14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4001 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 36, thửa: 100, 101) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4002 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 117, 131) - Phường Lê Lợi Góc 2 mặt đường 30.000.000 - - - - Đất ở
4003 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 118, 124, 134, 153, 154, 166, 187, 188, 189) - Phường Lê Lợi 27.000.000 - - - - Đất ở
4004 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 75, 130) - Phường Lê Lợi Góc 2 mặt đường 24.000.000 - - - - Đất ở
4005 Thành phố Vinh Trường Chinh - Khối 8, 12, 13, 14 (Tờ 37, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 23, 24, 28, 29, 42, 43, 44, 56, 57, 58, 69, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 88, 89, 93, 94, 99, 100, 149, 150, 160, 173, 178. 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 92, Các lô: Lô số 01, 02, 03, 04 thuộc khu QH xén dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi Thửa 1 - Thửa 178 22.000.000 - - - - Đất ở
4006 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 125, 126, 127, 128, 129, 140) - Phường Lê Lợi Thửa 104 - Trường Chinh 16.000.000 - - - - Đất ở
4007 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 120, 122) - Phường Lê Lợi 7.000.000 - - - - Đất ở
4008 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 5, 164, 165, 175, 180) - Phường Lê Lợi 10.500.000 - - - - Đất ở
4009 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13, 14 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 22, 27, 31, 35, 36, 37, 41, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 86, 139, 146, 147, 148, 158, 159, 171, 172, 177, 181, 182, 184, 185, 186) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4010 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 26, 30, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 54, 55, 61, 62, 73, 78, 84, 87, 90, 91, 97, 98) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4011 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 13 (Tờ 37, thửa: 59, 60, 64, 65, 66, 67, 85, 95, 101, 102, 103, 112, 113, 114115, 119, 121, 123, 183. Các Lô số 05, 06 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4012 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 37, thửa: 63, 74, 79, 136, 137, 138, 144, 145, 155, 156, 157, 167, 168, 169, 170, 176, 190, 191. Các lô số: 07, 8, 9, 10, 11 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4013 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 194) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4014 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 193) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4015 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 195, 196) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4016 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 87, 95, 96, 104, 105, 106, 118, 124, 131, 133, 142, 158, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 283, 284, 285) - Phường Lê Lợi Thửa 87 - Thửa 194 26.000.000 - - - - Đất ở
4017 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 5, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 21, 25, 26, 29, 30, 146) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
4018 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 132) - Phường Lê Lợi 8.000.000 - - - - Đất ở
4019 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 10, 152, 153, 154) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4020 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 88, 97, 107, 140, 141, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4021 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 4, 227, 228, 229, 230, 231, 282, 286) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4022 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 15 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 8, 9, 16, 22, 23, 32, 33, 37, 40, 41, 47, 53, 58, 59, 65, 71, 72, 80, 81, 83, 89, 138, 139, 147, 148, 149, 156, 157, 281) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4023 Thành phố Vinh Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 04, 05, 06, 07, 08 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng) QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
4024 Thành phố Vinh Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 01, 02, 03, 09, 10, 11, 12 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng)QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4025 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 67, 77, 85, 246, 264, 278) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4026 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 28, 34, 35, 39, 84, 91, 92, 93, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 121, 247, 248) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4027 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 38, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 51, 52, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 76, 78, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 442, 243, 244, 245, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 279, 280) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4028 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 296, 297, 298, 299, 300) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
4029 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4030 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 3030, 304, 301) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4031 Thành phố Vinh Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 302) - Phường Lê Lợi 7.000.000 - - - - Đất ở
4032 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 101, 116, 117, 118, 122, 123, 125, 142 ) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - thửa 118 13.000.000 - - - - Đất ở
4033 Thành phố Vinh Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 15, 21, 22, 27, 32, 33, 39, 45, 46, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 72, 73, 79, 80, 81, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 97, 98, 102, 103, 107, 108, 109, 112, 113, 114, 115, 120, 137, 138, 139, 140) - Phường Lê Lợi Thửa 15 đến đường Chu Văn An - Chu Văn An 9.000.000 - - - - Đất ở
4034 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 77, 82, 83, 84, 86, 90, 95, 96, 99, 100, 104, 105, 110, 141) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4035 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4036 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 137, 138, 340, ) - Phường Lê Lợi 9.000.000 - - - - Đất ở
4037 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 141) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4038 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 17, 43) - Phường Lê Lợi Lê Lợi - Trường tiểu học 13.000.000 - - - - Đất ở
4039 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 22, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 51, 52, 53, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 104, 110, 119, 120, 128, 138, 143, 150, 152, 213, 217) - Phường Lê Lợi Lê Lợi 10.500.000 - - - - Đất ở
4040 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 159, 172, 182, 186, 192, 200) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4041 Thành phố Vinh Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 40, thửa: 5, 7, 16) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4042 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 18, 19, 24, 25, 34, 44, 71, 82, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 108, 109, 115, 116, 117, 127, 129, 135, 137, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 174, 175, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 188, 190, 193, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 214, 218, 219, 220, 221) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4043 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 40, thửa: 83, 98, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 130, 131, 132, 134, 136, 201, 205, 216) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4044 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4045 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 266, 267) - Phường Lê Lợi 12.000.000 - - - - Đất ở
4046 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 225, 228, 229) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4047 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 224) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4048 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 1 (Tờ 40, thửa: 230, 231) - Phường Lê Lợi 12.000.000 - - - - Đất ở
4049 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 40, thửa: 232, 233, 234) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4050 Thành phố Vinh Lê Lợi - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 9, 20, 24, 28, 29, 34, 36, 43, 44, 50, 52, 56, 62, 63, 69, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 87, 88, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 106, 109, 110, 111, 116, 124, 127, 128, 131, 143. Các thửa 20m đầu tiên bám mặt đường: 39, 67, 115) - Phường Lê Lợi Thửa9 - Thửa 127 50.000.000 - - - - Đất ở
4051 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 41, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 21, 22, 129) - Phường Lê Lợi Lê Lợi - thửa 21 13.000.000 - - - - Đất ở
4052 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 6, 48, 49, 55, 60, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Lê Lợi Thửa 49 - Thửa 60 6.500.000 - - - - Đất ở
4053 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 25, 30, 31, 32, 35, 38, 42, 47, 54, 136, 146, 149) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4054 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 14, 19, 59, 65, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 108, 112, 113, 114, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 115(còn lại)) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4055 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 23, 37, 40, 41, 45, 46, 53, 61, 67, 85, 86, 94, 142, 147) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4056 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 26, 27, 33, 57, 58, 64, 66, 89, 92, 93, 97, .., 100, 104, 107, 130, 148, 153) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4057 Thành phố Vinh Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 150) - Phường Lê Lợi 50.000.000 - - - - Đất ở
4058 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 151) - Phường Lê Lợi 13.000.000 - - - - Đất ở
4059 Thành phố Vinh Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 5, 10, 13, 14, 18, 23, 27, 28, 32, 34, 35, 37, 41, 44, 48, 50, 56, 60, 89, 95, 99, 100, 88 (tách thửa 44), 102, 108) - Phường Lê Lợi Đường sắt Bắc Nam - Thửa 60 8.500.000 - - - - Đất ở
4060 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 53, 55, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 93, , 97, 107) - Phường Lê Lợi 6.000.000 - - - - Đất ở
4061 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 26, 29, 30, 73, 78, 85, 86, 87, 90, 91, 96, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 12, 109) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4062 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 3, 4, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 31, 33, 36, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 49, 51, 52, 54, 57, 64, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 88 (tách thửa 54), 92, 94, 101, 103, 104, 105, 106) - Phường Lê Lợi Các thửa còn lại 5.000.000 - - - - Đất ở
4063 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 111, 112, 113, 115, ) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4064 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 110, 114, 98) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4065 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 116, 117) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4066 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 118, 119) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4067 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 120, 121) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4068 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 28, 78, 132, 208, 5, 6, 12, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 37, 38, 44, 50, 61, 62, 68, 76, 77, 85, 86, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 111, 119, 120, 143, 144, 151, 152, 153, 159, 167, 168, 174, 175, 176, 177, 186, 187, 188, 189, 197, 198, 199, 205, 206, 207, 213, 223. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 30, 59) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Chu Văn An 22.000.000 - - - - Đất ở
4069 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 35, 36, 51, 141, 142, 160, 20 m đầu tiên của thửa 166) - Phường Lê Lợi 13.000.000 - - - - Đất ở
4070 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 8, 1 (Tờ 43, thửa: 138, 147, 148, 156, 157, 162, 163, 171, 178, 179, 180, 181, 190, 191, 200, 218, 219, 257.) - Phường Lê Lợi Trường Chinh - thửa 138 11.000.000 - - - - Đất ở
4071 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 149, 158, 164, 165, 173, 182, 183, 184, 193, 194, 203, 204, 210, 211, 212, 215, 216, 256) - Phường Lê Lợi Thửa 149 - thửa 212 8.500.000 - - - - Đất ở
4072 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 116, 127, 139, 254. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 128, 129, 262) - Phường Lê Lợi Thửa146 - thửa 129 7.000.000 - - - - Đất ở
4073 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 7, 8, 32, 41, 55, 65, 255) - Phường Lê Lợi Thửa 7 - Thửa 255 7.500.000 - - - - Đất ở
4074 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 1, 4, 11, 20, 27, 69, 79, 87, 88, 89, 98, 105, 106, 112, 113, 121, 122, 123, 134, 135, 136, 145, 146, 155, 161, 201, 209, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 259 (tách từ thửa 250)) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4075 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 10, 18, 19, 26, 33, 42, 46, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 73, 74, 75, 82, 83, 84, 93, 114, 118, 124, 131, 133, 260) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4076 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 118, 131) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4077 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 131) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4078 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 94, 100, 110, 117, 217) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4079 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 3, 9, 45, 64, 70, 71, 80, 90, 92, 99, 107, 109, 130, 137, 140, 150, 154, 166, 169, 170, 192, 202, 224, 258, 259, 161) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4080 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 267) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4081 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 263, 264, 265, 266) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4082 Thành phố Vinh Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 269, 270) - Phường Lê Lợi Thửa 269 - Thửa 132 22.000.000 - - - - Đất ở
4083 Thành phố Vinh Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 262) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4084 Thành phố Vinh Đường ngõ khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 261, 128) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4085 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 43, thửa: 271) - Phường Lê Lợi 11.000.000 - - - - Đất ở
4086 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 272) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4087 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 273, 274, 275) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4088 Thành phố Vinh Lý Thường Kiệt - Khối 8, 9 (Tờ 44, thửa: 5, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, Lô QH số 1a) - Phường Lê Lợi Thửa 5 - Thửa 174 26.000.000 - - - - Đất ở
4089 Thành phố Vinh Chu Văn An - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 41, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 81, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99, 100, 101, 108, 109, 110, 111, 120, 121, 122, 126, 127, 128, 140, 141, 142, 152, 160, 161, 173, 181, 261, 295 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 54, 81) - Phường Lê Lợi Lý Thường Kiệt - Thửa 181 11.000.000 - - - - Đất ở
4090 Thành phố Vinh Đường QH 12 m - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 82, 83, 93, 94, 104, 105, 118) - Phường Lê Lợi thua 82 - thua 118 9.000.000 - - - - Đất ở
4091 Thành phố Vinh Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 163, 164, 165, 186, 187, 196, 197, 198, 216, 217, 225, 226, 238, 248, 278, 279) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4092 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 44, thửa: 9, 25, 35, 51, 58, 65, 74, 75, 86, 87, 96, 107) - Phường Lê Lợi 7.500.000 - - - - Đất ở
4093 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 193, 194, 202, 203, 210, 211, 212, 221, 222, 232) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4094 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 10, 11, 12, 15, 19, 22, 27, 28, 30, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 59, 60, 61, 66, 67, 77, 80, 102, 114, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 145, 146, 149, 150, 151, 155, 156, 157, 158, 159, 167, 168, 170, 171, 177, 178, 179, 180, 188, 189, 190, 191, 192, 201, 206, 207, 208, 218, 219, 220, 227, 228, 230, 234, 239, 240, 241, 243, 247, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 262, 282, 284, 285, 286, 287, 288.289, 290.291, 292, 296) - Phường Lê Lợi 5.500.000 - - - - Đất ở
4095 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 4, 13, 18, 20, 21, 26, 29, 38, 39, 47, 48, 53, 76, 103, 112, 113, 148, 162, 174, 183, 184, 185, 195, 199, 200, 204, 209, 213, 214, 215, 223, 224, 229, 231, 233, 235, 236, 244, 245, 246, 249, 258, 280, 281, 283, 294) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4096 Thành phố Vinh Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 304, 305) - Phường Lê Lợi 11.000.000 - - - - Đất ở
4097 Thành phố Vinh Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 311, 312) - Phường Lê Lợi 8.500.000 - - - - Đất ở
4098 Thành phố Vinh Đường Nội khối - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 297, 299, 300, 302, 303, 306) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở
4099 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 301, 307, 308, 309, 310) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
4100 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 313, 314) - Phường Lê Lợi 6.500.000 - - - - Đất ở