| 8901 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 3 (Tờ 2, thửa: 6, 16, 17, 19, 39, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Ngọc - Nhà bà Thanh
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8902 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 47, 57) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Trung - Nhà bà Hoa
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8903 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 15, 30, 34, 37, 47, 57, 64, 48, 58, 79, 80, 81) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoa - Nhà ụng Vinh
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8904 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 1, 2, 59, 60, 61, 62, 63, 65, 68, 73, 67, 78) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sang - Nhà bà Xuân
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8905 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, khối 7 (Tờ 2, thửa: 3, 4, 5, 45, 49, 50, 51, 52, 77) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Niên - Nhà ông Cường
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8906 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16) - Phường Đội Cung |
Chung cư - Cty xe khách
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8907 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 6, 11, 12, 17) - Phường Đội Cung |
Thửa 6 - Thửa 17
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8908 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 18, 26, 22, 23, 30, 31, 33, 35, 39) - Phường Đội Cung |
Thửa 18 - Thửa 39
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8909 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 27) - Phường Đội Cung |
Thửa27 - Thửa 27
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8910 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13 M - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 19, 21, 24, 25, 29, 32, 34, 37, 38) - Phường Đội Cung |
Thửa 19 - Thửa 38
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8911 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13M lô góc - Khối 3 (Tờ 3, thửa: 28) - Phường Đội Cung |
Thửa 28 - Thửa 28
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8912 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3 (Tờ 3, thửa: 2) - Phường Đội Cung |
Thửa 2 - Thửa 2
|
4.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8913 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 33, 49, 50, 56, 61, 65, 68, 69) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thu - Nhà ông Phương
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8914 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 9, 64, Lô góc bám đường Nguyễn Thái Học, đường Khối) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đưc - Nhà ông Quý
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8915 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 8, 22, 24, 36, 37, 38, 47, 51, 57, 58, 63) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Toàn - Nhà bà Hải
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8916 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 23, 27, 28, 30, 31, 32, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 52, 54, 59, 60, 66, 67) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hạnh - Nhà ông Đàn
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8917 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 4, thửa: 25, 26, 34, 35, 53, 55, 62) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thọ - Nhà ông Tùng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8918 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 2, 3, 4, 5, 6, 14, 15, 16, 18) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Nhà bà Hạnh
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8919 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 1 (Tờ 5, thửa: Lô góc (bám đường kênh, Nguyễn Thái Học): 1) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hảo
|
14.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8920 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 7, 13, 19) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hồng - Nhà ông Sơn
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8921 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 5, thửa: 8, 9, 10, 11, 12, 27, 17) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Diên - Nhà ông Luật
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8922 |
Thành phố Vinh |
Trần Nhật Duật - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 42, 45, 46, 47, 49, 50, 53, 54, 55, 57, 120, 121, 125, 128, 117, 120, 121, 123, 125, (27, 31, sâu 20m bám đường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Chất - Nhà ông Khuê
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8923 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 16, 18, 20, 24, 25, 26, 28, 29, 30, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 122, 124, 126, 127, 131, 132, 133) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiển - Nhà ông Thắng
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8924 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 17, 19, 21, 56, 68, 69, 81, 82, 94, 95, 104, 105, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Nhà ông Đại
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8925 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 7 (Tờ 6, thửa: 13, 14, 119, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hiếu - Nhà ông Hồng
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8926 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - khối 8 (Tờ 6, thửa: 40, 41, 58, 59, 70, 71, 79, 83, 84, 85, 86, 87, 96, 97, 98, 99, 106, 107, 43, 44, 60, 61, 73, 74, 129, 130, 43, 44, 72, 73, 74, 60, 61, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Dần - Nhà bà Bé
|
2.585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8927 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 7, khối 8 (Tờ 6, thửa: 48, 57, 62, 63, 64, 75, 76, 77, 88, 89, 90, 100, 101, 51, 52, 65, 66, 67, 78, 79, 80, 91, 92, 93, 102, 103, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Lưu - Nhà ông Dần
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8928 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 28, 29, 50, 51, 52, 59, 60, 61, 64, 75, 119, 259, 260, 118, 137, 138, 139, 140, 156, 157, 158, 159, 171, 172, 173, 174, 191, 192, 205, 204, 25, 26, 47, 48, 49, 73, 115, 117, 215, 250, 114, 116, 134, 135, 136, 154, 155, 168, 169, 170, 189, 190, 193, 228, 231, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoài - Nhà ông Thám
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8929 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: Góc 14, 15, 27, 74, 102, 103, 120, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Huệ - Nhà bà Hà
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8930 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 5 (Tờ 7, thửa: 76, 77, 78, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 104, 146, 224, 225, 122, 123, 124, 125, 221, 213, 263, 264) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Nhung - Nhà ông Toại
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8931 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 1 bám đường Phan Chu Trinh Gồm các thửa 234, 235, 236, 237, 269) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8932 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - khối 5 (Tờ 7, thửa: Gúc: 238, ( Phan Chu Trinh và đường Đội Cung )) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Anh
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8933 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: Tuyến 2 bám đường Đội cung thửa: 147, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8934 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: Các lô còn lại gồm lô số 239, 240, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Giáp đường Đội Cung
|
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8935 |
Thành phố Vinh |
Trần Nhật Duật - Khối 7 (Tờ 7, thửa: 100, 101, 105, 107, 109, 110, 112, 113, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hoà - Nhà bà Nga
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8936 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 7M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 23, 24, 212, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Chung - Nhà ông Từ
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8937 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 7, thửa: 108, 129, 151, 152, 153, 165, 183, 184, 242, 243, 247, 248, 111, 130, 131, 132, 133, 202, 254, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Đồng - Nhà ông Thuỷ
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8938 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 34, 32, 33, 36, 37, 38, 67, 68, 83, 86, 214, 223, 30, 270, 271, 272, 16, 30, 31, 39, 46, 53, 54, 55, 66, 99, 222, 226, 229, 230, 252, 255, 56 phần diện tích sâu 20m bám đường.) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Quảng - Nhà bà Nhã
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8939 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3 (Tờ 7, thửa: 40, 41, 57, 58, 69, 70, 71, 72, 216, 241, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoán - Nhà bà Lài
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8940 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 3, khối 5 - Phường Đội Cung (Tờ 7, thửa: 13, 160, 161, 162, 163, 166, 176, 177, 178, 179, 180, 185, 186, 187, 196, 197, 198, 199, 200, 209, 210, 211, 217, 219, 220, 251, 253, 194, 203, 206, 207, 195, 208, 244, 245, 246, 249, ) |
Nhà bà Hoà - Nhà bà Nghĩa
|
1.815.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8941 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - khối 5 (Tờ 7, thửa: 201, (181 bám 20 mặt đường)) - Phường Đội Cung |
Trườn PTDL Hữu Nghị - Nhà ông Hoài
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8942 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 5 (Tờ 7, thửa: 79, 141, 142, 143, 145, 167, 175, 188, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hằng - Nhà ông Thiệu
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8943 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 7, khối 8 (Tờ 7, thửa: 22, 35, 43, 44, 45, 65, 106, 127, 128, 148, 149, 150, 164, 218, 227, 258, 261, 262, 265, 266, 267, 268) - Phường Đội Cung |
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8944 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3, khối 4 (Tờ 8, thửa: Góc 34, 48, 58, 91, 92, 256, 260, 261, 266, 848) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà bà Lộc
|
12.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8945 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 3 - khối 4 (Tờ 8, thửa: 29, 30, 33, 39, 40, 41, 42, 45, 47, 49, 50, 51, 53, 54, 55, 56, 57, 845, 846, 847, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 79, 80, 81, (257, 258, 259, 262, 263, 264, 265, theo công văn 815 ngày 06/03/2014), 82, 83, 84, 85, 87, 88, 89, 90, 188, 194, 195, (1, 94, 189 sâu 20 m bán mặt đường)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tuấn - Nhà ông Tâm
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8946 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 6M - Khối 2, 4 (Tờ 8, thửa: 849, 850, 851, 852, 853, 854, 855, 856) - Phường Đội Cung |
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8947 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 5M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 8, 9, 10, 11, 18, 19, 20, 21, 22, 31, 32, 35, 36, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tịnh - Nhà ông Sơn
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8948 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 2, 3, 7, 12, 13, 23, 24, 37, 38, 75, 93, 110, 132, 133, 134, 135, 136, 160, 161, 171, 127, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 6, 107, 108, 109, 56, 157, 158, 159, 177, 181, 185, 191, 192, 193, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Võ - Nhà ông Thập
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8949 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3.5 - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 17, 27, 28, 179, 138) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bạn - Nhà ông Thánh
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8950 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M lô góc - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 242, 252, ) - Phường Đội Cung |
Cty Miền Trung - Cty Miền Trung
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8951 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 223, 226, 244, 271, 272, 274, 278) - Phường Đội Cung |
Cty Miền Trung - Cty Miền Trung
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8952 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 63, 95, 96, 111, 139, 140, 141, 164, 165, 178, 183, 187, 281, 282) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Phúc - Nhà bà Hà
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8953 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 10 M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 228, 230, 232, 234, 236, 238, 240, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251) - Phường Đội Cung |
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8954 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 13M - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 229, 231, 233, 235, 237, 239, 241, 253, 254, 270, 273, 275) - Phường Đội Cung |
Khu sài gòn sky
|
6.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8955 |
Thành phố Vinh |
Đường 13M Lô góc - Khối 4 (Tờ 8, thửa: 225, 243, 255, 276, 277, 279, 280) - Phường Đội Cung |
Khu sài gòn sky
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8956 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 3 (Tờ 8, thửa: 14, 15, 25, 26, 43, 44, 169, 170, 186, 196, (184 thửa ngoài), 196, 197) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Hợi - Nhà bà Hảo
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8957 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 4 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 16, 46, 86, 104, 105, 106, 128, 130, 131, 137, 162, 163, 173, 199, 267) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8958 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 5 (Tờ 8, thửa: 23, 24, 65, 66, 75, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 123, 124, 125, 126, 129, 168, 172, 174, 175, 180, 182, (184 thửa trong )) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8959 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 3, Khối 6 (Tờ 8, thửa: 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 142, 143, 144, 166, 167, 145, 198) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Huỳnh - Nhà bà Thảo
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8960 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, Khối 3 (Tờ 9, thửa: Góc 97, 98, 104, 105, 122, 139, 141, 248, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Sen - Nhà ông Long
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8961 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thái Học - Khối 3 (Tờ 9, thửa: 1, ( sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
Chung cư
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8962 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 77, 83, 90, 92, 93, 94, 95, 96, 99, 100, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 123, 124, 268, 244, 245, 246, 239, 145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 225, 229, 235, 243, 125, 126, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 142, 144, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Đường - Nhà ông Niêm
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8963 |
Thành phố Vinh |
Đường vào chung cư - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 34, 46, 62, 63, 79, 80, 81, 82, 223, 233, 236, 237, 238, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hồng - Nhà ông Hoài
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8964 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 6, 8, 9, 21, 22, 38, 39, 47, 49, 50, 51, 52, 64, 67, 68, 69, 70, 71, 260, 264, 74, 75, 76, 85, 91, 259, 281, 282, 41, 42, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 66, 73, 86, 87, 250, 252, 253, 254, 283, 284) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đoài - Nhà bà Xuân
|
3.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8965 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1, 2, 3, 4 (Tờ 9, thửa: 31, 32, 33, 43, 44, 45, 60, 61, 138, 155, 156, 157, 158, 159, 174, 175, 266, 140, 165, 166, 168, 184, 185, 202, 220, 221, 222, 205, 206, 207, 208, 167, 186, 203, 209, 210, 211, 219, 241, 249, 250, 194, 195, 212, 213, 261) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Minh - Nhà ông Khang
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8966 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 2 (Tờ 9, thửa: 2, 3, 4, 5, 20, 23, 35, 36, 37, 48, 78, 256) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8967 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 3 (Tờ 9, thửa: 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 40, 65, 84, 89, 224, 232, 234, 240, 242, 257, 258) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8968 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 4 (Tờ 9, thửa: 160, 161, 162, 163, 164, 169, 180, 182, 183, 197, 201, 218, 181, 200, 226, 227, 231, 259, 127) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8969 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 5 (Tờ 9, thửa: 143, 177, 178, 179, 191, 196, 198, 199, 267, 279, 280, 214, 215, 216, 217, 230, 255, 262, 263, 265, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8970 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1, 6 (Tờ 9, thửa: 204, 170, 171, 172, 173, 187, 188, 189, 190, 192, 193, 228, 251) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Nhuần - Nhà ông Thuận
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8971 |
Thành phố Vinh |
Đường khối 3-3, 5 - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 114) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Nam
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8972 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 2M - Khối 1 (Tờ 9, thửa: 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 19, 247, 285) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Trà - Nhà ông An
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8973 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 6, 9, 10, 11, 14, 17, 18, 25, 26, 27, 43, 49, 50, 51, 55, 56, 63, 69, 70, 72, 74, 77, 78, 79, 80) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Hoán - Nhà ông Dũng
|
5.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8974 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Thị Định - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 69) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Trường - nhà ông Trường
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8975 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 37, 38, 39, 40, 42, 75, 76) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Điều - Nhà ông Thọ
|
11.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8976 |
Thành phố Vinh |
Phan Chu Trinh - Khối 1, 2 (Tờ 10, thửa: Góc 36, 44, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lan - Nhà bà Thu
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8977 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 1, 2, 3, 4, 5, 8, 15, 16, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Thọ - Nhà ông Sự
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8978 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 57, 58, 59, 60, 61, 62, 64, 67, 68, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Phú - Nhà ông Cường
|
2.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8979 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Thành 6M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 65, 81) - Phường Đội Cung |
Thửa 65 - Thửa 81
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8980 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 7, 12, 13, 66, 73) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lĩnh - Nhà ông Long
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8981 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 1 (Tờ 10, thửa: 19, 20, 21, 22, 23, 24, 41, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Minh - Nhà ụng Chớnh
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8982 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 2 (Tờ 10, thửa: 45, 46, 47, 48, 52, 54, ( 53 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Đường - Nhà ông Vượng
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8983 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 83, 85, 87, 89, 91, 92, 93, 94, 142, 53, 143, 144, 166, 167) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ
|
2.475.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8984 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 10, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Huệ - Nhà ông Hồ
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8985 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8, 9 (Tờ 11, thửa: 19, 26, 27, 31, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 43, 44, 50, 51, 52, 55, 56, 57, 60, 6165, 66, 71, 74, 75, 78, 99, 100, 101, 102, 162, 164, 120, 121, 122, 138, 139, 148, 149, 150, 179, 180, 181, 151, 152, 155, 156, 157, 158, 159, 160) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Lâm - Nhà ông Công
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8986 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 8 (Tờ 11, thửa: 3, 8, 18, 23, 24, 136, 146, 184, 185) - Phường Đội Cung |
Nhà ô Hoạch - Nhà ông Minh
|
2.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8987 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 69, 70, 80, 81, 82, 84, 86, 88, 90, 106, 107, 125, 126, 141, 145, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 189, 190) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tân - Nhà bà Mai
|
2.145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8988 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 22, 28, 35, 36, 46, 45, 58, 68, 67, 79, 29, 37, 49, 48, 47, 59, 103, 104, 135, 140, 137, 105, 129, 110, 108, 128, 111, 113, 112, 130, 131, 124, 123, 123b, 154, 161, 163, 165, 177, 178, 182, 183, 186, 187, 188, 191, 192, 193) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Lan - Nhà ông Năm
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8989 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 3M - Khối 10 (Tờ 11, thửa: 42, 41, 54, 62, 63, 72, 73, 97, 98, 116, 117, 30, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Tân - Nhà ông Tưởng
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8990 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 96, 114, 115, 132, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Khoa - Nhà ông Việt
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8991 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 11, thửa: 95, ( 147 Sâu 20 m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sử - Trường Mầm Non
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8992 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: 21, 37, 38, 39, 40, 60, 61, 97, 98, 116, 117, 118, 119, 136, 137, 138, 253, 208, 151, 166, 185, 186, 188, 205, 206, 207, 208, 226, 229, 243, 289, 290, 5, 6, 22, 120, 121, 122, 139, 140, 153, 155, 167, 168, 169, 170, 228, 189, 190, 191, 209, 210, 211, 212, 224, 230, 231, 232, ( 4 sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Sơn - Nhà bà Tình
|
11.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8993 |
Thành phố Vinh |
Trần Hưng Đạo - Khối 5, 6, 8, 9 (Tờ 12, thửa: Góc 59, 82, 99, 165, 187, (41 Sâu 20m)) - Phường Đội Cung |
|
12.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8994 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 123, 141, 142, 143, 144, 145, 158, 159, 160, 176, 177, 178, 179, 242, 180, 100, 101, 102, 103, 105, 124, 146, 126, 127, 147, 157, 161, 251, 282, )) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Phương - Nhà bà Thể
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8995 |
Thành phố Vinh |
Đào Tấn - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: Góc 162, 181) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Mười - Nhà bà Thuý
|
7.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8996 |
Thành phố Vinh |
Đội Cung - Khối 5, 6 (Tờ 12, thửa: 17, 33, 32, 52, 51, 74, 72, 73, 93, 92, 111, 131, 130, 148, 200, 94, 199, 220, 221, 219, 239, 238, 240, 244, 249, 250, 281, 285, 286) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Vinh - Nhà bà Hương
|
6.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8997 |
Thành phố Vinh |
Đường Khối 4M - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 58, 79, 80, 81, 164, 183, 184, 247, 254, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Nhà ông Minh
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8998 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 56, 78, 163, 265) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Bính - Trường Mầm Non
|
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 8999 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 8 (Tờ 12, thửa: 3, 18, 19, 34, 35, 53, 55, 77, 76, 95, 96, 114, 115, 132, 262, 287, 288, 133, 134, 149, 257, 258, 259, ) - Phường Đội Cung |
Nhà bà Thọ - Nhà ông Tiến
|
2.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 9000 |
Thành phố Vinh |
Vệ Định - Khối 9 (Tờ 12, thửa: 182, 201, 202, 222, 279, ) - Phường Đội Cung |
Nhà ông Tiếp - Nhà ông Bình
|
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |