| 4001 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 36, thửa: 100, 101) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4002 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 117, 131) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường
|
30.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4003 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 118, 124, 134, 153, 154, 166, 187, 188, 189) - Phường Lê Lợi |
|
27.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4004 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 75, 130) - Phường Lê Lợi |
Góc 2 mặt đường
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4005 |
Thành phố Vinh |
Trường Chinh - Khối 8, 12, 13, 14 (Tờ 37, thửa: 1, 4, 8, 9, 10, 23, 24, 28, 29, 42, 43, 44, 56, 57, 58, 69, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 88, 89, 93, 94, 99, 100, 149, 150, 160, 173, 178. 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 92, Các lô: Lô số 01, 02, 03, 04 thuộc khu QH xén dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
Thửa 1 - Thửa 178
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4006 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Khối 12, 13 (Tờ 37, thửa: 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 125, 126, 127, 128, 129, 140) - Phường Lê Lợi |
Thửa 104 - Trường Chinh
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4007 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 120, 122) - Phường Lê Lợi |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4008 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 5, 164, 165, 175, 180) - Phường Lê Lợi |
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4009 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13, 14 (Tờ 37, thửa: 2, 3, 6, 7, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 22, 27, 31, 35, 36, 37, 41, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 70, 86, 139, 146, 147, 148, 158, 159, 171, 172, 177, 181, 182, 184, 185, 186) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4010 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 17, 18, 19, 20, 21, 26, 30, 32, 33, 34, 38, 39, 40, 54, 55, 61, 62, 73, 78, 84, 87, 90, 91, 97, 98) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4011 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 13 (Tờ 37, thửa: 59, 60, 64, 65, 66, 67, 85, 95, 101, 102, 103, 112, 113, 114115, 119, 121, 123, 183. Các Lô số 05, 06 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4012 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 13 (Tờ 37, thửa: 63, 74, 79, 136, 137, 138, 144, 145, 155, 156, 157, 167, 168, 169, 170, 176, 190, 191. Các lô số: 07, 8, 9, 10, 11 thuộc khu QH xen dắm đất ở khối 13) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4013 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 37, thửa: 194) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4014 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 37, thửa: 193) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4015 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 37, thửa: 195, 196) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4016 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 87, 95, 96, 104, 105, 106, 118, 124, 131, 133, 142, 158, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 283, 284, 285) - Phường Lê Lợi |
Thửa 87 - Thửa 194
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4017 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 5, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 21, 25, 26, 29, 30, 146) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4018 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 132) - Phường Lê Lợi |
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4019 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 38, thửa: 10, 152, 153, 154) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4020 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 88, 97, 107, 140, 141, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 232) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4021 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 14 (Tờ 38, thửa: 4, 227, 228, 229, 230, 231, 282, 286) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4022 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 15 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 8, 9, 16, 22, 23, 32, 33, 37, 40, 41, 47, 53, 58, 59, 65, 71, 72, 80, 81, 83, 89, 138, 139, 147, 148, 149, 156, 157, 281) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4023 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 04, 05, 06, 07, 08 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng) QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4024 |
Thành phố Vinh |
Khu QH chia lô xen dắm - Khối 8 (Tờ 38, thửa: Lô 01, 02, 03, 09, 10, 11, 12 (chưa tính tiền cơ sở hạ tầng)QH chia lô xen dắm khối 8) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4025 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 67, 77, 85, 246, 264, 278) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4026 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 28, 34, 35, 39, 84, 91, 92, 93, 100, 101, 102, 108, 109, 110, 121, 247, 248) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4027 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 38, 42, 43, 44, 45, 46, 48, 49, 51, 52, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 76, 78, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 442, 243, 244, 245, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 262, 263, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 276, 277, 279, 280) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4028 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 296, 297, 298, 299, 300) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4029 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4030 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 3030, 304, 301) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4031 |
Thành phố Vinh |
Khu QH tái định cư - Khối 8 (Tờ 38, thửa: 302) - Phường Lê Lợi |
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4032 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 39, thửa: 101, 116, 117, 118, 122, 123, 125, 142 ) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - thửa 118
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4033 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 15, 21, 22, 27, 32, 33, 39, 45, 46, 51, 52, 53, 58, 59, 60, 61, 62, 66, 67, 72, 73, 79, 80, 81, 87, 88, 89, 92, 93, 94, 97, 98, 102, 103, 107, 108, 109, 112, 113, 114, 115, 120, 137, 138, 139, 140) - Phường Lê Lợi |
Thửa 15 đến đường Chu Văn An - Chu Văn An
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4034 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 77, 82, 83, 84, 86, 90, 95, 96, 99, 100, 104, 105, 110, 141) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4035 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4036 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 137, 138, 340, ) - Phường Lê Lợi |
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4037 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 141) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4038 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 17, 43) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - Trường tiểu học
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4039 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 22, 23, 32, 33, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 51, 52, 53, 58, 59, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 84, 85, 86, 87, 88, 94, 102, 103, 104, 110, 119, 120, 128, 138, 143, 150, 152, 213, 217) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4040 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 159, 172, 182, 186, 192, 200) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4041 |
Thành phố Vinh |
Đ. Hoàng Xuân Hãn - Khối 6 (Tờ 40, thửa: 5, 7, 16) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4042 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 18, 19, 24, 25, 34, 44, 71, 82, 90, 91, 92, 93, 99, 100, 108, 109, 115, 116, 117, 127, 129, 135, 137, 139, 140, 141, 142, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 169, 170, 171, 174, 175, 177, 179, 180, 181, 183, 184, 185, 187, 188, 190, 193, 203, 204, 206, 207, 208, 209, 210, 212, 214, 218, 219, 220, 221) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4043 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 40, thửa: 83, 98, 105, 106, 107, 111, 112, 113, 114, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 130, 131, 132, 134, 136, 201, 205, 216) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4044 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4045 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 266, 267) - Phường Lê Lợi |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4046 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 225, 228, 229) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4047 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 40, thửa: 224) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4048 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 1 (Tờ 40, thửa: 230, 231) - Phường Lê Lợi |
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4049 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 2 (Tờ 40, thửa: 232, 233, 234) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4050 |
Thành phố Vinh |
Lê Lợi - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 9, 20, 24, 28, 29, 34, 36, 43, 44, 50, 52, 56, 62, 63, 69, 73, 74, 75, 79, 80, 81, 87, 88, 90, 91, 95, 96, 101, 102, 105, 106, 109, 110, 111, 116, 124, 127, 128, 131, 143. Các thửa 20m đầu tiên bám mặt đường: 39, 67, 115) - Phường Lê Lợi |
Thửa9 - Thửa 127
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4051 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 5, 6 (Tờ 41, thửa: 1, 2, 3, 5, 10, 11, 12, 13, 16, 17, 18, 21, 22, 129) - Phường Lê Lợi |
Lê Lợi - thửa 21
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4052 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 6, 48, 49, 55, 60, 137, 138, 139, 140, 141) - Phường Lê Lợi |
Thửa 49 - Thửa 60
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4053 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 25, 30, 31, 32, 35, 38, 42, 47, 54, 136, 146, 149) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4054 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 4, 5 (Tờ 41, thửa: 14, 19, 59, 65, 70, 71, 72, 76, 77, 82, 83, 84, 108, 112, 113, 114, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 125, 126, 132, 133, 134, 135, 144, 145, 115(còn lại)) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4055 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 23, 37, 40, 41, 45, 46, 53, 61, 67, 85, 86, 94, 142, 147) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4056 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 26, 27, 33, 57, 58, 64, 66, 89, 92, 93, 97, .., 100, 104, 107, 130, 148, 153) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4057 |
Thành phố Vinh |
Đường Lê Lợi - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 150) - Phường Lê Lợi |
|
50.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4058 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 5 (Tờ 41, thửa: 151) - Phường Lê Lợi |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4059 |
Thành phố Vinh |
Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 5, 10, 13, 14, 18, 23, 27, 28, 32, 34, 35, 37, 41, 44, 48, 50, 56, 60, 89, 95, 99, 100, 88 (tách thửa 44), 102, 108) - Phường Lê Lợi |
Đường sắt Bắc Nam - Thửa 60
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4060 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 53, 55, 58, 59, 61, 62, 63, 65, 66, 67, 70, 74, 79, 93, , 97, 107) - Phường Lê Lợi |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4061 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 1, 2, 6, 7, 8, 9, 26, 29, 30, 73, 78, 85, 86, 87, 90, 91, 96, 20m đầu tiên bám mặt đường của thửa 12, 109) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4062 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11, 12 (Tờ 42, thửa: 3, 4, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 24, 25, 31, 33, 36, 39, 40, 42, 45, 46, 47, 49, 51, 52, 54, 57, 64, 68, 69, 71, 72, 75, 76, 77, 80, 81, 82, 83, 84, 88 (tách thửa 54), 92, 94, 101, 103, 104, 105, 106) - Phường Lê Lợi |
Các thửa còn lại
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4063 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 111, 112, 113, 115, ) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4064 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 110, 114, 98) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4065 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 116, 117) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4066 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 42, thửa: 118, 119) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4067 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11 (Tờ 42, thửa: 120, 121) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4068 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 28, 78, 132, 208, 5, 6, 12, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 37, 38, 44, 50, 61, 62, 68, 76, 77, 85, 86, 95, 96, 97, 101, 102, 103, 104, 111, 119, 120, 143, 144, 151, 152, 153, 159, 167, 168, 174, 175, 176, 177, 186, 187, 188, 189, 197, 198, 199, 205, 206, 207, 213, 223. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 30, 59) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Chu Văn An
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4069 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 35, 36, 51, 141, 142, 160, 20 m đầu tiên của thửa 166) - Phường Lê Lợi |
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4070 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 8, 1 (Tờ 43, thửa: 138, 147, 148, 156, 157, 162, 163, 171, 178, 179, 180, 181, 190, 191, 200, 218, 219, 257.) - Phường Lê Lợi |
Trường Chinh - thửa 138
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4071 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 149, 158, 164, 165, 173, 182, 183, 184, 193, 194, 203, 204, 210, 211, 212, 215, 216, 256) - Phường Lê Lợi |
Thửa 149 - thửa 212
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4072 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 11, 12 (Tờ 43, thửa: 116, 127, 139, 254. 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 128, 129, 262) - Phường Lê Lợi |
Thửa146 - thửa 129
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4073 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 7, 8, 32, 41, 55, 65, 255) - Phường Lê Lợi |
Thửa 7 - Thửa 255
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4074 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 1, 4, 11, 20, 27, 69, 79, 87, 88, 89, 98, 105, 106, 112, 113, 121, 122, 123, 134, 135, 136, 145, 146, 155, 161, 201, 209, 220, 221, 222, 225, 226, 227, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 249, 250, 251, 252, 253, 254, 259 (tách từ thửa 250)) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4075 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 10, 18, 19, 26, 33, 42, 46, 47, 48, 56, 57, 58, 66, 67, 73, 74, 75, 82, 83, 84, 93, 114, 118, 124, 131, 133, 260) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4076 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 118, 131) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4077 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 131) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4078 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 94, 100, 110, 117, 217) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4079 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 12 (Tờ 43, thửa: 3, 9, 45, 64, 70, 71, 80, 90, 92, 99, 107, 109, 130, 137, 140, 150, 154, 166, 169, 170, 192, 202, 224, 258, 259, 161) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4080 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 43, thửa: 267) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4081 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 263, 264, 265, 266) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4082 |
Thành phố Vinh |
Đường Trường Chinh - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 269, 270) - Phường Lê Lợi |
Thửa 269 - Thửa 132
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4083 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Vân - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 262) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4084 |
Thành phố Vinh |
Đường ngõ khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 261, 128) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4085 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 43, thửa: 271) - Phường Lê Lợi |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4086 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 272) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4087 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 12 (Tờ 43, thửa: 273, 274, 275) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4088 |
Thành phố Vinh |
Lý Thường Kiệt - Khối 8, 9 (Tờ 44, thửa: 5, 260, 263, 264, 265, 266, 267, 268, 269, 270, 271, 272, 273, 274, 275, 276, 277, Lô QH số 1a) - Phường Lê Lợi |
Thửa 5 - Thửa 174
|
26.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4089 |
Thành phố Vinh |
Chu Văn An - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 41, 49, 54, 55, 56, 57, 62, 63, 64, 68, 69, 70, 71, 78, 79, 81, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99, 100, 101, 108, 109, 110, 111, 120, 121, 122, 126, 127, 128, 140, 141, 142, 152, 160, 161, 173, 181, 261, 295 20m đầu tiên bám mặt đường của các thửa 54, 81) - Phường Lê Lợi |
Lý Thường Kiệt - Thửa 181
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4090 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12 m - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 82, 83, 93, 94, 104, 105, 118) - Phường Lê Lợi |
thua 82 - thua 118
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4091 |
Thành phố Vinh |
Đoàn Nhữ Hài - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 163, 164, 165, 186, 187, 196, 197, 198, 216, 217, 225, 226, 238, 248, 278, 279) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4092 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8 (Tờ 44, thửa: 9, 25, 35, 51, 58, 65, 74, 75, 86, 87, 96, 107) - Phường Lê Lợi |
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4093 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9, 1 (Tờ 44, thửa: 193, 194, 202, 203, 210, 211, 212, 221, 222, 232) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4094 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 1, 2, 3, 10, 11, 12, 15, 19, 22, 27, 28, 30, 36, 37, 40, 43, 44, 45, 46, 52, 59, 60, 61, 66, 67, 77, 80, 102, 114, 115, 116, 117, 123, 124, 125, 130, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 145, 146, 149, 150, 151, 155, 156, 157, 158, 159, 167, 168, 170, 171, 177, 178, 179, 180, 188, 189, 190, 191, 192, 201, 206, 207, 208, 218, 219, 220, 227, 228, 230, 234, 239, 240, 241, 243, 247, 250, 251, 252, 253, 254, 255, 256, 257, 259, 262, 282, 284, 285, 286, 287, 288.289, 290.291, 292, 296) - Phường Lê Lợi |
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4095 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 4, 13, 18, 20, 21, 26, 29, 38, 39, 47, 48, 53, 76, 103, 112, 113, 148, 162, 174, 183, 184, 185, 195, 199, 200, 204, 209, 213, 214, 215, 223, 224, 229, 231, 233, 235, 236, 244, 245, 246, 249, 258, 280, 281, 283, 294) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4096 |
Thành phố Vinh |
Đường Chu Văn An - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 304, 305) - Phường Lê Lợi |
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4097 |
Thành phố Vinh |
Đường Đoàn Nhữ Hài - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 311, 312) - Phường Lê Lợi |
|
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4098 |
Thành phố Vinh |
Đường Nội khối - Khối 10 (Tờ 44, thửa: 297, 299, 300, 302, 303, 306) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4099 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 8, 9, 10 (Tờ 44, thửa: 301, 307, 308, 309, 310) - Phường Lê Lợi |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 4100 |
Thành phố Vinh |
Đường nội khối - Khối 9 (Tờ 44, thửa: 313, 314) - Phường Lê Lợi |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |