Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Thành Phố Vinh, Nghệ An: Đường Dân Cư - Khối 9

Bảng giá đất tại Thành phố Vinh, Nghệ An cho đoạn đường dân cư - Khối 9, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Bảng giá này cũng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, nhằm cung cấp thông tin rõ ràng về giá trị đất cho người dân và nhà đầu tư. Đoạn đường này bao gồm các thửa 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, và 125, với vị trí 1 có mức giá 4.080.000 VNĐ/m².

Vị trí 1: 4.080.000 VNĐ/m²

Mức giá này thể hiện giá trị cao của khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển. Đây là một cơ hội tốt cho những ai đang tìm kiếm bất động sản trong khu vực sôi động này.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại phường Cửa Nam, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
15

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 113 4.080.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 113 2.244.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 9 (Tờ 28, thửa: 90, 91, 92, 101, 102, 111, 112, 113, 125) - Phường Cửa Nam Thửa 9 - Thửa 113 2.040.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện