Bảng giá đất Tại Các trục đường nội xóm còn lại xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) - Xã Nghi Kim Thành phố Vinh Nghệ An
Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An - Các Trục Đường Nội Xóm Xóm 1
Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho các trục đường nội xóm còn lại của xóm 1 (Tờ 20, thửa: 12, 13, 14, 25, 27, 29, 30, 34, 36, 40, 42, 43, 55, 56, 62, 82, 85, 79, 88, 104, 105, 112, 115, 122, 130, 148, 154, 194, 197, 213, 214, 215, 226, 227, 228, 235, 240, 249, 252, 255, 259, 266, 273, 274, 278, 280, 283, 288, 296, 314, 322, 335, 346, 347, 349, 351, 352, 354, 362, 363, 375, 515, 516, 517, 520, 521, 522, 523, 524, 525) loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 cho các trục đường nội xóm xóm 1 là 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thể hiện giá trị bất động sản trong khu vực, phản ánh các yếu tố như vị trí, tiện ích, và tiềm năng phát triển. Với mức giá này, khu vực có thể thu hút nhiều người mua và nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội tại Thành phố Vinh.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin hữu ích giúp cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xóm 1, Thành phố Vinh. Việc nắm bắt giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
