| 2501 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Thửa 175, tờ 12 - Cuối đường thửa 119.
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2502 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT - Cuối đường thửa 119.
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2503 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, 210, 211, 229, 230, 128, 129, 130, 161, 165, 178, 460. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2504 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2505 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2506 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2507 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2508 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 648, 649, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2509 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, 472, 473, 474, 475, 489. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2510 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 492, 494, 495. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2511 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2512 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2513 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2514 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2515 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2516 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2517 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477, 478, 479, 480. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2518 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2519 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2520 |
Thành phố Vinh |
Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2521 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, 171, 172, 173, 178, 179, 299, 300, 326, 327, 328, 349, 350, 353, 402, 372, 387, 409, 420, 527, 528, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2522 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, 307, 322, 323, 325, (Mặt sau thửa 158), 319, 332, 370, 374, 380, 381, 382, 383, 384, 392, 393, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 421, 422, 423, 429, 430, 539, 540, 554, 555, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2523 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, 294, 335, 336, 337, 338, 385, 386, 438 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2524 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 274, 94, 105, 95, 113, 271, 288, 120, 121, 310, 129, 139, 146, 280, 283, 277, 154, 162, 268, 269, 291, 177, 182, 313, 329, 333, 334, 318, 359, 405, 407, 408, 531, 532, 533, 536, 537, 538, 544, 545, 558, 559, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2525 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 62, 73, 63, 51, 273, 123, 278, 279, 96, 114, 312, 324, 351, 64, 388, 398, 424, 426, 427, 428, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 556, 557, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2526 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2527 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, 297, 40, 41, 42, 64, 305, 74, 97, 194, 169, 295, 289, 163, 155, 148, 320, 340, 341, 352, 354, 355, 356, 357, 369, 394, 395, 396, 397, 371, 373, 389, 390, 391, 431, 503, 505, 507, 516, 517, 518, 519, 523, 529, 520, 521, 522, 526, 515, 506, 508, 524, 542, 543, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2528 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2529 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 292, 130, 147, 306, 294, 40, 51, 304, 286, 22, 21, 208, 331, 411. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2530 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 211, 258, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 412, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2531 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 255, 230, 330.436, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2532 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 657, 658, 662, 663, 664, 666, 667, 668, 669, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2533 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 659, 660, 661, 665, 676, 677, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2534 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 670, 671, 672, 673, 674, 675, 680, 681, 680, 681, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2535 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 524, 527, 528, 529, 633, 635, 648, 651, 652, 653, 654, 678, 679, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2536 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 634, 636, 637, 641, 642, 643, 644, 646, 649, 650, 655, 656. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2537 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2538 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, 490. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2539 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), 407, 455, 456, 459, 686, 687, 688, 689, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2540 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227, 326, 215, 205, 195, 286, 316, 346, 383, 386, 390, 391, 375, 376, 377, 403, 404, 405, 410, 416, 425, 426, 427, 357, 374, 428, 431, 434, 433, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 457, 458, 476, 477, 481, 491, 519, 524, 684, 685, 690, 691, 698, 699, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2541 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266, 339, 305, 348, 347, 345, 372, 373, 293, 233, 387, 384, 385, 204, 380, 379, 389, 392, 393, 394, 400, 402, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 424, 22, 204, 349, 432, 447, 448, 452, 453, 465, 472, 479, 484, 485. 486, 487, 488, 509, 510, 511, 512, 513, 520, 692, 693, 694, 695, 696, 697, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2542 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 164, 177, 178, 338, 371, 401, 470, 492, 493, 494, 514, 515, 516, 521, 522, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2543 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, 72, 61, 48, 34, 24, 13, 25, 35, 368, 62, 367, 366, 363, 364, 147, 352, 337, 344, 382, 388, 395, 396, 398, 399, 406, 409, 413, 414, 415, 423, 429, 430, 435, 437, 438, 439, 440, 454, 460, 461, 469, 473, 475, 478, 482, 483, 508, 517, 518, 682, 683, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2544 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 463, 523, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2545 |
Thành phố Vinh |
Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2546 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2547 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2548 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2549 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2550 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 627, 628 Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2551 |
Thành phố Vinh |
Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 327, 21, 36, 65, 339, 340, 341, 366, 367, 516, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2552 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 51, 90, 102, 103, 117, 132, 144, 145, 156, 167, 168, 176, 189, 190, 203, 319, 320, 323, 324, 325, 332, 334, 336, 337, 338, 344, 348, 350, 351, 358, 365. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2553 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 45, 60, 75, 76, 88, 100, 101, 331, 372, 662, 673, 674, 675, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2554 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 169, 146, 157, 192, 206, 177, 178, 322, 217, 146, 205, 191, 228, 328, 335, 207, 229, 259, 4, 131, 208, 329, 330, 333, 342, 343, 345, 346, 347, 349, 352, 353, 355, 356, 357, 359, 364, 373, 377, 378, 380, 600, 601. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2555 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 6, 7, 37, 54, 326, 321, 82, 8, 38, 22, 9, 23, 56, 83, 69, 39, 55, 354, 368, 369, 370, 371, 376, 379. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2556 |
Thành phố Vinh |
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 66, 67, 53, 81, 95, 114, 115, 129, 143, 166, 360, 361, 362, 363, 374. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2557 |
Thành phố Vinh |
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 117 Tờ 16) - Xã Hưng Lộc |
Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2558 |
Thành phố Vinh |
Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 114, 97, 91, 122, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142. Tờ 16) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2559 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 330, 345, 348, 322 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Hải thượng lãn ông - Lô góc
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2560 |
Thành phố Vinh |
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 331, 346, 347, 321 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Hải thượng lãn ông
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2561 |
Thành phố Vinh |
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 298, 310, 307, 315, 333, 334, 349, 350, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Hải thượng lãn ông - Lô góc
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2562 |
Thành phố Vinh |
Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 318. 319, 320, 308, 309, 316, 317, 311, 312, 313, 314, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Hải thượng lãn ông
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2563 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 186, 187, 195, 199, 196, 184, 193, 197, 194, 181, 198, 180, 179, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Đường Hoàng Trọng Trì
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2564 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 12 (Thửa 115, 117, 135, 136, 145, 158. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng)
|
7.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2565 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 13 (Thửa 54, 98, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2566 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm
Mẫu Đơn (Thửa 116, 134, 159, 160. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2567 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 01, 04, 19, 22, 37, 40, 55, 02, 03, 20, 21, 38, 39, 56, 57 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2568 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 11, 18, 29, 30, 47, 48, 64 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2569 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 05, 06, 07, 08, 09, 10 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Đường
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2570 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2571 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2572 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 53, 54, 55 và các lô C: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2573 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2574 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
đường xóm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2575 |
Thành phố Vinh |
Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2576 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2577 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2578 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2579 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 665, 664, 621, 671, 672. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2580 |
Thành phố Vinh |
Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2581 |
Thành phố Vinh |
Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2582 |
Thành phố Vinh |
Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lô góc
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2583 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2584 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2585 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2586 |
Thành phố Vinh |
Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2587 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Ngã tư nối
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2588 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2589 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
thửa 260
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2590 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
đường xóm
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2591 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2592 |
Thành phố Vinh |
Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2593 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2594 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
đường Trần Minh Tông - Cuối đường
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2595 |
Thành phố Vinh |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Theo được UBND Tỉnh phê duyệt ngày 28/12/2007
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2596 |
Thành phố Vinh |
Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, 388, 397, 398, 407, 408, 417, 433, 441, 442, 443, 586 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2597 |
Thành phố Vinh |
Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2598 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 295, 244, 243, 234, 336, 432, 472, 499. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2599 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 346, 146, 1, 442, 4 147, 159, 160, 171, 172, 173, 183, 184, 185, 186, 197, 198, 199, 216, 217, 347, 297, 227, 315, 215, 364, 419, 424, 82, 441, 442, 443, 463, 488, 493, 497, 582, 583, 720, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 2600 |
Thành phố Vinh |
Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc |
Khu QH BĐBP
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |