Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Thành phố Vinh, Đường Nội Khối - Khối 15

Bảng giá đất tại Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi, loại đất ở, được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị Trí 1: Giá 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường nội khối - Khối 15, với mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí tương đối thuận lợi và điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người dân.

Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường nội khối - Khối 15, Thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 15 (Tờ 39, thửa: 1, 2, 6, 11, 16, 17, 23, 28, 34, 40, 41, 47, 50, 54, 55, 63, 64, 68, …, 71, 74, 75, 76) - Phường Lê Lợi 2.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện