14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3601 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 3, 4, 5, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 19) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 16 3.500.000 - - - - Đất ở
3602 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 21, 27, 28, 38, 39, 49, 51, 52, 60, 61, 66, 69, 74, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 149) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 16 3.360.000 - - - - Đất ở
3603 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 73, 75, 77, 78, 80, 81, 160, 161, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 155, 156, 91, 92, 158, 159, 95, 96, 97, 98, 100, 104, 145, 148) - Phường Cửa Nam Thửa 73 - Thửa 148 3.240.000 - - - - Đất ở
3604 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 37, 47, 48, 57, 157, 58, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 134, 135, 136, 147, 150) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 2.160.000 - - - - Đất ở
3605 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 161) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 29.000.000 - - - - Đất ở
3606 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 42, 43) - Phường Cửa Nam Các thửa góc hai đường 24.000.000 - - - - Đất ở
3607 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 187, 188, 124, 171, 182) - Phường Cửa Nam Thửa 123 - Thửa 182 7.200.000 - - - - Đất ở
3608 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 11, 12, 13, 14, 28, 29, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 93, 94, 95, 104, 114, 115, 126, 127, 128, 129, 145, 152, 153, 150, 181, 184) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 150 21.600.000 - - - - Đất ở
3609 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 160, 169) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 24.000.000 - - - - Đất ở
3610 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 151, 154, 156, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Cửa Nam Thửa 151 - Thửa 168 22.000.000 - - - - Đất ở
3611 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 51, 189, 190, 53, 121, 144, 149, 159, 185) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 7.800.000 - - - - Đất ở
3612 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 88, 89, 97, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 119, 120, 142, 143) - Phường Cửa Nam Thửa 5 - Thửa 143 7.000.000 - - - - Đất ở
3613 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 9, 10, 24, 25, 26, 27) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 27 7.800.000 - - - - Đất ở
3614 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 148, 157, 158, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam Thửa 134 - Thửa 175 5.520.000 - - - - Đất ở
3615 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 34, 35, 46, 47, 48, 49, 66) - Phường Cửa Nam Thửa 34 - Thửa 66 4.080.000 - - - - Đất ở
3616 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 113 4.080.000 - - - - Đất ở
3617 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 30, 31, 33, 44, 45, 60, 61, 62, 63, 170) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 4.080.000 - - - - Đất ở
3618 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 16, 17, 32, 54, 55, 56, 57, 65, 67, 68, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 122, 176, 177, 178, 183) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.600.000 - - - - Đất ở
3619 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 105, 116, 117, 118, 130, 131, 132, 133, 146, 155) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 3.600.000 - - - - Đất ở
3620 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 277, 278) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 24.000.000 - - - - Đất ở
3621 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 8, 5 (Tờ 29, thửa: 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Cửa Nam Thửa 255 - Thửa 295 22.000.000 - - - - Đất ở
3622 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 88, 335, 336, 180, 210, 316) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 9.500.000 - - - - Đất ở
3623 Thành phố Vinh Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 89, 91, 92, 93, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 211, 212, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 262, 267, 268, 296, 300, 303) - Phường Cửa Nam Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 262; 268 8.400.000 - - - - Đất ở
3624 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 3, 4 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 6, 13, 14, 15, 18, 17, 19, 31, 32, 33, 34, 35, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 325, 326, 78, 79, 330, 331, 81, 305) - Phường Cửa Nam Thửa 4 - Thửa 305 4.200.000 - - - - Đất ở
3625 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 82, 83, 84, 85, 86, 108, 109, 110, 111, 137, 138, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 207, 208, 209, 225, 226, 297, 304) - Phường Cửa Nam Thửa 83 - Thửa 304 4.080.000 - - - - Đất ở
3626 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 39, 58, 59, 60) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 3.600.000 - - - - Đất ở
3627 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 87, 112, 139, 140, 227) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 3.000.000 - - - - Đất ở
3628 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành cổ 3.120.000 - - - - Đất ở
3629 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 102, 332, 333, 334, 104, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 161, 162, 164, 165, 168, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 203, 213, 214, 215, 216, 222, 223, 224, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 249, 252, 253, 254, 269, 270, 271, 272, 273, 307) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành 2.880.000 - - - - Đất ở
3630 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 105, 321, 322, 107, 135, 136, 166, 167, 169, 170, 171, 201, 202, 204, 205, 327, 328, 329, 221, 250, 251, 306) - Phường Cửa Nam Thửa 105 - Thửa 306 3.120.000 - - - - Đất ở
3631 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 62, 63) - Phường Cửa Nam Các lô góc 23.000.000 - - - - Đất ở
3632 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 89) - Phường Cửa Nam Thửa 58 - Thửa 86 22.000.000 - - - - Đất ở
3633 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 12, 13, 25, 27, 28, 43, 44, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam Thửa 12 - Thửa 48 10.800.000 - - - - Đất ở
3634 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 16) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 16 8.400.000 - - - - Đất ở
3635 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 102 3.600.000 - - - - Đất ở
3636 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 18, 20) - Phường Cửa Nam Thửa 18 và 20 3.600.000 - - - - Đất ở
3637 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 11, 17, 91, 92, 93, 22, 23, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 54, 55, 56, 57) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.880.000 - - - - Đất ở
3638 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 36) - Phường Cửa Nam Vị trí 1 đường Đặng Thái Thân 22.000.000 - - - - Đất ở
3639 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 16, 20, 23. (Các lô 1, 8, 11, 18, 19, 25 Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam Khu vực sát hồ thành 3.600.000 - - - - Đất ở
3640 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 3 (Tờ 31, thửa: Các lô 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 26, 27 - Khu tập thể Công trường 3)- Phường Cửa Nam Khu vực sát hồ thành 3.240.000 - - - - Đất ở
3641 Thành phố Vinh Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 6, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 31, 30, 33, 34, (Các lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 - Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 2.880.000 - - - - Đất ở
3642 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 01, Khu B: 01, 19, 21, 22, Khu E: 01 -(Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m 4.400.000 - - - - Đất ở
3643 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, Khu B: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 20, Khu E: 2, 3, 3, 4, 5, 6 (Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m 3.850.000 - - - - Đất ở
3644 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, (CTECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 9m 3.300.000 - - - - Đất ở
3645 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu B: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, Khu E: 7, 8 - ( TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 7m 2.970.000 - - - - Đất ở
3646 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 1, 6, 7, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 48, 50, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 85, 86, 88) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 88 2.280.000 - - - - Đất ở
3647 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 3, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 30, 129, 130, 39, 46, 49, 54, 55, 56, 60, 61, 63, 64, 67, 75, 83, 84, 87) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 87 2.040.000 - - - - Đất ở
3648 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 01, 5, 6, 12, 20, Khu D: 1, 4, 13, 16, Khu F: 1, 12 - (TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam Các lô góc đường quy hoạch 12m 4.400.000 - - - - Đất ở
3649 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: C¸c l« ®Êt: Khu C: 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 21, 22, 23, 24, 25, 26, Khu D: 2, 3, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, -(TECO Hà Nội chủ đâu tư)) - Phường Cửa Nam Các lô góc đường quy hoạch 12m 3.850.000 - - - - Đất ở
3650 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, Khu D: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Khu F: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11- (CT TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam Các lô góc đường quy hoạch 9m 3.300.000 - - - - Đất ở
3651 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11, 12 (Tờ 33, thửa: 8, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 34, 43, 44, 45, 46, 58, 72, 138, 149, 150, 151) - Phường Cửa Nam Khu vực Trường tiểu học Cửa Nam 2 3.240.000 - - - - Đất ở
3652 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 54, 55, 56, 57, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 109, 110, 139, 142, 147, 148) - Phường Cửa Nam Xung quanh nhà văn hóa khối 12 2.040.000 - - - - Đất ở
3653 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 38, 39, 40, 48, 49, 50, 51, 53, 62, 63, 66, 74, 80, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 152) - Phường Cửa Nam Các thửa còn lại 1.800.000 - - - - Đất ở
3654 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 18, 19) - Phường Cửa Nam Công ty TNHH Hòa Hiệp và Công ty TNHH Trường Giang An toàn thực phẩm 13.200.000 - - - - Đất ở
3655 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 3, 17, 127, 131, 132, 134, 115, 47, 113, Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam Thửa 2 - Thửa 113 3.240.000 - - - - Đất ở
3656 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 126, 128, 129, 130, 133, 61, 120, 121, 70, 71, 85, 83, 135, 136, 137. Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam Thửa 126 - Thửa 137 3.240.000 - - - - Đất ở
3657 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 46, 48, 49, 59, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 73, 106, 107, 114, 116, 117) - Phường Cửa Nam Thửa 46 - Thửa 106 2.880.000 - - - - Đất ở
3658 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 1, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 74, 75, 118, 119, 77, 104, 105, 112, 122, 123, 125, 124) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 121 2.640.000 - - - - Đất ở
3659 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 50, 51, 52, 53, 67, 78, 79, 80, 81, 96, 97, 98, 100, 101, 108) - Phường Cửa Nam Thửa 22 - Thửa 121 1.800.000 - - - - Đất ở
3660 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 24, 75) - Phường Cửa Nam Thửa 22 - Thửa 121 1.920.000 - - - - Đất ở
3661 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 36, thửa: 1) - Phường Cửa Nam Thửa 22 - Thửa 121 16.500.000 - - - - Đất ở
3662 Thành phố Vinh Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 2) - Phường Cửa Nam Lô góc 29.000.000 - - - - Đất ở
3663 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 53, 72, 80, 82) - Phường Cửa Nam Các lô góc 21.600.000 - - - - Đất ở
3664 Thành phố Vinh Đường Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 1, 21, 36, 37, 38, 39, 54, 55, 56, 113) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 54 20.000.000 - - - - Đất ở
3665 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 83, 84, 85) - Phường Cửa Nam Thửa 73 - Thửa 68 20.400.000 - - - - Đất ở
3666 Thành phố Vinh Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 13, 15) - Phường Cửa Nam Các lô góc 23.000.000 - - - - Đất ở
3667 Thành phố Vinh Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 30, 32, 118) - Phường Cửa Nam Thửa 3 - Thửa 208 22.000.000 - - - - Đất ở
3668 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 37, thửa: 87, 96, 108, 109, 117) - Phường Cửa Nam Thửa 56 - Thửa 282 7.200.000 - - - - Đất ở
3669 Thành phố Vinh Đường Hồ Hán Thương - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 12, 14, 33, 35, 51, 52, 69, 70, 71, 114, 115, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 12 - Thửa 115 7.800.000 - - - - Đất ở
3670 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 66, 67) - Phường Cửa Nam Thửa 66 - Thửa 67 6.000.000 - - - - Đất ở
3671 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107) - Phường Cửa Nam Thửa 94 - Thửa 107 4.444.000 - - - - Đất ở
3672 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 119, 120, 121, 122, 123, 124) - Phường Cửa Nam Thửa 22 - Thửa 121 3.600.000 - - - - Đất ở
3673 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 49, 50) - Phường Cửa Nam Thửa 49 - Thửa 50 3.600.000 - - - - Đất ở
3674 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 90, 115, 141, 142) - Phường Cửa Nam Các lô góc 24.200.000 - - - - Đất ở
3675 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 98, 101, 102, 107, 108, 129, 130, 134, 135) - Phường Cửa Nam Các lô góc 21.600.000 - - - - Đất ở
3676 Thành phố Vinh Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6A (Tờ 38, thửa: 82, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 109, 110, 111, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 133, 138, 139, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 165, 176, 262, 263, 278, 284, 290, 293) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 20.400.000 - - - - Đất ở
3677 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 19, 20, 21) - Phường Cửa Nam Lô góc 2 mặt đường 25.500.000 - - - - Đất ở
3678 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 11, 12) - Phường Cửa Nam Các lô góc 22.000.000 - - - - Đất ở
3679 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 256, 257, 267, 280, 281, 283. 291, 292) - Phường Cửa Nam Thửa 1 - Thửa 51 22.000.000 - - - - Đất ở
3680 Thành phố Vinh Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 39, 171, 191, 194, 215, 238, 243) - Phường Cửa Nam Các lô góc 9.500.000 - - - - Đất ở
3681 Thành phố Vinh Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 18, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 68, 86, 87, 88, 89, 114, 140, 144, 166, 167, 168, 169, 170, 188, 189, 190, 192, 193, 214, 213, 239, 240, 241, 242, 244, 279) - Phường Cửa Nam Các lô còn lại 9.500.000 - - - - Đất ở
3682 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 38, thửa: 43, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 258, 259, 260, 264, 265, 266) - Phường Cửa Nam Thửa 43 - Thửa 266 6.600.000 - - - - Đất ở
3683 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam Thửa 196 - Thửa 285 6.600.000 - - - - Đất ở
3684 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam Thửa 172 - Thửa 175 6.000.000 - - - - Đất ở
3685 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 246, 247, 248, 249) - Phường Cửa Nam Thửa 246 - Thửa 249 6.000.000 - - - - Đất ở
3686 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 152, 153, 154, 155, 156, 177, 178) - Phường Cửa Nam Thửa 153 - Thửa 179 5.400.000 - - - - Đất ở
3687 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 136, 137, 162, 163, 164, 184, 185, 186, 187, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Cửa Nam Thửa 136 - Thửa 210 5.040.000 - - - - Đất ở
3688 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 255) - Phường Cửa Nam Thửa 228 - Thửa 255 5.040.000 - - - - Đất ở
3689 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 56, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 81, 83, 84, 85, 282) - Phường Cửa Nam Thửa 56 - Thửa 282 4.800.000 - - - - Đất ở
3690 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 131, 157, 158, 159, 160, 161, 179, 180, 181, 182, 183, 201, 202, 203, 204, 205, 221, 222, 252) - Phường Cửa Nam Thửa 131 - Thửa 252 6.000.000 - - - - Đất ở
3691 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 224, 225, 226, 227, 253, 254) - Phường Cửa Nam Thửa 224 - Thửa 253 4.800.000 - - - - Đất ở
3692 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 250, 251) - Phường Cửa Nam Thửa 251 - Thửa 250 4.800.000 - - - - Đất ở
3693 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 25, 26, 27, 28, 58, 287, 288) - Phường Cửa Nam Thửa 25 - Thửa 288 4.800.000 - - - - Đất ở
3694 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 23, 24, 52, 53, 54, 69, 70) - Phường Cửa Nam Thửa 23 - Thửa 70 4.444.000 - - - - Đất ở
3695 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 65, 77, 78, 79, 80, 275, 277, 286) - Phường Cửa Nam Thửa 77 - Thửa 275 3.840.000 - - - - Đất ở
3696 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 33, 64, 66, 67, 268) - Phường Cửa Nam Thửa 33 - Thửa 66 3.240.000 - - - - Đất ở
3697 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 211, 212, 223, 269, 270, 271, 272, 273) - Phường Cửa Nam Thửa 211 - Thửa 273 3.240.000 - - - - Đất ở
3698 Thành phố Vinh Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 26, 53, 79, 108, 109, 112) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 28.700.000 - - - - Đất ở
3699 Thành phố Vinh Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 4, 165) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 29.000.000 - - - - Đất ở
3700 Thành phố Vinh Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 52, 67, 68, 84, 85) - Phường Cửa Nam Các thửa góc 24.200.000 - - - - Đất ở