| 3601 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Tiềm - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 3, 4, 5, 8, 9, 10, 16, 17, 18, 19) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 16
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3602 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 21, 27, 28, 38, 39, 49, 51, 52, 60, 61, 66, 69, 74, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 149) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 16
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3603 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 73, 75, 77, 78, 80, 81, 160, 161, 83, 84, 85, 86, 88, 89, 155, 156, 91, 92, 158, 159, 95, 96, 97, 98, 100, 104, 145, 148) - Phường Cửa Nam |
Thửa 73 - Thửa 148
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3604 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10 (Tờ 27, thửa: 37, 47, 48, 57, 157, 58, 63, 65, 67, 68, 70, 71, 72, 134, 135, 136, 147, 150) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3605 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 161) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3606 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 42, 43) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc hai đường
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3607 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 187, 188, 124, 171, 182) - Phường Cửa Nam |
Thửa 123 - Thửa 182
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3608 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 1, 2, 11, 12, 13, 14, 28, 29, 58, 59, 78, 79, 80, 81, 93, 94, 95, 104, 114, 115, 126, 127, 128, 129, 145, 152, 153, 150, 181, 184) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 150
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3609 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 160, 169) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3610 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 151, 154, 156, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168) - Phường Cửa Nam |
Thửa 151 - Thửa 168
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3611 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 50, 51, 189, 190, 53, 121, 144, 149, 159, 185) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3612 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 5, 6, 7, 8, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 85, 86, 87, 88, 89, 97, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 109, 110, 119, 120, 142, 143) - Phường Cửa Nam |
Thửa 5 - Thửa 143
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3613 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 9, 10, 24, 25, 26, 27) - Phường Cửa Nam |
Thửa 9 - Thửa 27
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3614 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 148, 157, 158, 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 134 - Thửa 175
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3615 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 34, 35, 46, 47, 48, 49, 66) - Phường Cửa Nam |
Thửa 34 - Thửa 66
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3616 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam |
Thửa 9 - Thửa 113
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3617 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 30, 31, 33, 44, 45, 60, 61, 62, 63, 170) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3618 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 3, 4, 16, 17, 32, 54, 55, 56, 57, 65, 67, 68, 75, 76, 77, 82, 83, 84, 122, 176, 177, 178, 183) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3619 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 105, 116, 117, 118, 130, 131, 132, 133, 146, 155) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3620 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 9 (Tờ 29, thửa: 277, 278) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
24.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3621 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 8, 5 (Tờ 29, thửa: 255, 256, 257, 258, 259, 260, 261, 264, 265, 266, 274, 275, 276, 279, 280, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295) - Phường Cửa Nam |
Thửa 255 - Thửa 295
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3622 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 88, 335, 336, 180, 210, 316) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3623 |
Thành phố Vinh |
Đường Phạm Ngũ Lão - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 1, 7, 8, 9, 10, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 89, 91, 92, 93, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 149, 178, 179, 181, 182, 183, 184, 185, 211, 212, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 262, 267, 268, 296, 300, 303) - Phường Cửa Nam |
Thửa 20 và thửa 1 - Thửa 262; 268
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3624 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 3, 4 (Tờ 29, thửa: 4, 5, 6, 13, 14, 15, 18, 17, 19, 31, 32, 33, 34, 35, 49, 50, 51, 54, 56, 57, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 325, 326, 78, 79, 330, 331, 81, 305) - Phường Cửa Nam |
Thửa 4 - Thửa 305
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3625 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 82, 83, 84, 85, 86, 108, 109, 110, 111, 137, 138, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 207, 208, 209, 225, 226, 297, 304) - Phường Cửa Nam |
Thửa 83 - Thửa 304
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3626 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 39, 58, 59, 60) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3627 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 8 (Tờ 29, thửa: 87, 112, 139, 140, 227) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3628 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát thành cổ
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3629 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 102, 332, 333, 334, 104, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 161, 162, 164, 165, 168, 186, 187, 188, 189, 190, 198, 199, 203, 213, 214, 215, 216, 222, 223, 224, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 249, 252, 253, 254, 269, 270, 271, 272, 273, 307) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát thành
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3630 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 29, thửa: 105, 321, 322, 107, 135, 136, 166, 167, 169, 170, 171, 201, 202, 204, 205, 327, 328, 329, 221, 250, 251, 306) - Phường Cửa Nam |
Thửa 105 - Thửa 306
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3631 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 62, 63) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3632 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 49, 50, 51, 52, 53, 58, 60, 61, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 83, 84, 85, 86, 89) - Phường Cửa Nam |
Thửa 58 - Thửa 86
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3633 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 12, 13, 25, 27, 28, 43, 44, 45, 46, 47, 48) - Phường Cửa Nam |
Thửa 12 - Thửa 48
|
10.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3634 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 30, thửa: 1, 2, 16) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 16
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3635 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 1 (Tờ 30, thửa: 5, 6, 7, 8, 9, 10) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 102
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3636 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 18, 20) - Phường Cửa Nam |
Thửa 18 và 20
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3637 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 2 (Tờ 30, thửa: 11, 17, 91, 92, 93, 22, 23, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 54, 55, 56, 57) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3638 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 5 (Tờ 31, thửa: 36) - Phường Cửa Nam |
Vị trí 1 đường Đặng Thái Thân
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3639 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 16, 20, 23. (Các lô 1, 8, 11, 18, 19, 25 Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam |
Khu vực sát hồ thành
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3640 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 3 (Tờ 31, thửa: Các lô 2, 3, 4, 5, 7, 9, 10, 26, 27 - Khu tập thể Công trường 3)- Phường Cửa Nam |
Khu vực sát hồ thành
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3641 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - khối 2 (Tờ 31, thửa: 2, 3, 6, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 29, 32, 31, 30, 33, 34, (Các lô 12, 13, 14, 15, 16, 17, 20, 21, 22, 23, 24, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34 - Khu tập thể Công trường 3)) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3642 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 01, Khu B: 01, 19, 21, 22, Khu E: 01 -(Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3643 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 2, 3, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, Khu B: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 20, Khu E: 2, 3, 3, 4, 5, 6 (Công ty TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 12m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3644 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu A: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, (CTECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 9m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3645 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 32, thửa: Các lô: Khu B: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, Khu E: 7, 8 - ( TECCO Hà Nội)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc 2 mặt đường quy hoạch 7m
|
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3646 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 1, 6, 7, 18, 19, 20, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 48, 50, 76, 77, 78, 79, 80, 82, 85, 86, 88) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 88
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3647 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 32, thửa: 3, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 21, 22, 23, 29, 30, 129, 130, 39, 46, 49, 54, 55, 56, 60, 61, 63, 64, 67, 75, 83, 84, 87) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 87
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3648 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 01, 5, 6, 12, 20, Khu D: 1, 4, 13, 16, Khu F: 1, 12 - (TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 12m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3649 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: C¸c l« ®Êt: Khu C: 2, 3, 4, 7, 8, 9, 10, 11, 21, 22, 23, 24, 25, 26, Khu D: 2, 3, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, -(TECO Hà Nội chủ đâu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 12m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3650 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 12 (Tờ 33, thửa: Các lô đất: Khu C: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, Khu D: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Khu F: 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11- (CT TECO Hà Nội chủ đầu tư)) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc đường quy hoạch 9m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3651 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11, 12 (Tờ 33, thửa: 8, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 24, 25, 26, 27, 34, 43, 44, 45, 46, 58, 72, 138, 149, 150, 151) - Phường Cửa Nam |
Khu vực Trường tiểu học Cửa Nam 2
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3652 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 54, 55, 56, 57, 64, 65, 67, 68, 69, 70, 71, 75, 76, 77, 78, 79, 87, 88, 89, 90, 93, 94, 95, 109, 110, 139, 142, 147, 148) - Phường Cửa Nam |
Xung quanh nhà văn hóa khối 12
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3653 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 12 (Tờ 33, thửa: 38, 39, 40, 48, 49, 50, 51, 53, 62, 63, 66, 74, 80, 83, 84, 85, 86, 91, 92, 101, 102, 103, 104, 107, 108, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 135, 136, 137, 143, 144, 145, 146, 152) - Phường Cửa Nam |
Các thửa còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3654 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 18, 19) - Phường Cửa Nam |
Công ty TNHH Hòa Hiệp và Công ty TNHH Trường Giang An toàn thực phẩm
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3655 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 3, 17, 127, 131, 132, 134, 115, 47, 113, Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam |
Thửa 2 - Thửa 113
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3656 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 126, 128, 129, 130, 133, 61, 120, 121, 70, 71, 85, 83, 135, 136, 137. Khu quy hoạch công ty chế biến thức ăn gia súc) - Phường Cửa Nam |
Thửa 126 - Thửa 137
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3657 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 46, 48, 49, 59, 54, 55, 56, 57, 60, 62, 63, 64, 65, 66, 73, 106, 107, 114, 116, 117) - Phường Cửa Nam |
Thửa 46 - Thửa 106
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3658 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 10, 11 (Tờ 34, thửa: 1, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 20, 21, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 74, 75, 118, 119, 77, 104, 105, 112, 122, 123, 125, 124) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 121
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3659 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 34, thửa: 50, 51, 52, 53, 67, 78, 79, 80, 81, 96, 97, 98, 100, 101, 108) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3660 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 11 (Tờ 35, thửa: 24, 75) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3661 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Khối 10 (Tờ 36, thửa: 1) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3662 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 2) - Phường Cửa Nam |
Lô góc
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3663 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 53, 72, 80, 82) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3664 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hưng Đạo - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 1, 21, 36, 37, 38, 39, 54, 55, 56, 113) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 54
|
20.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3665 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 57, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 68, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 83, 84, 85) - Phường Cửa Nam |
Thửa 73 - Thửa 68
|
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3666 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 13, 15) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
23.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3667 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 16, 17, 18, 19, 20, 28, 29, 30, 32, 118) - Phường Cửa Nam |
Thửa 3 - Thửa 208
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3668 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 6B (Tờ 37, thửa: 87, 96, 108, 109, 117) - Phường Cửa Nam |
Thửa 56 - Thửa 282
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3669 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Hán Thương - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 12, 14, 33, 35, 51, 52, 69, 70, 71, 114, 115, 125) - Phường Cửa Nam |
Thửa 12 - Thửa 115
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3670 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 66, 67) - Phường Cửa Nam |
Thửa 66 - Thửa 67
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3671 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7, 6B (Tờ 37, thửa: 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 106, 107) - Phường Cửa Nam |
Thửa 94 - Thửa 107
|
4.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3672 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 22, 23, 24, 25, 26, 40, 41, 43, 44, 45, 46, 119, 120, 121, 122, 123, 124) - Phường Cửa Nam |
Thửa 22 - Thửa 121
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3673 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 37, thửa: 49, 50) - Phường Cửa Nam |
Thửa 49 - Thửa 50
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3674 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 90, 115, 141, 142) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
24.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3675 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 98, 101, 102, 107, 108, 129, 130, 134, 135) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
21.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3676 |
Thành phố Vinh |
Đường Phan Đình Phùng - Khối 7, 6A (Tờ 38, thửa: 82, 99, 100, 103, 104, 105, 106, 109, 110, 111, 113, 116, 117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 133, 138, 139, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 165, 176, 262, 263, 278, 284, 290, 293) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
20.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3677 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 19, 20, 21) - Phường Cửa Nam |
Lô góc 2 mặt đường
|
25.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3678 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 11, 12) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3679 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 1, 2, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 13, 14, 15, 16, 17, 29, 30, 31, 32, 34, 35, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 256, 257, 267, 280, 281, 283. 291, 292) - Phường Cửa Nam |
Thửa 1 - Thửa 51
|
22.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3680 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 39, 171, 191, 194, 215, 238, 243) - Phường Cửa Nam |
Các lô góc
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3681 |
Thành phố Vinh |
Đường Đề Thám - Khối 7, 6B (Tờ 38, thửa: 18, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 68, 86, 87, 88, 89, 114, 140, 144, 166, 167, 168, 169, 170, 188, 189, 190, 192, 193, 214, 213, 239, 240, 241, 242, 244, 279) - Phường Cửa Nam |
Các lô còn lại
|
9.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3682 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 5 (Tờ 38, thửa: 43, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 258, 259, 260, 264, 265, 266) - Phường Cửa Nam |
Thửa 43 - Thửa 266
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3683 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam |
Thửa 196 - Thửa 285
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3684 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 172, 173, 174, 175) - Phường Cửa Nam |
Thửa 172 - Thửa 175
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3685 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 246, 247, 248, 249) - Phường Cửa Nam |
Thửa 246 - Thửa 249
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3686 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 152, 153, 154, 155, 156, 177, 178) - Phường Cửa Nam |
Thửa 153 - Thửa 179
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3687 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 136, 137, 162, 163, 164, 184, 185, 186, 187, 206, 207, 208, 209, 210) - Phường Cửa Nam |
Thửa 136 - Thửa 210
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3688 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 255) - Phường Cửa Nam |
Thửa 228 - Thửa 255
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3689 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 56, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 81, 83, 84, 85, 282) - Phường Cửa Nam |
Thửa 56 - Thửa 282
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3690 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 131, 157, 158, 159, 160, 161, 179, 180, 181, 182, 183, 201, 202, 203, 204, 205, 221, 222, 252) - Phường Cửa Nam |
Thửa 131 - Thửa 252
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3691 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 224, 225, 226, 227, 253, 254) - Phường Cửa Nam |
Thửa 224 - Thửa 253
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3692 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 250, 251) - Phường Cửa Nam |
Thửa 251 - Thửa 250
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3693 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 25, 26, 27, 28, 58, 287, 288) - Phường Cửa Nam |
Thửa 25 - Thửa 288
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3694 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 23, 24, 52, 53, 54, 69, 70) - Phường Cửa Nam |
Thửa 23 - Thửa 70
|
4.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3695 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 59, 60, 61, 62, 63, 65, 77, 78, 79, 80, 275, 277, 286) - Phường Cửa Nam |
Thửa 77 - Thửa 275
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3696 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 7 (Tờ 38, thửa: 33, 64, 66, 67, 268) - Phường Cửa Nam |
Thửa 33 - Thửa 66
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3697 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 211, 212, 223, 269, 270, 271, 272, 273) - Phường Cửa Nam |
Thửa 211 - Thửa 273
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3698 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 26, 53, 79, 108, 109, 112) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
28.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3699 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thái Thân - Khói 5 (Tờ 39, thửa: 4, 165) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
29.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 3700 |
Thành phố Vinh |
Đươờng Phan Đình Phùng - Khối 5, 6A (Tờ 39, thửa: 52, 67, 68, 84, 85) - Phường Cửa Nam |
Các thửa góc
|
24.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |