Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Dân Cư, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất cho đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam, đất ở đoạn: từ khu vực sát thành cổ, được xác định như sau:

Vị trí 1: 3.120.000 VNĐ/m²

Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thể hiện vị trí thuận lợi gần các điểm di tích và tiện ích công cộng. Mức giá này phản ánh sự quan tâm từ các nhà đầu tư và người dân, thích hợp cho nhu cầu ở và phát triển kinh doanh.

Hiểu rõ giá trị đất sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và tối ưu hóa cơ hội trong thị trường bất động sản.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
17

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành cổ 3.120.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành cổ 1.716.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 1, 4 (Tờ 29, thửa: 2, 3, 11, 12, 27, 28, 29, 30, 36, 37, 38, 47, 48, 53, 67, 68, 69, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 323, 324, 128, 129, 130, 131, 132, 133, 134, 150, 157, 158, 159, 160, 191, 192, 193, 194, 195, 197, 200, 218, 219, 220, 241, 242, 243, 244, 245, 246, 247, 248, 311, 312, 313, 314, 315) - Phường Cửa Nam Khu vực sát thành cổ 1.560.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện