14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Thửa 175, tờ 12 - Cuối đường thửa 119. 2.100.000 - - - - Đất ở
2502 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Đường LVT - Cuối đường thửa 119. 2.300.000 - - - - Đất ở
2503 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, 210, 211, 229, 230, 128, 129, 130, 161, 165, 178, 460. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2504 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2505 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2506 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2507 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2508 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 648, 649, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2509 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, 472, 473, 474, 475, 489. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2510 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 492, 494, 495. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.900.000 - - - - Đất ở
2511 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.800.000 - - - - Đất ở
2512 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.800.000 - - - - Đất ở
2513 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 1.900.000 - - - - Đất ở
2514 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 2.100.000 - - - - Đất ở
2515 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.500.000 - - - - Đất ở
2516 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 7.000.000 - - - - Đất ở
2517 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477, 478, 479, 480. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2518 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.900.000 - - - - Đất ở
2519 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.800.000 - - - - Đất ở
2520 Thành phố Vinh Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 6.800.000 - - - - Đất ở
2521 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, 171, 172, 173, 178, 179, 299, 300, 326, 327, 328, 349, 350, 353, 402, 372, 387, 409, 420, 527, 528, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 2.100.000 - - - - Đất ở
2522 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, 307, 322, 323, 325, (Mặt sau thửa 158), 319, 332, 370, 374, 380, 381, 382, 383, 384, 392, 393, 413, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 421, 422, 423, 429, 430, 539, 540, 554, 555, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật 1.900.000 - - - - Đất ở
2523 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, 294, 335, 336, 337, 338, 385, 386, 438 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 1.900.000 - - - - Đất ở
2524 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 274, 94, 105, 95, 113, 271, 288, 120, 121, 310, 129, 139, 146, 280, 283, 277, 154, 162, 268, 269, 291, 177, 182, 313, 329, 333, 334, 318, 359, 405, 407, 408, 531, 532, 533, 536, 537, 538, 544, 545, 558, 559, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.500.000 - - - - Đất ở
2525 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 62, 73, 63, 51, 273, 123, 278, 279, 96, 114, 312, 324, 351, 64, 388, 398, 424, 426, 427, 428, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 556, 557, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.100.000 - - - - Đất ở
2526 Thành phố Vinh Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung 2.300.000 - - - - Đất ở
2527 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, 297, 40, 41, 42, 64, 305, 74, 97, 194, 169, 295, 289, 163, 155, 148, 320, 340, 341, 352, 354, 355, 356, 357, 369, 394, 395, 396, 397, 371, 373, 389, 390, 391, 431, 503, 505, 507, 516, 517, 518, 519, 523, 529, 520, 521, 522, 526, 515, 506, 508, 524, 542, 543, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 2.100.000 - - - - Đất ở
2528 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, 344, 345, 346, 347, 348, 358, 360, 20, 375, 376, 377, 378, 392, 399, 403, 410, 432, 433, 434, 534, 535, 552, 553, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá 1.900.000 - - - - Đất ở
2529 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 292, 130, 147, 306, 294, 40, 51, 304, 286, 22, 21, 208, 331, 411. Tờ 13) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2530 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 211, 258, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 412, 435, 437, 439, 440, 441, 442, 443, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2531 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 255, 230, 330.436, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc 1.800.000 - - - - Đất ở
2532 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 657, 658, 662, 663, 664, 666, 667, 668, 669, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.800.000 - - - - Đất ở
2533 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 659, 660, 661, 665, 676, 677, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2534 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 670, 671, 672, 673, 674, 675, 680, 681, 680, 681, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2535 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 524, 527, 528, 529, 633, 635, 648, 651, 652, 653, 654, 678, 679, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2536 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 634, 636, 637, 641, 642, 643, 644, 646, 649, 650, 655, 656. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ 1.800.000 - - - - Đất ở
2537 Thành phố Vinh Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 638, 639, 640 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ 2.100.000 - - - - Đất ở
2538 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 312, 313, 314, 281, 282, 295, 307, 378, 381, 467, 468, 489, 490. Tờ 14) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2539 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 263, 264, 292, 297, 230, 306, 324, 351, 349 (sâu tiếp 20m thửa 314), 407, 455, 456, 459, 686, 687, 688, 689, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2540 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 304, 350, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 231, 232, 329, 362, 227, 326, 215, 205, 195, 286, 316, 346, 383, 386, 390, 391, 375, 376, 377, 403, 404, 405, 410, 416, 425, 426, 427, 357, 374, 428, 431, 434, 433, 441, 442, 443, 444, 445, 449, 450, 451, 457, 458, 476, 477, 481, 491, 519, 524, 684, 685, 690, 691, 698, 699, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2541 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mỹ Hạ (Thửa 203, 179, 340, 342, 240, 369, 365, 167, 370, 180, 321, 246, 248, 266, 339, 305, 348, 347, 345, 372, 373, 293, 233, 387, 384, 385, 204, 380, 379, 389, 392, 393, 394, 400, 402, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 424, 22, 204, 349, 432, 447, 448, 452, 453, 465, 472, 479, 484, 485. 486, 487, 488, 509, 510, 511, 512, 513, 520, 692, 693, 694, 695, 696, 697, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.800.000 - - - - Đất ở
2542 Thành phố Vinh Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 7, 44, 58, 325, 323, 77, 103, 117, 118, 131, 144, 145, 161, 164, 177, 178, 338, 371, 401, 470, 492, 493, 494, 514, 515, 516, 521, 522, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 2.100.000 - - - - Đất ở
2543 Thành phố Vinh Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 32, 361, 360, 33, 23, 10, 104, 119, 90, 105, 341, 343, 71, 79, 72, 61, 48, 34, 24, 13, 25, 35, 368, 62, 367, 366, 363, 364, 147, 352, 337, 344, 382, 388, 395, 396, 398, 399, 406, 409, 413, 414, 415, 423, 429, 430, 435, 437, 438, 439, 440, 454, 460, 461, 469, 473, 475, 478, 482, 483, 508, 517, 518, 682, 683, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2544 Thành phố Vinh Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 133, 146, 68, 89, 91, 120, 78, 163, 397, 411, 412, 436, 462, 463, 523, Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) 1.900.000 - - - - Đất ở
2545 Thành phố Vinh Đường xóm Đức Thọ - Xóm Đức Thọ (Thửa 80, 92, 93, 121, 135, 165, 134, 60, 47, 59, 70, 69, 480, 648 Tờ 14) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường nhánh (thửa 273, tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2546 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 643, 644, 645, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2547 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 646, 647, 649, 650, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2548 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) 1.800.000 - - - - Đất ở
2549 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 517, 620, 621, 622, 623, 624, 625, 626, 629, 630, 631, 632, 633, 634, 635, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 642, 663, 664, 665, 666, 667, 668, 669, 670, 671, 672, 676, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2550 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 627, 628 Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2551 Thành phố Vinh Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 327, 21, 36, 65, 339, 340, 341, 366, 367, 516, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2552 Thành phố Vinh Đường Trần Trùng Quang - Xóm Đức Thọ (Thửa 51, 90, 102, 103, 117, 132, 144, 145, 156, 167, 168, 176, 189, 190, 203, 319, 320, 323, 324, 325, 332, 334, 336, 337, 338, 344, 348, 350, 351, 358, 365. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 2.100.000 - - - - Đất ở
2553 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 45, 60, 75, 76, 88, 100, 101, 331, 372, 662, 673, 674, 675, Tờ 15) - Xã Hưng Lộc 1.900.000 - - - - Đất ở
2554 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thọ (Thửa 169, 146, 157, 192, 206, 177, 178, 322, 217, 146, 205, 191, 228, 328, 335, 207, 229, 259, 4, 131, 208, 329, 330, 333, 342, 343, 345, 346, 347, 349, 352, 353, 355, 356, 357, 359, 364, 373, 377, 378, 380, 600, 601. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2555 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 6, 7, 37, 54, 326, 321, 82, 8, 38, 22, 9, 23, 56, 83, 69, 39, 55, 354, 368, 369, 370, 371, 376, 379. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) 1.800.000 - - - - Đất ở
2556 Thành phố Vinh Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 66, 67, 53, 81, 95, 114, 115, 129, 143, 166, 360, 361, 362, 363, 374. Tờ 15) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) 1.900.000 - - - - Đất ở
2557 Thành phố Vinh Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 117 Tờ 16) - Xã Hưng Lộc Ngã ba đầu xóm Đức Thọ (thửa 189) - Hết xóm Đức Thọ (thửa 102) 1.900.000 - - - - Đất ở
2558 Thành phố Vinh Đường đi xã Hưng Hoà - Xóm Đức Thịnh (Thửa 114, 97, 91, 122, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142. Tờ 16) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang 1.800.000 - - - - Đất ở
2559 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 330, 345, 348, 322 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Hải thượng lãn ông - Lô góc 4.300.000 - - - - Đất ở
2560 Thành phố Vinh Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 331, 346, 347, 321 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Hải thượng lãn ông 3.800.000 - - - - Đất ở
2561 Thành phố Vinh Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 298, 310, 307, 315, 333, 334, 349, 350, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Hải thượng lãn ông - Lô góc 3.500.000 - - - - Đất ở
2562 Thành phố Vinh Thượng Thọ Đường - Xóm 14 (Thửa 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 318. 319, 320, 308, 309, 316, 317, 311, 312, 313, 314, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Hải thượng lãn ông 3.300.000 - - - - Đất ở
2563 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 186, 187, 195, 199, 196, 184, 193, 197, 194, 181, 198, 180, 179, Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Đường Hoàng Trọng Trì 3.800.000 - - - - Đất ở
2564 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 12 (Thửa 115, 117, 135, 136, 145, 158. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng) 7.300.000 - - - - Đất ở
2565 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 13 (Thửa 54, 98, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng) 4.500.000 - - - - Đất ở
2566 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 116, 134, 159, 160. Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Ngã tư đường Trần Trùng Quang - Hết đất Hưng Lộc(Cầu sông Dừng) 2.800.000 - - - - Đất ở
2567 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 01, 04, 19, 22, 37, 40, 55, 02, 03, 20, 21, 38, 39, 56, 57 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Đường 3.800.000 - - - - Đất ở
2568 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 11, 18, 29, 30, 47, 48, 64 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.500.000 - - - - Đất ở
2569 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 05, 06, 07, 08, 09, 10 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Đường 3.300.000 - - - - Đất ở
2570 Thành phố Vinh Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, 17, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 49, 50, 51, 52, 53, 54, 58, 59, 60, 61, 62, 63 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó 3.300.000 - - - - Đất ở
2571 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc Ngã tư 2.300.000 - - - - Đất ở
2572 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 53, 54, 55 và các lô C: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 4.300.000 - - - - Đất ở
2573 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 4.300.000 - - - - Đất ở
2574 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2575 Thành phố Vinh Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư 2.300.000 - - - - Đất ở
2576 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lô góc 5.800.000 - - - - Đất ở
2577 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2578 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2579 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 665, 664, 621, 671, 672. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2580 Thành phố Vinh Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lô góc 4.800.000 - - - - Đất ở
2581 Thành phố Vinh Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2582 Thành phố Vinh Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lô góc 3.800.000 - - - - Đất ở
2583 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2584 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 5.800.000 - - - - Đất ở
2585 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 5.300.000 - - - - Đất ở
2586 Thành phố Vinh Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2587 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Ngã tư nối 2.100.000 - - - - Đất ở
2588 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì 2.800.000 - - - - Đất ở
2589 Thành phố Vinh Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc thửa 260 2.300.000 - - - - Đất ở
2590 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc đường xóm 2.000.000 - - - - Đất ở
2591 Thành phố Vinh Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.300.000 - - - - Đất ở
2592 Thành phố Vinh Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 4.300.000 - - - - Đất ở
2593 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 2.300.000 - - - - Đất ở
2594 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc đường Trần Minh Tông - Cuối đường 4.500.000 - - - - Đất ở
2595 Thành phố Vinh Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Theo được UBND Tỉnh phê duyệt ngày 28/12/2007 4.800.000 - - - - Đất ở
2596 Thành phố Vinh Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, 388, 397, 398, 407, 408, 417, 433, 441, 442, 443, 586 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 4.300.000 - - - - Đất ở
2597 Thành phố Vinh Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 2.800.000 - - - - Đất ở
2598 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 295, 244, 243, 234, 336, 432, 472, 499. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc 3.200.000 - - - - Đất ở
2599 Thành phố Vinh Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 346, 146, 1, 442, 4 147, 159, 160, 171, 172, 173, 183, 184, 185, 186, 197, 198, 199, 216, 217, 347, 297, 227, 315, 215, 364, 419, 424, 82, 441, 442, 443, 463, 488, 493, 497, 582, 583, 720, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì 2.800.000 - - - - Đất ở
2600 Thành phố Vinh Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 405, 406, 409, 410, 411, 412, 413, 414, 415, 416, 387, 388, 495. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc Khu QH BĐBP 3.300.000 - - - - Đất ở