Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Dân Cư - Khối 6B, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất cho khu vực đường dân cư - Khối 6B, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này xác định giá trị đất cho các thửa đất từ 196 đến 285, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai.

Vị trí 1: 6.600.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 1 trong đoạn đường này là 6.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, cho thấy sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, nhờ vào vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển.

Bảng giá đất được ban hành giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị cụ thể của từng thửa đất trong khu vực đường dân cư - Khối 6B, hỗ trợ trong việc định giá đất và tạo điều kiện thuận lợi cho các quyết định đầu tư và mua bán đất đai.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam Thửa 196 - Thửa 285 6.600.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam Thửa 196 - Thửa 285 3.630.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Khối 6B (Tờ 38, thửa: 196, 197, 198, 199, 200, 216, 217, 218, 219, 220, 276, 285) - Phường Cửa Nam Thửa 196 - Thửa 285 3.300.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện