Bảng giá đất Tại Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Nội Khối - Khối 5, 6, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất tại đường nội khối - khối 5, 6, phường Lê Lợi, thành phố Vinh, Nghệ An, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực này, áp dụng cho các thửa: Tờ 40, thửa 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223.

Vị trí 1: 5.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 5.000.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất hợp lý trong khu nội khối. Khu vực này có hạ tầng phát triển với các tiện ích xung quanh, thích hợp cho nhu cầu sinh sống và đầu tư của cư dân.

Bảng giá đất này là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai tại phường Lê Lợi, thành phố Vinh.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi 5.000.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi 2.750.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường nội khối - Khối 5, 6 (Tờ 40, thửa: 4, 20, 21, 29, 30, 31, 36, 46, 47, 55, 56, 57, 60, 61, 62, 70, 80, 89, 95, 96, 97, 101, 160, 178, 189, 211, 156, 222, 223) - Phường Lê Lợi 2.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện