207, 195, 208, 244, 245, 246, 249, ) Nhà bà Hoà - Nhà bà Nghĩa 1.815.000 - - - - Đất TM-DV
8941 Thành phố Vinh Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: 201, (181 bám 20 mặt đường)) - Phường Đội Cung Trườn PTDL Hữu Nghị - Nhà ông Hoài 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8942 Thành phố Vinh Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: 79, 141, 142, 143, 145, 167, 175, 188, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Hằng - Nhà ông Thiệu 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
8943 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 22, 35, 43, 44, 45, 65, 106, 127, 128, 148, 149, 150, 164, 218, 227, 258, 261, 262, 265, 266, 267, 268) - Phường Đội Cung 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
8944 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 4 (Tờ 8, thửa: Góc 34, 48, 58, 91, 92, 256, 260, 261, 266, 848) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà bà Lộc 12.375.000 - - - - Đất TM-DV
8945 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 3 - khối 4 (Tờ 8, thửa: 29, 30, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 845, 846, 847, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, (257, 258, 259, 262, 263, 264, 265, theo công văn 815 ngày 06/03/2014), 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 188, 194, 195, (1, 94, 189 sâu 20 m bán mặt đường)) - Phường Đội Cung Nhà ông Tuấn - Nhà ông Tâm 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
8946 Thành phố Vinh Đường QH 6M - Khối 2, 4 (Tờ 8, thửa: 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856) - Phường Đội Cung 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
8947 Thành phố Vinh Đường Khối 5M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 8, 9, 10, 11, 18, 19, 20, 21, 22, 31, 32, 35, 36, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Tịnh - Nhà ông Sơn 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
8948 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 23, 24, 37, 38, 75, 93, 110, 132, 133, 134, 135, 136, 160, 161, 171, 127, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 6, 107, 108, 109, 56, 157, 158, 159, 177, 181, 185, 191, 192, 193, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Võ - Nhà ông Thập 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
8949 Thành phố Vinh Đường khối 3.5 - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 17, 27, 28, 179, 138) - Phường Đội Cung Nhà ông Bạn - Nhà ông Thánh 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
8950 Thành phố Vinh Đường QH 10 M lô góc - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 242, 252, ) - Phường Đội Cung Cty Miền Trung - Cty Miền Trung 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
8951 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 223, 226, 244, 271, 272, 274, 278) - Phường Đội Cung Cty Miền Trung - Cty Miền Trung 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8952 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 63, 95, 96, 111, 139, 140, 141, 164, 165, 178, 183, 187, 281, 282) - Phường Đội Cung Nhà ông Phúc - Nhà bà Hà 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8953 Thành phố Vinh Đường QH 10 M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251) - Phường Đội Cung 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8954 Thành phố Vinh Đường QH 13M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 253, 254, 270, 273, 275) - Phường Đội Cung Khu sài gòn sky 6.325.000 - - - - Đất TM-DV
8955 Thành phố Vinh Đường 13M Lô góc - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 225, 243, 255, 276, 277, 279, 280) - Phường Đội Cung Khu sài gòn sky 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
8956 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 14, 15, 25, 26, 43, 44, 169, 170, 186, 196, (184 thửa ngoài), 196, 197) - Phường Đội Cung Nhà bà Hợi - Nhà bà Hảo 2.530.000 - - - - Đất TM-DV
8957 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 16, 46, 86, 104, 105, 106, 128, 130, 131, 137, 162, 163, 173, 199, 267) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8958 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 5 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 65, 66, 75, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 123, 124, 125, 126, 129, 168, 172, 174, 175, 180, 182, (184 thửa trong )) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8959 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 6 (Tờ 8, thửa: 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 142, 143, 144, 166, 167, 145, 198) - Phường Đội Cung Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8960 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, Khối 3 (Tờ 9, thửa: Góc 97, 98, 104, 105, 122, 139, 141, 248, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Sen - Nhà ông Long 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
8961 Thành phố Vinh Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1, ( sâu 20 m)) - Phường Đội Cung Chung cư 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8962 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 77, 83, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 268, 244, 245, 246, 239, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 225, 229, 235, 243, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 142, 144, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Đường - Nhà ông Niêm 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
8963 Thành phố Vinh Đường vào chung cư - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 34, 46, 62, 63, 79, 80, 81, 82, 223, 233, 236, 237, 238, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Hồng - Nhà ông Hoài 3.960.000 - - - - Đất TM-DV
8964 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 6, 8, 9, 21, 22, 38, 39, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 260, 264, 74, 75, 76, 85, 91, 259, 281, 282, 41, 42, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 66, 73, 86, 87, 250, 252, 253, 254, 283, 284) - Phường Đội Cung Nhà ông Đoài - Nhà bà Xuân 3.190.000 - - - - Đất TM-DV
8965 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 31, 32, 33, 43, 44, 45, 60, 61, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 174, 175, 266, 140, 165, 166, 168, 184, 185, 202, 220, 221, 222, 205, 206, 207, 208, 167, 186, 203, 209, 210, 211, 219, 241, 249, 250, 194, 195, 212, 213, 261) - Phường Đội Cung Nhà ông Minh - Nhà ông Khang 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8966 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 2 (Tờ 9, thửa: 2, 3, 4, 5, 20, 23, 35, 36, 37, 48, 78, 256) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8967 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 40, 65, 84, 89, 224, 232, 234, 240, 242, 257, 258) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8968 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 4 (Tờ 9, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 169, 180, 182, 183, 197, 201, 218, 181, 200, 226, 227, 231, 259, 127) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8969 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 5 (Tờ 9, thửa: 143, 177, 178, 179, 191, 196, 198, 199, 267, 279, 280, 214, 215, 216, 217, 230, 255, 262, 263, 265, ) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8970 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1, 6 (Tờ 9, thửa: 204, 170, 171, 172, 173, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 228, 251) - Phường Đội Cung Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8971 Thành phố Vinh Đường khối 3-3, 5 - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 114) - Phường Đội Cung Nhà ông Nam 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
8972 Thành phố Vinh Đường Khối 2M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 247, 285) - Phường Đội Cung Nhà bà Trà - Nhà ông An 1.925.000 - - - - Đất TM-DV
8973 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 6, 9, 10, 11, 14, 17, 18, 25, 26, 27, 43, 49, 50, 51, 55, 56, 63, 69, 70, 72, 74, 77, 78, 79, 80) - Phường Đội Cung Nhà ông Hoán - Nhà ông Dũng 5.225.000 - - - - Đất TM-DV
8974 Thành phố Vinh Nguyễn Thị Định - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 69) - Phường Đội Cung Nhà ông Trường - nhà ông Trường 5.500.000 - - - - Đất TM-DV
8975 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 75, 76) - Phường Đội Cung Nhà ông Điều - Nhà ông Thọ 11.275.000 - - - - Đất TM-DV
8976 Thành phố Vinh Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: Góc 36, 44, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Lan - Nhà bà Thu 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8977 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 15, 16, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Thọ - Nhà ông Sự 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
8978 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Phú - Nhà ông Cường 2.365.000 - - - - Đất TM-DV
8979 Thành phố Vinh Đường Hồ Thành 6M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 65, 81) - Phường Đội Cung Thửa 65 - Thửa 81 3.850.000 - - - - Đất TM-DV
8980 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 7, 12, 13, 66, 73) - Phường Đội Cung Nhà bà Lĩnh - Nhà ông Long 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8981 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 19, 20, 21, 22, 23, 24, 41, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Minh - Nhà ụng Chớnh 2.200.000 - - - - Đất TM-DV
8982 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 45, 46, 47, 48, 52, 54, ( 53 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Đường - Nhà ông Vượng 1.870.000 - - - - Đất TM-DV
8983 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 83, 85, 87, 89, 91, 92, 93, 94, 142, 53, 143, 144, 166, 167) - Phường Đội Cung Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ 2.475.000 - - - - Đất TM-DV
8984 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 10, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ 2.310.000 - - - - Đất TM-DV
8985 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 19, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 60, 6165, 66, 71, 74, 75, 78, 99, 100, 101, 102, 162, 164, 120, 121, 122, 138, 139, 148, 149, 150, 179, 180, 181, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Đội Cung Nhà ông Lâm - Nhà ông Công 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
8986 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 8 (Tờ 11, thửa: 3, 8, 18, 23, 24, 136, 146, 184, 185) - Phường Đội Cung Nhà ô Hoạch - Nhà ông Minh 2.090.000 - - - - Đất TM-DV
8987 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 69, 70, 80, 81, 82, 84, 86, 88, 90, 106, 107, 125, 126, 141, 145, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 189, 190) - Phường Đội Cung Nhà bà Tân - Nhà bà Mai 2.145.000 - - - - Đất TM-DV
8988 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 22, 28, 35, 36, 46, 45, 58, 68, 67, 79, 29, 37, 49, 48, 47, 59, 103, 104, 135, 140, 137, 105, 129, 110, 108, 128, 111, 113, 112, 130, 131, 124, 123, 123b, 154, 161, 163, 165, 177, 178, 182, 183, 186, 187, 188, 191, 192, 193) - Phường Đội Cung Nhà bà Lan - Nhà ông Năm 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8989 Thành phố Vinh Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 42, 41, 54, 62, 63, 72, 73, 97, 98, 116, 117, 30, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Tân - Nhà ông Tưởng 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
8990 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 96, 114, 115, 132, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Khoa - Nhà ông Việt 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
8991 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 95, ( 147 Sâu 20 m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Sử - Trường Mầm Non 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
8992 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: 21, 37, 38, 39, 40, 60, 61, 97, 98, 116, 117, 118, 119, 136, 137, 138, 253, 208, 151, 166, 185, 186, 188, 205, 206, 207, 208, 226, 229, 243, 289, 290, 5, 6, 22, 120, 121, 122, 139, 140, 153, 155, 167, 168, 169, 170, 228, 189, 190, 191, 209, 210, 211, 212, 224, 230, 231, 232, ( 4 sâu 20m)) - Phường Đội Cung Nhà ông Sơn - Nhà bà Tình 11.825.000 - - - - Đất TM-DV
8993 Thành phố Vinh Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: Góc 59, 82, 99, 165, 187, (41 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung 12.650.000 - - - - Đất TM-DV
8994 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 123, 141, 142, 143, 144, 145, 158, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 242, 180, 100, 101, 102, 103, 105, 124, 146, 126, 127, 147, 157, 161, 251, 282, )) - Phường Đội Cung Nhà bà Phương - Nhà bà Thể 6.600.000 - - - - Đất TM-DV
8995 Thành phố Vinh Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: Góc 162, 181) - Phường Đội Cung Nhà ông Mười - Nhà bà Thuý 7.700.000 - - - - Đất TM-DV
8996 Thành phố Vinh Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 17, 33, 32, 52, 51, 74, 72, 73, 93, 92, 111, 131, 130, 148, 200, 94, 199, 220, 221, 219, 239, 238, 240, 244, 249, 250, 281, 285, 286) - Phường Đội Cung Nhà ông Vinh - Nhà bà Hương 6.050.000 - - - - Đất TM-DV
8997 Thành phố Vinh Đường Khối 4M - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 58, 79, 80, 81, 164, 183, 184, 247, 254, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Nhà ông Minh 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
8998 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 56, 78, 163, 265) - Phường Đội Cung Nhà ông Bính - Trường Mầm Non 3.025.000 - - - - Đất TM-DV
8999 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 3, 18, 19, 34, 35, 53, 55, 77, 76, 95, 96, 114, 115, 132, 262, 287, 288, 133, 134, 149, 257, 258, 259, ) - Phường Đội Cung Nhà bà Thọ - Nhà ông Tiến 2.860.000 - - - - Đất TM-DV
9000 Thành phố Vinh Vệ Định - Khối 9 (Tờ 12, thửa: 182, 201, 202, 222, 279, ) - Phường Đội Cung Nhà ông Tiếp - Nhà ông Bình 2.750.000 - - - - Đất TM-DV