Bảng giá đất Tại Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Nội Xóm Còn Lại Xóm 8

Bảng giá đất tại Đường Nội Xóm Còn Lại Xóm 8, xã Nghi Kim, Thành phố Vinh được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Đây là thông tin quan trọng cho những ai có nhu cầu tìm kiếm đất ở tại khu vực này.

Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực này có mức giá 1.000.000 VNĐ/m², áp dụng cho nhiều thửa đất trong tờ 18, bao gồm các thửa 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, và nhiều thửa khác. Mức giá này phản ánh sự phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế, đồng thời tạo cơ hội cho người dân tại khu vực có điều kiện để sở hữu đất đai.

Thông tin này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua sắm đất đai tại Đường Nội Xóm Còn Lại Xóm 8.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội xóm còn lại xóm 8 (Tờ 18, thửa: 1, 4, 10, 11, 18, 19, 20, 26, 36, 21, 24, 25, 31, 38, 48, 68, 79, 84, 57, 35, 28, 45, 41, 46, 50, 23, 44, 54, 61, 71, 97, 93, 91, 85, 104, 73, 96, 102, 111, 130, 138, 112, 107, 124, 165, 168, 175, 154, 151, 143, 195, 201, 199, 215, 260, 172, 140, 135, 136, 149, 119, 141, 145, 150, 178, 180, 184, 187, 194, 123, 144, 153, 161, 182, 206, 200, 223, 220, 217, 210, 226, 231, 237, 240, 241232, 229, 225228, 267, 264, 254, 252, 276, ) - Xã Nghi Kim 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện